Chủ đề “Talk About Yourself” thường xuất hiện trong phần Speaking Part 1, yêu cầu bạn giới thiệu bản thân, quê quán, sở thích và nhiều thông tin cá nhân khác. Đây không chỉ là cơ hội để gây ấn tượng với giám khảo mà còn giúp bạn khởi động phần thi một cách tự tin. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp từ vựng theo từng chủ đề nhỏ, bài mẫu chi tiết và các câu hỏi thường gặp để giúp bạn nâng cao điểm số trong phần thi này.
Nội dung trong bài:
- Từ vựng về chủ đề Talk About Yourself
- Bài mẫu Speaking Part 1,2 bài Talk About Yourself
- Câu hỏi thường gặp trong chủ đề Talk About Yourself
I. Từ vựng về chủ đề Talk About Yourself
1. Từ vựng giới thiệu tên, tuổi
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Full name | Họ tên đầy đủ | My full name is Nguyễn Minh Anh. (Họ tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Minh Anh.) |
First name | Tên riêng | My first name is Minh Anh. (Tên riêng của tôi là Minh Anh.) |
Last name | Họ | My last name is Nguyễn. (Họ của tôi là Nguyễn.) |
Nickname | Biệt danh | My nickname is Annie. (Biệt danh của tôi là Annie.) |
Date of birth | Ngày sinh | My date of birth is January 1st, 2000. (Ngày sinh của tôi là ngày 1/1/2000.) |
Age | Tuổi | I am 23 years old. (Tôi 23 tuổi.) |
Nationality | Quốc tịch | My nationality is Vietnamese. (Tôi mang quốc tịch Việt Nam.) |
Middle name | Tên đệm | My middle name is Minh. (Tên đệm của tôi là Minh.) |
Given name | Tên khai sinh | My given name is Minh Anh. (Tên khai sinh của tôi là Minh Anh.) |
2. Từ vựng về quê quán
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hometown | Quê hương | My hometown is Hanoi. (Quê hương tôi là Hà Nội.) |
Birthplace | Nơi sinh | My birthplace is Ho Chi Minh City. (Tôi sinh ra ở TP. Hồ Chí Minh.) |
Countryside | Nông thôn | I grew up in the countryside. (Tôi lớn lên ở vùng nông thôn.) |
Suburb | Vùng ngoại ô | I live in a suburb of Hanoi. (Tôi sống ở vùng ngoại ô Hà Nội.) |
Urban area | Khu đô thị | My hometown has developed into a busy urban area. (Quê tôi đã phát triển thành khu đô thị nhộn nhịp.) |
Coastal city | Thành phố ven biển | Da Nang is a beautiful coastal city. (Đà Nẵng là một thành phố ven biển đẹp.) |
Bustling city | Thành phố nhộn nhịp | Hanoi is a bustling city. (Hà Nội là một thành phố nhộn nhịp.) |
3. Từ vựng về công việc và học tập
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Occupation | Nghề nghiệp | My occupation is a teacher. (Nghề nghiệp của tôi là giáo viên.) |
Full-time job | Công việc toàn thời gian | I have a full-time job in marketing. (Tôi làm việc toàn thời gian trong lĩnh vực marketing.) |
Internship | Thực tập | I am doing an internship at a law firm. (Tôi đang thực tập tại một công ty luật.) |
Major | Ngành học | My major is computer science. (Ngành học của tôi là khoa học máy tính.) |
Freelance | Làm nghề tự do | I work as a freelance graphic designer. (Tôi làm nghề tự do về thiết kế đồ họa.) |
Part-time job | Công việc bán thời gian | I have a part-time job as a tutor. (Tôi làm gia sư bán thời gian.) |
University graduate | Tốt nghiệp đại học | I am a university graduate from Hanoi University. (Tôi là cử nhân tốt nghiệp Đại học Hà Nội.) |
4. Từ vựng về tính cách
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Outgoing | Hòa đồng | I am outgoing and love meeting new people. (Tôi hòa đồng và thích gặp gỡ người mới.) |
Reliable | Đáng tin cậy | My friends consider me a reliable person. (Bạn bè tôi coi tôi là người đáng tin cậy.) |
Honest | Trung thực | I value honesty in relationships. (Tôi coi trọng sự trung thực trong các mối quan hệ.) |
Generous | Hào phóng | I am generous when it comes to helping others. (Tôi hào phóng khi giúp đỡ người khác.) |
Cheerful | Vui vẻ | My cheerful attitude helps me overcome difficulties. (Thái độ vui vẻ giúp tôi vượt qua khó khăn.) |
