Cụm từ cố định (collocation) là một trong những yếu tố quan trọng để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả. Việc hiểu và sử dụng đúng collocations không chỉ giúp bài nói, bài viết của bạn trở nên mượt mà hơn mà còn thể hiện sự thông thạo ngôn ngữ ở cấp độ cao. Đặc biệt, trong các kỳ thi như IELTS hay TOEFL, khả năng sử dụng collocations đúng ngữ cảnh có thể giúp bạn nâng cao điểm số đáng kể.
- Cụm từ cố định là gì?
- Phân loại các cụm từ cố định trong Tiếng Anh
- Một số cụm từ cố định hay gặp trong các bài thi IELTS
- Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Do
- Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Give
- Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Go
- Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Make
- Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Get
- Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Take
- Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Have
- Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh dạng Noun + Noun
- Học cụm từ cố định như thế nào cho hiệu quả?
- Bài tập cụm từ cố định trong tiếng Anh
1. Cụm từ cố định là gì?
Cụm từ cố định (collocation) là sự kết hợp các từ với nhau một cách tự nhiên trong ngữ cảnh nhất định, tuân theo quy tắc mà người bản xứ thường sử dụng. Những cụm từ này không chỉ giúp câu văn trở nên mượt mà, tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự thông thạo tiếng Anh.
Ví dụ:
- Make a decision (Đưa ra quyết định)
- Break a promise (Phá vỡ lời hứa)
2. Phân loại các cụm từ cố định trong tiếng Anh
Collocation được chia thành 7 loại phổ biến:
2.1. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)
Ví dụ:
- Heavy rain (Mưa nặng hạt)
- High chance (Cơ hội cao)
- Strong coffee (Cà phê đậm đặc)
- Fast car (Xe nhanh)
2.2. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)
Ví dụ:
- Extremely expensive (Cực kỳ đắt đỏ)
- Incredibly beautiful (Vô cùng xinh đẹp)
- Highly unlikely (Khó xảy ra)
- Surprisingly good (Đáng ngạc nhiên là tốt)
2.3. Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ)
Ví dụ:
- Carefully consider (Xem xét cẩn thận)
- Quickly adapt (Thích nghi nhanh chóng)
- Thoroughly enjoy (Rất thích thú)
- Gradually improve (Cải thiện dần dần)
2.4. Noun + Noun (Cụm Danh Từ)
Ví dụ:
- Car park (Bãi đậu xe)
- Sense of humor (Khiếu hài hước)
- Window frame (Khung cửa sổ)
- Heart attack (Cơn đau tim)
2.5. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)
Ví dụ:
- Throw a party (Tổ chức tiệc)
- Take note (Ghi chú)
- Give advice (Đưa ra lời khuyên)
- Make a mistake (Mắc lỗi)
2.6. Noun + Verb (Danh từ + Động từ)
Ví dụ:
- Car runs on petrol (Xe chạy bằng xăng)
- Dog barks (Chó sủa)
- Rain falls (Mưa rơi)
- Fire spreads (Lửa lan rộng)
2.7. Verb + Preposition (Động từ + Giới từ)
Ví dụ:
- Move in (Chuyển vào)
- Blame for (Đổ lỗi cho)
- Look after (Chăm sóc)
- Rely on (Dựa vào)
3. Một số cụm từ cố định hay gặp trong các bài thi IELTS
3.1. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Do
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Do homework | Làm bài tập về nhà | I need to do my homework before dinner. (Tôi cần làm bài tập trước bữa tối.) |
Do the laundry | Giặt đồ | She always does the laundry on weekends. (Cô ấy luôn giặt đồ vào cuối tuần.) |
Do a favor | Giúp đỡ ai đó | Could you do me a favor? (Bạn có thể giúp tôi một việc được không?) |
Do business | Kinh doanh | He is doing business with foreign companies. (Anh ấy đang kinh doanh với các công ty nước ngoài.) |
Do research | Nghiên cứu | We need to do research on this topic. (Chúng ta cần nghiên cứu về chủ đề này.) |
Do the dishes | Rửa bát đĩa | I forgot to do the dishes after dinner. (Tôi quên rửa bát sau bữa tối.) |
Do one’s best | Cố gắng hết sức | She always does her best in exams. (Cô ấy luôn cố gắng hết sức trong các kỳ thi.) |
Do harm | Gây hại | Smoking can do harm to your health. (Hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.) |
Do the ironing | Làm công việc là ủi đồ | He’s busy doing the ironing now. (Anh ấy đang bận là đồ.) |
Do well | Làm tốt | She always does well in her studies. (Cô ấy luôn làm tốt trong việc học.) |
Do badly | Làm không tốt | He did badly in the competition. (Anh ấy đã làm không tốt trong cuộc thi.) |
3.2. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Give
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give advice | Đưa ra lời khuyên | She always gives me advice on studying. (Cô ấy luôn đưa ra lời khuyên cho tôi về việc học.) |
Give permission | Cho phép | They gave us permission to leave early. (Họ đã cho phép chúng tôi về sớm.) |
Give a speech | Phát biểu | The professor will give a speech tomorrow. (Giáo sư sẽ phát biểu vào ngày mai.) |
