Tips và thông tin

Cụm từ cố định trong tiếng Anh: Phân loại, cách học và bài tập

Cụm từ cố định (collocation) là một trong những yếu tố quan trọng để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả. Việc hiểu và sử dụng đúng collocations không chỉ giúp bài nói, bài viết của bạn trở nên mượt mà hơn mà còn thể hiện sự thông thạo ngôn ngữ ở cấp độ cao. Đặc biệt, trong các kỳ thi như IELTS hay TOEFL, khả năng sử dụng collocations đúng ngữ cảnh có thể giúp bạn nâng cao điểm số đáng kể. 


1. Cụm từ cố định là gì?

Cụm từ cố định (collocation) là sự kết hợp các từ với nhau một cách tự nhiên trong ngữ cảnh nhất định, tuân theo quy tắc mà người bản xứ thường sử dụng. Những cụm từ này không chỉ giúp câu văn trở nên mượt mà, tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự thông thạo tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Make a decision (Đưa ra quyết định)
  • Break a promise (Phá vỡ lời hứa)

2. Phân loại các cụm từ cố định trong tiếng Anh

Collocation được chia thành 7 loại phổ biến:

2.1. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • Heavy rain (Mưa nặng hạt)
  • High chance (Cơ hội cao)
  • Strong coffee (Cà phê đậm đặc)
  • Fast car (Xe nhanh)

2.2. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)

Ví dụ:

  • Extremely expensive (Cực kỳ đắt đỏ)
  • Incredibly beautiful (Vô cùng xinh đẹp)
  • Highly unlikely (Khó xảy ra)
  • Surprisingly good (Đáng ngạc nhiên là tốt)

2.3. Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ)

Ví dụ:

  • Carefully consider (Xem xét cẩn thận)
  • Quickly adapt (Thích nghi nhanh chóng)
  • Thoroughly enjoy (Rất thích thú)
  • Gradually improve (Cải thiện dần dần)

2.4. Noun + Noun (Cụm Danh Từ)

Ví dụ:

  • Car park (Bãi đậu xe)
  • Sense of humor (Khiếu hài hước)
  • Window frame (Khung cửa sổ)
  • Heart attack (Cơn đau tim)

2.5. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • Throw a party (Tổ chức tiệc)
  • Take note (Ghi chú)
  • Give advice (Đưa ra lời khuyên)
  • Make a mistake (Mắc lỗi)

2.6. Noun + Verb (Danh từ + Động từ)

Ví dụ:

  • Car runs on petrol (Xe chạy bằng xăng)
  • Dog barks (Chó sủa)
  • Rain falls (Mưa rơi)
  • Fire spreads (Lửa lan rộng)

2.7. Verb + Preposition (Động từ + Giới từ)

Ví dụ:

  • Move in (Chuyển vào)
  • Blame for (Đổ lỗi cho)
  • Look after (Chăm sóc)
  • Rely on (Dựa vào)

3. Một số cụm từ cố định hay gặp trong các bài thi IELTS

3.1. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Do

cụm từ cố định

CollocationÝ nghĩaVí dụ
Do homeworkLàm bài tập về nhàI need to do my homework before dinner. (Tôi cần làm bài tập trước bữa tối.)
Do the laundryGiặt đồShe always does the laundry on weekends. (Cô ấy luôn giặt đồ vào cuối tuần.)
Do a favorGiúp đỡ ai đóCould you do me a favor? (Bạn có thể giúp tôi một việc được không?)
Do businessKinh doanhHe is doing business with foreign companies. (Anh ấy đang kinh doanh với các công ty nước ngoài.)
Do researchNghiên cứuWe need to do research on this topic. (Chúng ta cần nghiên cứu về chủ đề này.)
Do the dishesRửa bát đĩaI forgot to do the dishes after dinner. (Tôi quên rửa bát sau bữa tối.)
Do one’s bestCố gắng hết sứcShe always does her best in exams. (Cô ấy luôn cố gắng hết sức trong các kỳ thi.)
Do harmGây hạiSmoking can do harm to your health. (Hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.)
Do the ironingLàm công việc là ủi đồHe’s busy doing the ironing now. (Anh ấy đang bận là đồ.)
Do wellLàm tốtShe always does well in her studies. (Cô ấy luôn làm tốt trong việc học.)
Do badlyLàm không tốtHe did badly in the competition. (Anh ấy đã làm không tốt trong cuộc thi.)