Thoughtful | Chu đáo | I try to be thoughtful towards my friends. (Tôi cố gắng chu đáo với bạn bè của mình.) |
Ambitious | Tham vọng | I am ambitious about achieving my career goals. (Tôi có tham vọng đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.) |
Independent | Độc lập | I prefer being independent in my decisions. (Tôi thích tự lập trong các quyết định của mình.) |
5. Từ vựng về sở thích
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Leisure activity | Hoạt động giải trí | Reading books is my favorite leisure activity. (Đọc sách là hoạt động giải trí yêu thích của tôi.) |
Outdoor activity | Hoạt động ngoài trời | Hiking is my favorite outdoor activity. (Đi bộ đường dài là hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi.) |
Indoor activity | Hoạt động trong nhà | Watching movies is a relaxing indoor activity for me. (Xem phim là hoạt động thư giãn trong nhà của tôi.) |
Collecting | Sưu tầm | I enjoy collecting stamps. (Tôi thích sưu tầm tem.) |
Photography | Nhiếp ảnh | Photography is a creative hobby. (Nhiếp ảnh là một sở thích sáng tạo.) |
Travelling | Du lịch | Travelling allows me to explore new cultures. (Du lịch giúp tôi khám phá các nền văn hóa mới.) |
Gardening | Làm vườn | Gardening helps me relax after work. (Làm vườn giúp tôi thư giãn sau giờ làm việc.) |
Exercising | Tập thể dục | Exercising daily keeps me healthy. (Tập thể dục hàng ngày giúp tôi khỏe mạnh.) |
Painting | Vẽ tranh | Painting is my favorite creative activity. (Vẽ tranh là hoạt động sáng tạo yêu thích của tôi.) |
Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn trong phần thi Speaking mà còn nâng cao khả năng nghe hiểu trong các ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Tuy nhiên, việc học từ vựng sẽ không hiệu quả nếu bạn chỉ ghi nhớ nghĩa và cách viết. Để thực sự nắm vững từ vựng, bạn cần học cách nhận diện từ trong bài nghe và hiểu cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Khóa học nghe uy tín với nguồn nghe đa dạng là Mochi Listening sẽ là công cụ hữu ích cho bạn. Mochi Listening nổi bật với lộ trình cá nhân hóa và phương pháp học nghe sâu qua 3 bước: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, và Nghe chi tiết.
Bước 1: Nghe bắt âm
Trước khi bắt đầu bài nghe, Mochi Listening cung cấp danh sách các từ vựng quan trọng liên quan đến nội dung bài nghe dưới dạng flashcard. Mỗi từ đi kèm với nghĩa, phiên âm, và audio phát âm chuẩn. Việc này giúp bạn làm quen trước với những từ mới, dễ dàng nhận diện từ trong bài nghe và giảm thiểu việc bỏ sót thông tin.
Bước 2: Nghe vận dụng
Ở bước này, bạn sẽ nghe bài hội thoại hoặc đoạn văn và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm tương ứng. Các câu hỏi được thiết kế sát với dạng bài thi IELTS Listening như điền từ, lựa chọn đáp án đúng, hay nối thông tin. Sau khi hoàn thành, bạn sẽ được kiểm tra đáp án, giúp nhận ra các lỗi sai và hiểu rõ hơn về cách trả lời đúng.
Bước 3: Nghe chi tiết
Bước cuối cùng tập trung vào việc nghe lại bài và thực hiện bài tập điền từ vào chỗ trống, một dạng bài phổ biến trong kỳ thi IELTS Listening. Mochi Listening cung cấp transcript chi tiết kèm dịch nghĩa từng câu, đồng thời highlight các từ vựng quan trọng và cấu trúc câu.
II. Bài mẫu Speaking Part 1, Part 2: Talk About Yourself
Bài mẫu Speaking Part 1
Question 1: Can you introduce yourself and where you live?
Answer:
Sure! My name is Linh, and I’m currently living in Hanoi, the capital city of Vietnam. It’s a bustling city with a rich history and vibrant culture. I grew up here, and it’s a place that holds a lot of memories for me.
(Xin chào! Tôi tên là Linh, và tôi hiện đang sống ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Đây là một thành phố nhộn nhịp với lịch sử phong phú và văn hóa sôi động. Tôi lớn lên ở đây, và nơi này lưu giữ rất nhiều kỷ niệm đối với tôi.)
