Speaking

Trọn bộ chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp và cách chinh phục

IELTS Speaking Part 2 là phần thi thử thách khả năng diễn đạt ý tưởng, vốn từ vựng và tư duy logic của thí sinh. Với thời gian chuẩn bị ngắn, bạn cần thể hiện được sự tự tin và kỹ năng nói mạch lạc để gây ấn tượng với giám khảo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc bài thi, các tiêu chí chấm điểm, cũng như các chủ đề thường gặp kèm hướng dẫn trả lời.

Nội dung trong bài:


I. Cấu trúc bài thi IELTS Speaking Part 2

1. Thông tin bài thi

IELTS Speaking Part 2 kéo dài khoảng 3-4 phút và được chia thành hai phần:

  • Chuẩn bị (1 phút): Bạn sẽ nhận được một cue card với một chủ đề cụ thể, kèm theo 3-4 gợi ý liên quan.
  • Trình bày (1-2 phút): Bạn cần trình bày ý tưởng của mình theo chủ đề đã cho mà không bị ngắt quãng.
  • Hỏi thêm (1 phút): Giám khảo có thể đặt một vài câu hỏi để khai thác sâu hơn chủ đề bạn vừa nói.

2. Tiêu chí chấm điểm

Giám khảo sẽ đánh giá phần thi của bạn dựa trên 4 tiêu chí:

  • Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc): Nói liền mạch, sắp xếp ý tưởng logic, không ngắt quãng hoặc lặp lại quá nhiều.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng từ vựng đa dạng, phù hợp với ngữ cảnh, tránh lặp từ.
  • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng đúng và đa dạng cấu trúc ngữ pháp, bao gồm các câu phức và câu ghép.
  • Pronunciation (Phát âm): Phát âm rõ ràng, nhấn đúng trọng âm và có ngữ điệu tự nhiên.

II. Các chủ đề thi IELTS Speaking Part 2

topic speaking ielts part 2

1. Topic: Miêu tả một người (Describe a person)

Các đề phổ biến

  1. A family member you admire
  2. A teacher who influenced you
  3. Your favorite celebrity
  4. A close friend
  5. A person who helped you in your life
  6. A successful businessman you know
  7. A historical figure you admire

Cách trả lời

Mở bài:

  • Dùng câu giới thiệu rõ ràng: “I would like to talk about…”
  • Nhắc đến mối quan hệ của bạn với người đó: “This person is my…”

Chi tiết miêu tả:

  • Thông tin cơ bản: Tên, tuổi, nghề nghiệp (nếu có).
  • Ngoại hình: Chiều cao, khuôn mặt, phong cách ăn mặc.
  • Tính cách: Từ vựng mô tả như hardworking, kind, supportive, inspiring.
  • Kỷ niệm đáng nhớ: Một sự kiện cụ thể minh họa tính cách hoặc ảnh hưởng của người đó đến bạn.

Kết bài:

  • Tóm lại cảm nhận của bạn: “I deeply admire them because…”
  • Kết nối với bài học bạn rút ra hoặc cách người đó truyền cảm hứng cho bạn.

Ví dụ: Describe a teacher who influenced you.

Introduction: I’d like to talk about my high school English teacher, Ms. Lan.

Main Description:

  • She was in her mid-30s, always dressed professionally, and had a warm smile.
  • She was patient and supportive, often going out of her way to help students who struggled with their studies.
  • One memorable moment was when she encouraged me to participate in a speaking contest, which boosted my confidence significantly.

Conclusion: Ms. Lan not only improved my English skills but also taught me the value of perseverance and hard work.

2. Topic: Miêu tả một vật (Describe an object)

Các đề phổ biến

  1. A gift you received
  2. Your favorite book
  3. A piece of technology you use daily
  4. A traditional item from your country
  5. A piece of jewelry you like
  6. A childhood toy you remember
  7. An object that holds sentimental value

Cách trả lời chi tiết

Mở bài:

  • Dùng câu dẫn: “I’d like to describe…”
  • Xác định vật đó là gì và mối liên hệ với bạn.

Miêu tả:

  • Hình dáng, màu sắc, kích thước: Dùng từ như rectangular, circular, shiny, compact.
  • Chất liệu và nguồn gốc: Wooden, metal, handmade, made in my hometown.
  • Ý nghĩa: Tại sao nó quan trọng? Nó gắn với ký ức hoặc mục đích sử dụng gì?

Kết bài: Kết luận về giá trị tình cảm hoặc tầm quan trọng của vật đó trong cuộc sống của bạn.