Give someone a hand | Giúp đỡ ai đó | Can you give me a hand with these boxes? (Bạn có thể giúp tôi với mấy cái hộp này không?) |
Give a reason | Đưa ra lý do | Please give me a reason for your absence. (Hãy đưa cho tôi lý do về sự vắng mặt của bạn.) |
Give directions | Chỉ đường | Could you give me directions to the station? (Bạn có thể chỉ đường tới ga tàu không?) |
Give an example | Đưa ra ví dụ | Can you give an example of this rule? (Bạn có thể đưa ra một ví dụ cho quy tắc này không?) |
Give a presentation | Thuyết trình | She will give a presentation on marketing tomorrow. (Cô ấy sẽ thuyết trình về marketing vào ngày mai.) |
Give credit | Ghi nhận công lao | Don’t forget to give credit to the team. (Đừng quên ghi nhận công lao của đội.) |
Give a call | Gọi điện | I’ll give you a call later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) |
Give a compliment | Khen ngợi | He always gives compliments on her cooking. (Anh ấy luôn khen ngợi món ăn của cô ấy.) |
3.3. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Go
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go shopping | Đi mua sắm | She loves to go shopping every weekend. (Cô ấy thích đi mua sắm mỗi cuối tuần.) |
Go for a walk | Đi dạo | Let’s go for a walk in the park. (Hãy đi dạo trong công viên nào.) |
Go on a trip | Đi du lịch | We plan to go on a trip next month. (Chúng tôi dự định đi du lịch vào tháng tới.) |
Go crazy | Phát điên | Don’t go crazy over little things. (Đừng phát điên vì những chuyện nhỏ nhặt.) |
Go online | Lên mạng | I need to go online to check my email. (Tôi cần lên mạng để kiểm tra email.) |
Go bankrupt | Phá sản | The company went bankrupt last year. (Công ty đã phá sản năm ngoái.) |
Go blind | Bị mù | He went blind after the accident. (Anh ấy bị mù sau vụ tai nạn.) |
Go abroad | Đi nước ngoài | She plans to go abroad for her studies. (Cô ấy dự định đi nước ngoài để học.) |
Go missing | Bị mất tích | The keys went missing yesterday. (Chìa khóa đã bị mất tích hôm qua.) |
Go to bed | Đi ngủ | I usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ tối.) |
Go off | Nổ tung, đổ chuông | The bomb went off unexpectedly. (Quả bom đã nổ bất ngờ.) |
3.4. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Make
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make a decision | Đưa ra quyết định | I need to make a decision about my future. (Tôi cần đưa ra quyết định về tương lai của mình.) |
Make a mistake | Mắc lỗi | Everyone makes mistakes sometimes. (Ai cũng mắc lỗi đôi khi.) |
Make a promise | Hứa hẹn | She made a promise to visit me. (Cô ấy đã hứa sẽ đến thăm tôi.) |
Make progress | Tiến bộ | He has made great progress in English. (Anh ấy đã tiến bộ đáng kể trong môn tiếng Anh.) |
Make an effort | Nỗ lực | You should make an effort to improve your skills. (Bạn nên nỗ lực cải thiện kỹ năng của mình.) |
Make money | Kiếm tiền | He works hard to make money for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền cho gia đình.) |
Make a choice | Lựa chọn | You need to make a choice between these options. (Bạn cần lựa chọn giữa những lựa chọn này.) |
Make a difference | Tạo sự khác biệt | This new policy will make a big difference. (Chính sách mới này sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.) |
Make friends | Kết bạn | It’s easy to make friends at university. (Rất dễ để kết bạn ở trường đại học.) |
Make an appointment | Đặt lịch hẹn | I’d like to make an appointment with the doctor. (Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ.) |
Make noise | Gây ồn ào | Please don’t make noise in the library. (Làm ơn đừng gây ồn ào trong thư viện.) |
3.5. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Get
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get married | Kết hôn | They will get married next month. (Họ sẽ kết hôn vào tháng tới.) |
Get ready | Chuẩn bị sẵn sàng | I need to get ready for the meeting. (Tôi cần chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc họp.) |
Get a job | Có được công việc | He finally got a job at a big company. (Cuối cùng anh ấy cũng có được một công việc tại một công ty lớn.) |
Get angry | Trở nên tức giận | Don’t get angry over small things. (Đừng tức giận vì những chuyện nhỏ.) |
Get lost | Bị lạc | We got lost on our way to the park. (Chúng tôi đã bị lạc trên đường đến công viên.) |
Get tired | Mệt mỏi | I always get tired after a long day at work. (Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.) |
Get used to | Làm quen với | She is getting used to the new environment. (Cô ấy đang làm quen với môi trường mới.) |