Question 2: How would you describe yourself?
Answer:
I would say I’m a hardworking and optimistic person. I always try to look at the bright side of things and put my best effort into everything I do. For example, I always meet deadlines and strive for high-quality results in my work.
(Tôi sẽ mô tả bản thân là một người chăm chỉ và lạc quan. Tôi luôn cố gắng nhìn vào mặt tích cực của vấn đề và nỗ lực hết sức trong mọi việc mình làm. Ví dụ, tôi luôn hoàn thành công việc đúng hạn và hướng tới những kết quả chất lượng cao.)
Question 3: What do you like doing in your free time?
Answer:
In my free time, I enjoy reading novels, especially science fiction. It allows me to escape reality and explore imaginative worlds. Besides, I also like going for a walk in the park to relax and stay active.
(Vào thời gian rảnh, tôi thích đọc tiểu thuyết, đặc biệt là tiểu thuyết khoa học viễn tưởng. Điều này giúp tôi thoát khỏi thực tại và khám phá những thế giới tưởng tượng. Ngoài ra, tôi cũng thích đi bộ trong công viên để thư giãn và giữ cơ thể năng động.)
Bài mẫu Speaking Part 2
Question 1: Describe a person who has influenced you the most.
Answer:
The person who has had the greatest influence on me is my mother. She is a strong, hardworking woman who has always supported me through thick and thin. Growing up, I watched her juggle between her career and family, yet she never complained. She taught me the value of perseverance and kindness, which I try to embody in my own life. For example, she encouraged me to pursue higher education despite financial difficulties, and thanks to her, I’ve achieved many academic goals.
(Người ảnh hưởng lớn nhất đối với tôi là mẹ tôi. Bà là một người phụ nữ mạnh mẽ, chăm chỉ và luôn ủng hộ tôi trong mọi hoàn cảnh. Khi lớn lên, tôi thấy bà cân bằng giữa sự nghiệp và gia đình mà không bao giờ phàn nàn. Bà dạy tôi giá trị của sự kiên trì và lòng tốt, điều mà tôi luôn cố gắng thể hiện trong cuộc sống của mình. Ví dụ, bà đã động viên tôi theo đuổi giáo dục đại học dù gặp khó khăn tài chính, và nhờ bà mà tôi đã đạt được nhiều mục tiêu học tập.)
Question 2: Describe a hobby you enjoy.
Answer:
One of my favorite hobbies is painting. I’ve loved drawing and coloring since I was a child. Painting helps me express my creativity and unwind after a long day. I usually paint landscapes because I enjoy capturing the beauty of nature on canvas. Recently, I completed a painting of a sunset by the beach, and it made me feel really accomplished. This hobby not only relaxes me but also allows me to explore my artistic side.
(Một trong những sở thích yêu thích của tôi là vẽ tranh. Tôi đã thích vẽ và tô màu từ khi còn nhỏ. Vẽ tranh giúp tôi thể hiện sự sáng tạo và thư giãn sau một ngày dài. Tôi thường vẽ phong cảnh vì thích ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên trên tranh. Gần đây, tôi đã hoàn thành một bức tranh về hoàng hôn bên bãi biển, và điều đó khiến tôi cảm thấy rất tự hào. Sở thích này không chỉ giúp tôi thư giãn mà còn cho phép tôi khám phá khía cạnh nghệ thuật của mình.)
III. Câu hỏi thường gặp trong chủ đề Talk About Yourself
1. Can you introduce yourself and where you live?
Answer: Well, my name is Linh, and I’m a 22-year-old university student majoring in Marketing. Currently, I live in Hanoi, the capital city of Vietnam. It’s a vibrant city with a mix of old and new architecture. What I love most about living here is the food – there are countless street food stalls offering delicious dishes. Though it can get quite crowded, I’ve grown accustomed to the hustle and bustle.
(Xin chào, tôi tên là Linh, năm nay 22 tuổi và đang là sinh viên đại học chuyên ngành Marketing. Hiện tại, tôi sống ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Đây là một thành phố sôi động với sự pha trộn giữa kiến trúc cổ điển và hiện đại. Điều tôi yêu thích nhất ở đây là đồ ăn – có vô số quán ăn đường phố với các món ăn ngon. Dù thành phố khá đông đúc, nhưng tôi đã quen với nhịp sống tấp nập.)