Ví dụ: Describe a gift you received.

Introduction: A gift I received and cherish deeply is a fountain pen from my grandfather.

Description:

  • It is a sleek black pen with golden edges, made of high-quality metal.
  • My grandfather gave it to me when I graduated from high school as a symbol of knowledge and hard work.
  • I’ve used it in many important exams and projects, making it an indispensable part of my life.

Conclusion: This pen reminds me of my grandfather’s wisdom and encouragement, and it’s something I’ll treasure forever.

3. Topic: Miêu tả một nơi chốn (Describe a place)

Các đề phổ biến

  1. A city you have visited
  2. Your favorite park or garden
  3. A memorable holiday destination
  4. A cultural or historical site in your country
  5. A place where you like to study or work
  6. A scenic spot in your hometown
  7. A place you want to visit in the future

Cách trả lời chi tiết

Mở bài: 

  • Dùng câu dẫn: “I’d like to talk about a place that left a strong impression on me…”
  • Đặt bối cảnh: Nơi đó ở đâu, bạn đến đó khi nào?

Chi tiết:

  • Mô tả cảnh quan: Sử dụng từ như breathtaking, serene, bustling, vibrant.
  • Hoạt động: Bạn làm gì ở đó? Explored, enjoyed local food, took photos.
  • Đặc điểm nổi bật: Văn hóa, lịch sử, con người.

Kết bài: Lý do nơi đó đặc biệt và cảm giác của bạn khi nhớ về nó.

Ví dụ: Describe a place you visited that left a strong impression on you.

Introduction: One place that I’ll never forget is Da Nang, a coastal city in central Vietnam.

Description:

  • The city is famous for its beautiful beaches, friendly locals, and vibrant nightlife.
  • I visited Da Nang last summer with my family and enjoyed swimming, sightseeing, and indulging in delicious seafood.
  • The highlight of the trip was standing on the Golden Bridge, which offered stunning views of the mountains and forests.

Conclusion: Da Nang is a perfect blend of natural beauty and modern charm, and I’d love to visit it again.

4. Topic: Miêu tả một sự kiện (Describe an event)

Các đề phổ biến

  1. A wedding you attended
  2. A birthday party you enjoyed
  3. A festival in your country
  4. A school event you participated in
  5. A time you helped someone
  6. A competition you took part in
  7. A memorable journey

Cách trả lời chi tiết

Mở bài:

  • Giới thiệu sự kiện: “I’d like to talk about a memorable event…”
  • Đặt bối cảnh: Khi nào, ở đâu, ai tham gia?

Chi tiết:

  • Hoạt động chính: Ai làm gì? Cut the cake, gave speeches, performed traditional dances.
  • Cảm xúc: Bạn cảm thấy thế nào? Excited, emotional, proud.
  • Ý nghĩa: Tại sao sự kiện đó quan trọng với bạn?

Kết bài: Tóm lại cảm nghĩ của bạn về sự kiện và bài học rút ra.

Ví dụ: Describe a festival you celebrated.

Introduction: One of the most exciting festivals I’ve experienced is Tet, the Lunar New Year in Vietnam.

Description:

  • Tet is celebrated in late January or early February and marks the beginning of the new year according to the lunar calendar.
  • During Tet, families clean their homes, prepare special dishes like banh chung, and give red envelopes to children.
  • My favorite part was gathering with my relatives, sharing stories, and watching fireworks.

Conclusion: Tet is more than just a festival; it’s a time for bonding, reflection, and expressing gratitude.


III. Tips học IELTS Speaking Part 2 hiệu quả 

1. Làm quen áp lực thời gian

IELTS Speaking Part 2 chỉ cho bạn 1 phút chuẩn bị2 phút trình bày, vì vậy việc làm quen với áp lực thời gian là cực kỳ quan trọng.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng đồng hồ bấm giờ để tập luyện tại nhà. Đặt hẹn giờ 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để trả lời.
  • Trong 1 phút chuẩn bị, hãy nhanh chóng phác thảo ý chính cho từng gợi ý trên cue card. Không cần viết câu hoàn chỉnh, chỉ cần ghi lại các từ khóa như who, what, where, why.
  • Trong 2 phút trình bày, hãy cố gắng nói liền mạch, không ngập ngừng. Đừng dừng lại để kiểm tra đồng hồ, thay vào đó hãy sử dụng tất cả thời gian để làm rõ ý tưởng.