3.2. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Give

CollocationÝ nghĩaVí dụ
Give adviceĐưa ra lời khuyênShe always gives me advice on studying. (Cô ấy luôn đưa ra lời khuyên cho tôi về việc học.)
Give permissionCho phépThey gave us permission to leave early. (Họ đã cho phép chúng tôi về sớm.)
Give a speechPhát biểuThe professor will give a speech tomorrow. (Giáo sư sẽ phát biểu vào ngày mai.)
Give someone a handGiúp đỡ ai đóCan you give me a hand with these boxes? (Bạn có thể giúp tôi với mấy cái hộp này không?)
Give a reasonĐưa ra lý doPlease give me a reason for your absence. (Hãy đưa cho tôi lý do về sự vắng mặt của bạn.)
Give directionsChỉ đườngCould you give me directions to the station? (Bạn có thể chỉ đường tới ga tàu không?)
Give an exampleĐưa ra ví dụCan you give an example of this rule? (Bạn có thể đưa ra một ví dụ cho quy tắc này không?)
Give a presentationThuyết trìnhShe will give a presentation on marketing tomorrow. (Cô ấy sẽ thuyết trình về marketing vào ngày mai.)
Give creditGhi nhận công laoDon’t forget to give credit to the team. (Đừng quên ghi nhận công lao của đội.)
Give a callGọi điệnI’ll give you a call later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Give a complimentKhen ngợiHe always gives compliments on her cooking. (Anh ấy luôn khen ngợi món ăn của cô ấy.)

3.3. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Go

CollocationÝ nghĩaVí dụ
Go shoppingĐi mua sắmShe loves to go shopping every weekend. (Cô ấy thích đi mua sắm mỗi cuối tuần.)
Go for a walkĐi dạoLet’s go for a walk in the park. (Hãy đi dạo trong công viên nào.)
Go on a tripĐi du lịchWe plan to go on a trip next month. (Chúng tôi dự định đi du lịch vào tháng tới.)
Go crazyPhát điênDon’t go crazy over little things. (Đừng phát điên vì những chuyện nhỏ nhặt.)
Go onlineLên mạngI need to go online to check my email. (Tôi cần lên mạng để kiểm tra email.)
Go bankruptPhá sảnThe company went bankrupt last year. (Công ty đã phá sản năm ngoái.)
Go blindBị mùHe went blind after the accident. (Anh ấy bị mù sau vụ tai nạn.)
Go abroadĐi nước ngoàiShe plans to go abroad for her studies. (Cô ấy dự định đi nước ngoài để học.)
Go missingBị mất tíchThe keys went missing yesterday. (Chìa khóa đã bị mất tích hôm qua.)
Go to bedĐi ngủI usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ tối.)
Go offNổ tung, đổ chuôngThe bomb went off unexpectedly. (Quả bom đã nổ bất ngờ.)

3.4. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Make

CollocationÝ nghĩaVí dụ
Make a decisionĐưa ra quyết địnhI need to make a decision about my future. (Tôi cần đưa ra quyết định về tương lai của mình.)
Make a mistakeMắc lỗiEveryone makes mistakes sometimes. (Ai cũng mắc lỗi đôi khi.)
Make a promiseHứa hẹnShe made a promise to visit me. (Cô ấy đã hứa sẽ đến thăm tôi.)
Make progressTiến bộHe has made great progress in English. (Anh ấy đã tiến bộ đáng kể trong môn tiếng Anh.)
Make an effortNỗ lựcYou should make an effort to improve your skills. (Bạn nên nỗ lực cải thiện kỹ năng của mình.)
Make moneyKiếm tiềnHe works hard to make money for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền cho gia đình.)
Make a choiceLựa chọnYou need to make a choice between these options. (Bạn cần lựa chọn giữa những lựa chọn này.)
Make a differenceTạo sự khác biệtThis new policy will make a big difference. (Chính sách mới này sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.)
Make friendsKết bạnIt’s easy to make friends at university. (Rất dễ để kết bạn ở trường đại học.)
Make an appointmentĐặt lịch hẹnI’d like to make an appointment with the doctor. (Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ.)
Make noiseGây ồn àoPlease don’t make noise in the library. (Làm ơn đừng gây ồn ào trong thư viện.)

3.5. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Get

CollocationÝ nghĩaVí dụ
Get marriedKết hônThey will get married next month. (Họ sẽ kết hôn vào tháng tới.)
Get readyChuẩn bị sẵn sàngI need to get ready for the meeting. (Tôi cần chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc họp.)
Get a jobCó được công việcHe finally got a job at a big company. (Cuối cùng anh ấy cũng có được một công việc tại một công ty lớn.)
Get angryTrở nên tức giậnDon’t get angry over small things. (Đừng tức giận vì những chuyện nhỏ.)
Get lostBị lạcWe got lost on our way to the park. (Chúng tôi đã bị lạc trên đường đến công viên.)
Get tiredMệt mỏiI always get tired after a long day at work. (Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.)
Get used toLàm quen vớiShe is getting used to the new environment. (Cô ấy đang làm quen với môi trường mới.)
Get betterCải thiện, trở nên tốt hơnHis health is getting better day by day. (Sức khỏe của anh ấy đang cải thiện từng ngày.)
Get in touchLiên lạcYou can get in touch with me via email. (Bạn có thể liên lạc với tôi qua email.)
Get offXuống (xe, tàu, máy bay)I got off the bus at the wrong stop. (Tôi xuống xe buýt nhầm trạm.)
Get overVượt quaIt took her a while to get over the breakup. (Cô ấy mất một thời gian để vượt qua cuộc chia tay.)