2. Do you work or study?
Answer: At the moment, I’m focusing entirely on my studies. I’m a final-year student at the University of Economics, majoring in Finance. Although I don’t have a job yet, I actively participate in internships during summer breaks to gain practical experience. My course is challenging but rewarding as it equips me with the skills needed for my future career.
(Hiện tại, tôi tập trung hoàn toàn vào việc học. Tôi là sinh viên năm cuối tại Đại học Kinh tế, chuyên ngành Tài chính. Mặc dù chưa có công việc chính thức, nhưng tôi tích cực tham gia thực tập trong các kỳ nghỉ hè để tích lũy kinh nghiệm thực tế. Khóa học của tôi tuy khó nhưng rất đáng giá vì nó trang bị cho tôi các kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai.)
3. How would you describe yourself?
Answer: I would describe myself as someone who is determined and adaptable. For example, when I set a goal, I put in all my effort to achieve it, regardless of how challenging it might be. Additionally, I’m open to changes and always willing to step out of my comfort zone. I think these traits have helped me grow both personally and academically over the years.
(Tôi sẽ mô tả bản thân là một người kiên định và thích nghi tốt. Ví dụ, khi đặt mục tiêu, tôi dồn hết sức để đạt được, dù cho có khó khăn thế nào. Ngoài ra, tôi luôn sẵn sàng thay đổi và bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Tôi nghĩ những đặc điểm này đã giúp tôi phát triển cả về cá nhân lẫn học thuật trong những năm qua.)
4. Has your hometown changed much since you were a child?
Answer: Yes, my hometown has undergone significant changes over the years. When I was a child, it was more rural with small houses and narrow streets. Nowadays, it has transformed into a modern city with high-rise buildings, shopping malls, and better infrastructure. However, some parts of the old town still remain, preserving the charm and heritage of the place.
(Có, quê hương của tôi đã thay đổi rất nhiều qua các năm. Khi tôi còn nhỏ, nơi đây mang tính nông thôn với những ngôi nhà nhỏ và đường phố hẹp. Hiện nay, nó đã biến thành một thành phố hiện đại với các tòa nhà cao tầng, trung tâm mua sắm và cơ sở hạ tầng tốt hơn. Tuy nhiên, một số phần của khu phố cổ vẫn được giữ lại, bảo tồn vẻ đẹp và di sản nơi đây.)
5. What do you like doing in your free time?
Answer: In my free time, I enjoy cooking. It’s not only a practical skill but also a creative outlet for me. I often try out new recipes I find online, especially international dishes like pasta or sushi. Cooking allows me to relax and spend quality time with my family as we enjoy meals together. It’s something I look forward to after a long day. (Vào thời gian rảnh, tôi thích nấu ăn. Đây không chỉ là một kỹ năng thực tế mà còn là một cách để tôi thể hiện sự sáng tạo. Tôi thường thử các công thức mới mà tôi tìm thấy trên mạng, đặc biệt là các món quốc tế như pasta hay sushi. Nấu ăn giúp tôi thư giãn và dành thời gian chất lượng bên gia đình khi chúng tôi cùng thưởng thức bữa ăn. Đây là điều tôi luôn mong chờ sau một ngày dài.)
6. Do you have any brothers or sisters?
Answer: Yes, I have an elder brother who’s four years older than me. He works as an engineer in a multinational company. We share a close bond, and he’s always been a role model for me. Growing up, he would help me with my homework and give me advice whenever I faced challenges. Even now, we often catch up and discuss our lives over the phone.
(Có, tôi có một anh trai lớn hơn tôi bốn tuổi. Anh ấy là kỹ sư tại một công ty đa quốc gia. Chúng tôi có một mối quan hệ rất thân thiết, và anh ấy luôn là hình mẫu lý tưởng đối với tôi. Khi còn nhỏ, anh ấy thường giúp tôi làm bài tập và đưa ra lời khuyên mỗi khi tôi gặp khó khăn. Ngay cả bây giờ, chúng tôi vẫn thường xuyên trò chuyện và chia sẻ về cuộc sống qua điện thoại.)
Qua bài viết, bạn đã nắm được những từ vựng quan trọng, bài mẫu tiêu biểu và cách trả lời các câu hỏi thường gặp một cách logic và hấp dẫn. Hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng các từ vựng, cấu trúc đã học để tạo nên những câu trả lời tự nhiên, chính xác.