Get better | Cải thiện, trở nên tốt hơn | His health is getting better day by day. (Sức khỏe của anh ấy đang cải thiện từng ngày.) |
Get in touch | Liên lạc | You can get in touch with me via email. (Bạn có thể liên lạc với tôi qua email.) |
Get off | Xuống (xe, tàu, máy bay) | I got off the bus at the wrong stop. (Tôi xuống xe buýt nhầm trạm.) |
Get over | Vượt qua | It took her a while to get over the breakup. (Cô ấy mất một thời gian để vượt qua cuộc chia tay.) |
3.6. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Take
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take a break | Nghỉ giải lao | Let’s take a break before continuing. (Hãy nghỉ giải lao trước khi tiếp tục.) |
Take care | Chăm sóc | Please take care of yourself. (Hãy chăm sóc bản thân.) |
Take responsibility | Chịu trách nhiệm | He will take responsibility for this project. (Anh ấy sẽ chịu trách nhiệm cho dự án này.) |
Take a chance | Nắm bắt cơ hội | You should take a chance on this job. (Bạn nên nắm bắt cơ hội với công việc này.) |
Take notes | Ghi chú | Don’t forget to take notes during the lecture. (Đừng quên ghi chú trong bài giảng.) |
Take time | Dành thời gian | You should take time to relax. (Bạn nên dành thời gian để thư giãn.) |
Take part | Tham gia | She will take part in the competition. (Cô ấy sẽ tham gia vào cuộc thi.) |
Take a nap | Ngủ trưa | I usually take a nap after lunch. (Tôi thường ngủ trưa sau bữa trưa.) |
Take a picture | Chụp ảnh | He stopped to take a picture of the sunset. (Anh ấy dừng lại để chụp ảnh hoàng hôn.) |
Take advice | Nhận lời khuyên | He decided to take advice from his mentor. (Anh ấy quyết định nhận lời khuyên từ người cố vấn.) |
Take an exam | Thi | She is preparing to take an exam next week. (Cô ấy đang chuẩn bị thi vào tuần sau.) |
3.7. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Have
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have a look | Xem qua | Let me have a look at your report. (Để tôi xem qua báo cáo của bạn.) |
Have a break | Nghỉ ngơi | Let’s have a break before continuing. (Hãy nghỉ ngơi trước khi tiếp tục.) |
Have fun | Vui vẻ | I hope you’ll have fun at the party. (Tôi hy vọng bạn sẽ vui tại buổi tiệc.) |
Have an idea | Có ý tưởng | Do you have any ideas for this project? (Bạn có ý tưởng nào cho dự án này không?) |
Have a meal | Ăn bữa ăn | We’ll have a meal together tonight. (Chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau tối nay.) |
Have an effect | Có ảnh hưởng | This new rule will have an effect on everyone. (Quy định mới này sẽ có ảnh hưởng đến mọi người.) |
Have a headache | Bị đau đầu | I can’t focus because I have a headache. (Tôi không thể tập trung vì bị đau đầu.) |
Have a conversation | Nói chuyện | We need to have a conversation about this issue. (Chúng ta cần nói chuyện về vấn đề này.) |
Have a chance | Có cơ hội | You’ll have a chance to win a scholarship. (Bạn sẽ có cơ hội nhận học bổng.) |
Have patience | Kiên nhẫn | Please have patience with the kids. (Làm ơn hãy kiên nhẫn với bọn trẻ.) |
Have a good time | Có thời gian vui vẻ | Did you have a good time at the beach? (Bạn đã có thời gian vui vẻ ở bãi biển chứ?) |
3.8. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh dạng Noun + Noun
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Traffic jam | Tắc đường | We were stuck in a traffic jam for hours. (Chúng tôi bị mắc kẹt trong tắc đường suốt hàng giờ.) |
Software engineer | Kỹ sư phần mềm | He is working as a software engineer. (Anh ấy đang làm việc như một kỹ sư phần mềm.) |
School bag | Cặp sách | My daughter forgot her school bag at home. (Con gái tôi quên cặp sách ở nhà.) |
Coffee shop | Quán cà phê | Let’s meet at the coffee shop near my office. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê gần văn phòng tôi.) |
Water bottle | Chai nước | Don’t forget to bring your water bottle. (Đừng quên mang theo chai nước của bạn.) |
Birthday cake | Bánh sinh nhật | She baked a delicious birthday cake. (Cô ấy làm một chiếc bánh sinh nhật rất ngon.) |
Parking lot | Bãi đỗ xe | There’s a big parking lot near the mall. (Có một bãi đỗ xe lớn gần trung tâm mua sắm.) |
Business partner | Đối tác kinh doanh | He is my most trusted business partner. (Anh ấy là đối tác kinh doanh đáng tin cậy nhất của tôi.) |
Bookstore | Hiệu sách | I bought this novel from the local bookstore. (Tôi mua cuốn tiểu thuyết này từ hiệu sách địa phương.) |
Garden tools | Dụng cụ làm vườn | You can find garden tools in that shop. (Bạn có thể tìm dụng cụ làm vườn ở cửa hàng đó.) |
Car insurance | Bảo hiểm xe hơi | Don’t forget to renew your car insurance. (Đừng quên gia hạn bảo hiểm xe hơi của bạn.) |