3.6. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Take

CollocationÝ nghĩaVí dụ
Take a breakNghỉ giải laoLet’s take a break before continuing. (Hãy nghỉ giải lao trước khi tiếp tục.)
Take careChăm sócPlease take care of yourself. (Hãy chăm sóc bản thân.)
Take responsibilityChịu trách nhiệmHe will take responsibility for this project. (Anh ấy sẽ chịu trách nhiệm cho dự án này.)
Take a chanceNắm bắt cơ hộiYou should take a chance on this job. (Bạn nên nắm bắt cơ hội với công việc này.)
Take notesGhi chúDon’t forget to take notes during the lecture. (Đừng quên ghi chú trong bài giảng.)
Take timeDành thời gianYou should take time to relax. (Bạn nên dành thời gian để thư giãn.)
Take partTham giaShe will take part in the competition. (Cô ấy sẽ tham gia vào cuộc thi.)
Take a napNgủ trưaI usually take a nap after lunch. (Tôi thường ngủ trưa sau bữa trưa.)
Take a pictureChụp ảnhHe stopped to take a picture of the sunset. (Anh ấy dừng lại để chụp ảnh hoàng hôn.)
Take adviceNhận lời khuyênHe decided to take advice from his mentor. (Anh ấy quyết định nhận lời khuyên từ người cố vấn.)
Take an examThiShe is preparing to take an exam next week. (Cô ấy đang chuẩn bị thi vào tuần sau.)

3.7. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Have

CollocationÝ nghĩaVí dụ
Have a lookXem quaLet me have a look at your report. (Để tôi xem qua báo cáo của bạn.)
Have a breakNghỉ ngơiLet’s have a break before continuing. (Hãy nghỉ ngơi trước khi tiếp tục.)
Have funVui vẻI hope you’ll have fun at the party. (Tôi hy vọng bạn sẽ vui tại buổi tiệc.)
Have an ideaCó ý tưởngDo you have any ideas for this project? (Bạn có ý tưởng nào cho dự án này không?)
Have a mealĂn bữa ănWe’ll have a meal together tonight. (Chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau tối nay.)
Have an effectCó ảnh hưởngThis new rule will have an effect on everyone. (Quy định mới này sẽ có ảnh hưởng đến mọi người.)
Have a headacheBị đau đầuI can’t focus because I have a headache. (Tôi không thể tập trung vì bị đau đầu.)
Have a conversationNói chuyệnWe need to have a conversation about this issue. (Chúng ta cần nói chuyện về vấn đề này.)
Have a chanceCó cơ hộiYou’ll have a chance to win a scholarship. (Bạn sẽ có cơ hội nhận học bổng.)
Have patienceKiên nhẫnPlease have patience with the kids. (Làm ơn hãy kiên nhẫn với bọn trẻ.)
Have a good timeCó thời gian vui vẻDid you have a good time at the beach? (Bạn đã có thời gian vui vẻ ở bãi biển chứ?)

3.8. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh dạng Noun + Noun

CollocationÝ nghĩaVí dụ
Traffic jamTắc đườngWe were stuck in a traffic jam for hours. (Chúng tôi bị mắc kẹt trong tắc đường suốt hàng giờ.)
Software engineerKỹ sư phần mềmHe is working as a software engineer. (Anh ấy đang làm việc như một kỹ sư phần mềm.)
School bagCặp sáchMy daughter forgot her school bag at home. (Con gái tôi quên cặp sách ở nhà.)
Coffee shopQuán cà phêLet’s meet at the coffee shop near my office. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê gần văn phòng tôi.)
Water bottleChai nướcDon’t forget to bring your water bottle. (Đừng quên mang theo chai nước của bạn.)
Birthday cakeBánh sinh nhậtShe baked a delicious birthday cake. (Cô ấy làm một chiếc bánh sinh nhật rất ngon.)
Parking lotBãi đỗ xeThere’s a big parking lot near the mall. (Có một bãi đỗ xe lớn gần trung tâm mua sắm.)
Business partnerĐối tác kinh doanhHe is my most trusted business partner. (Anh ấy là đối tác kinh doanh đáng tin cậy nhất của tôi.)
BookstoreHiệu sáchI bought this novel from the local bookstore. (Tôi mua cuốn tiểu thuyết này từ hiệu sách địa phương.)
Garden toolsDụng cụ làm vườnYou can find garden tools in that shop. (Bạn có thể tìm dụng cụ làm vườn ở cửa hàng đó.)
Car insuranceBảo hiểm xe hơiDon’t forget to renew your car insurance. (Đừng quên gia hạn bảo hiểm xe hơi của bạn.)