Phương pháp này giúp tạo phản xạ trả lời nhanh chóng và logic và tăng sự tự tin khi trình bày trong phòng thi thực tế. Ngoài ra còn giúp bạn phát hiện được các điểm yếu, như thiếu ý hoặc không đủ nội dung để nói trong 2 phút, từ đó cải thiện.

2. Luyện nghe và bắt chước 

Một trong những thách thức lớn nhất của thí sinh khi học IELTS Speaking là diễn đạt câu trả lời một cách tự nhiên và gần giống với người bản ngữ. Để cải thiện kỹ năng này, luyện nghe thường xuyên là phương pháp hiệu quả nhất, giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng, cấu trúc câu, và ngữ điệu trong ngữ cảnh thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, Mochi Listening là lựa chọn đáng cân nhắc.

Mochi Listening là một khóa học được thiết kế với lộ trình học cá nhân hóa, giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe thông qua phương pháp Intensive Listening – luyện nghe sâu bằng các bài nghe ngắn kèm bài tập chi tiết. Điểm đặc biệt của Mochi Listening là cách tiếp cận 3 bước nghe sâu, giúp bạn nâng cao khả năng nhận diện âm thanh, sử dụng từ vựng chính xác và hiểu ngữ cảnh tốt hơn:

Bước 1: Nghe bắt âm
Mochi Listening cung cấp danh sách từ vựng quan trọng trong bài nghe dưới dạng flashcard thông minh, bao gồm nghĩa, phiên âm, và audio phát âm chuẩn. Điều này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi nghe, tăng khả năng nhận diện từ trong ngữ cảnh thực tế.

Bước 2: Nghe vận dụng
Tại bước này, bạn sẽ luyện tập thông qua các bài nghe kết hợp bài tập trả lời câu hỏi. Đây là dạng bài phổ biến trong kỳ thi IELTS, giúp bạn không chỉ rèn luyện kỹ năng nghe hiểu mà còn cải thiện khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng và trả lời câu hỏi chính xác.

Bước 3: Nghe chi tiết
Ở bước cuối cùng, bạn sẽ làm bài tập dạng điền từ (gap-fill) để kiểm tra mức độ hiểu chi tiết nội dung. Sau đó, Mochi Listening cung cấp transcript đầy đủ kèm bản dịch, highlight từ vựng và cấu trúc quan trọng để bạn học thêm cách diễn đạt và cải thiện vốn từ.

3. Sử dụng cấu trúc nhất quán và thêm ý tưởng phụ trợ

Sự nhất quán trong cách trả lời giúp bạn duy trì tính mạch lạc và dễ dàng phát triển ý tưởng. Một trong những cách hiệu quả nhất là sử dụng các cấu trúc mẫu để áp dụng cho hầu hết các cue card.

Ví dụ: Cấu trúc 4 phần cho một bài trả lời:

Introduction (Mở đầu):

  • “Today, I’d like to talk about…”
  • Xác định chủ đề, trả lời câu hỏi chính từ cue card.

Detail (Chi tiết):

  • Trả lời từng gợi ý trên cue card: who, what, where, when, why.
  • Sử dụng từ nối để chuyển ý: First of all, Moreover, Additionally, Finally.

Example (Ví dụ):

  • Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể. Ví dụ: “I remember one specific time when…”
  • Điều này giúp bài nói sinh động và thực tế hơn.

Conclusion (Kết luận):

  • Tóm tắt lại cảm xúc, ấn tượng hoặc bài học bạn rút ra:
    • “Overall, I really enjoyed this experience because…”
    • “This place holds a special meaning to me as it taught me…”

Thêm các ý phụ trợ vào bài nói:

  • So sánh: So với các trường hợp khác hoặc quá khứ. Ví dụ: This place is much more peaceful than anywhere I have ever been to.
  • Lợi ích: Nhấn mạnh điều bạn học được từ người/vật/sự kiện: This event taught me the importance of teamwork.
  • Cảm xúc: Thêm phần cảm xúc cá nhân để bài nói có chiều sâu: I felt incredibly excited when…

Việc chuẩn bị tốt cho IELTS Speaking Part 2 không chỉ giúp bạn tự tin mà còn cải thiện đáng kể điểm số. Hãy dành thời gian luyện tập các chủ đề phổ biến và tập trung mở rộng vốn từ vựng, cải thiện ngữ pháp và luyện tập phát âm. Ngoài ra, luyện nói trước gương hoặc với bạn bè sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và kiểm soát thời gian. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể chinh phục phần thi này một cách xuất sắc.