4. Học cụm từ cố định như thế nào cho hiệu quả?
4.1 Luyện tập collocations qua ngữ cảnh đa dạng
Một trong những cách học cụm từ cố định tốt nhất là thông qua các bài nghe thực tế, nơi bạn có thể thấy collocations được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Việc luyện nghe không chỉ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ mà còn cải thiện khả năng sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp và bài thi.
Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ hỗ trợ học tập, Mochi Listening là một lựa chọn uy tín và hiệu quả. Đây là khóa học luyện nghe chuyên sâu áp dụng phương pháp Intensive Listening với lộ trình cá nhân hóa, đặc biệt hữu ích cho việc học từ vựng và collocations. Với phương pháp học tập chia thành 3 bước nghe sâu:
Bước 1: Nghe bắt âm
Trước mỗi bài nghe, bạn sẽ được cung cấp danh sách từ vựng cần thiết qua flashcard kèm nghĩa, phiên âm và audio phát âm chuẩn. Điều này giúp bạn nhận biết các cụm từ cố định ngay trong bài nghe.
Bước 2: Nghe vận dụng
Ở bước này, bạn sẽ nghe bài và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm dựa trên nội dung. Những câu hỏi này giúp bạn luyện kỹ năng nghe hiểu và nắm bắt thông tin quan trọng, đồng thời kiểm tra lại khả năng trả lời chính xác qua đáp án chi tiết.
Bước 3: Nghe chi tiết
Ở bước cuối, bạn sẽ hoàn thiện bài nghe qua bài tập điền từ vào chỗ trống. Sau đó, Mochi Listening sẽ cung cấp transcript chi tiết với highlight các từ vựng và cấu trúc quan trọng trong bài giúp bạn củng cố kiến thức và ứng dụng tốt hơn.
4.2 Nhận biết cụm từ cố định trong ngữ cảnh thực tế
Một cách học tự nhiên và hiệu quả là nhận biết các cụm từ cố định trong ngữ cảnh thực tế. Khi đọc sách, xem phim hoặc nghe podcast, bạn sẽ dễ dàng thấy các collocations được sử dụng trong những tình huống cụ thể. Hãy ghi chú lại và thực hành đặt câu với chúng để ghi nhớ lâu hơn.
Ví dụ:
- She gave a brilliant performance (Cô ấy đã trình diễn rất xuất sắc.)
- The company faced a serious challenge (Công ty đã đối mặt với một thử thách lớn.)
4.3 Học cụm từ cố định như một khối, không phải từng từ riêng lẻ
Để sử dụng cụm từ cố định một cách trôi chảy, bạn cần học chúng như một đơn vị hoàn chỉnh thay vì tách riêng từng từ. Cách này sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và sử dụng chính xác hơn.
Ví dụ: Thay vì học từ “advice” và “good” riêng lẻ, hãy học luôn cụm “good advice” (lời khuyên tốt). Khi học từ “opportunity,” hãy học cả cụm “golden opportunity” (cơ hội vàng) để ghi nhớ sâu hơn và dễ dàng vận dụng trong giao tiếp hoặc bài viết.
5. Bài tập cụm từ cố định trong tiếng Anh
5.1 Bài tập
Điền vào chỗ trống với các cụm từ cố định phù hợp:
- He always tries to ______ an effort to finish his work on time.
- I can’t ______ my mind about what to eat for dinner tonight.
- She plans to ______ a party for her birthday next week.
- We should ______ responsibility for our actions.
- The weather forecast says it will ______ heavily tomorrow.
- Please ______ attention to the instructions given by the teacher.
- Can you ______ me a favor by helping with this project?
- They have ______ a decision to cancel the meeting.
- Let’s ______ a conversation about the upcoming trip.
- He ______ the blame for the accident.
5.2 Đáp án
- make
- make up
- throw
- take
- rain
- pay
- do
- made
- have
- took
Nắm vững các cụm từ cố định là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Bằng cách luyện tập thường xuyên thông qua ngữ cảnh thực tế và các công cụ hỗ trợ như Mochi Listening, bạn có thể cải thiện đáng kể kỹ năng sử dụng collocations trong cả nói và viết.