4. Học cụm từ cố định như thế nào cho hiệu quả?

4.1 Luyện tập collocations qua ngữ cảnh đa dạng

Một trong những cách học cụm từ cố định tốt nhất là thông qua các bài nghe thực tế, nơi bạn có thể thấy collocations được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Việc luyện nghe không chỉ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ mà còn cải thiện khả năng sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp và bài thi. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ hỗ trợ học tập, Mochi Listening là một lựa chọn uy tín và hiệu quả. Đây là khóa học luyện nghe chuyên sâu áp dụng phương pháp Intensive Listening với lộ trình cá nhân hóa, đặc biệt hữu ích cho việc học từ vựng và collocations. Với phương pháp học tập chia thành 3 bước nghe sâu:

Bước 1: Nghe bắt âm
Trước mỗi bài nghe, bạn sẽ được cung cấp danh sách từ vựng cần thiết qua flashcard kèm nghĩa, phiên âm và audio phát âm chuẩn. Điều này giúp bạn nhận biết các cụm từ cố định ngay trong bài nghe.

Bước 2: Nghe vận dụng
Ở bước này, bạn sẽ nghe bài và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm dựa trên nội dung. Những câu hỏi này giúp bạn luyện kỹ năng nghe hiểu và nắm bắt thông tin quan trọng, đồng thời kiểm tra lại khả năng trả lời chính xác qua đáp án chi tiết.

Bước 3: Nghe chi tiết
Ở bước cuối, bạn sẽ hoàn thiện bài nghe qua bài tập điền từ vào chỗ trống. Sau đó, Mochi Listening sẽ cung cấp transcript chi tiết với highlight các từ vựng và cấu trúc quan trọng trong bài giúp bạn củng cố kiến thức và ứng dụng tốt hơn.

4.2 Nhận biết cụm từ cố định trong ngữ cảnh thực tế

Một cách học tự nhiên và hiệu quả là nhận biết các cụm từ cố định trong ngữ cảnh thực tế. Khi đọc sách, xem phim hoặc nghe podcast, bạn sẽ dễ dàng thấy các collocations được sử dụng trong những tình huống cụ thể. Hãy ghi chú lại và thực hành đặt câu với chúng để ghi nhớ lâu hơn.

Ví dụ:

  • She gave a brilliant performance (Cô ấy đã trình diễn rất xuất sắc.)
  • The company faced a serious challenge (Công ty đã đối mặt với một thử thách lớn.)

4.3 Học cụm từ cố định như một khối, không phải từng từ riêng lẻ

Để sử dụng cụm từ cố định một cách trôi chảy, bạn cần học chúng như một đơn vị hoàn chỉnh thay vì tách riêng từng từ. Cách này sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và sử dụng chính xác hơn.

Ví dụ: Thay vì học từ “advice” và “good” riêng lẻ, hãy học luôn cụm “good advice” (lời khuyên tốt). Khi học từ “opportunity,” hãy học cả cụm “golden opportunity” (cơ hội vàng) để ghi nhớ sâu hơn và dễ dàng vận dụng trong giao tiếp hoặc bài viết.


5. Bài tập cụm từ cố định trong tiếng Anh

5.1 Bài tập

Điền vào chỗ trống với các cụm từ cố định phù hợp:

  1. He always tries to ______ an effort to finish his work on time.
  2. I can’t ______ my mind about what to eat for dinner tonight.
  3. She plans to ______ a party for her birthday next week.
  4. We should ______ responsibility for our actions.
  5. The weather forecast says it will ______ heavily tomorrow.
  6. Please ______ attention to the instructions given by the teacher.
  7. Can you ______ me a favor by helping with this project?
  8. They have ______ a decision to cancel the meeting.
  9. Let’s ______ a conversation about the upcoming trip.
  10. He ______ the blame for the accident.

5.2 Đáp án

  1. make
  2. make up
  3. throw
  4. take
  5. rain
  6. pay
  7. do
  8. made
  9. have
  10. took

Nắm vững các cụm từ cố định là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Bằng cách luyện tập thường xuyên thông qua ngữ cảnh thực tế và các công cụ hỗ trợ như Mochi Listening, bạn có thể cải thiện đáng kể kỹ năng sử dụng collocations trong cả nói và viết.