Cụm động từ (phrasal verbs) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, góp phần làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và đa dạng hơn. Việc nắm vững các cụm động từ không chỉ giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, lưu loát mà còn tránh được sự nhầm lẫn trong giao tiếp. Trong số đó, Give off là một cụm động từ phổ biến, tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ và sử dụng chính xác. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về cách dùng Give off cùng với các ví dụ minh họa, đồng thời mở rộng sang các cấu trúc và cụm động từ khác của động từ Give để giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và hệ thống.
Nội dung trong bài:
- Give off là gì?
- Các cấu trúc Give
- Các cụm động từ với Give
- 1. Give away: Cho đi, tặng, tiết lộ (bí mật)
- 2. Give back: Trả lại
- 3. Give in: Nhượng bộ, đầu hàng
- 4. Give out: Phân phát, cạn kiệt, ngừng hoạt động
- 5. Give up: Từ bỏ, bỏ cuộc
- 6. Give over: Ngừng làm việc gì đó (thường là việc gây phiền nhiễu)
- 7. Give onto: (Cửa sổ, cửa ra vào) nhìn ra, hướng ra
- 8. Give it up (for/to somebody): Vỗ tay hoan nghênh
- Một số lưu ý khi dùng Give
- Bài tập
Give off là gì?
![give off](https://ieltssuper.com/blog/wp-content/uploads/2024/12/give-off.webp)
Give off là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa tỏa ra, phát ra. Nó thường được sử dụng để miêu tả việc một vật thể hoặc một người nào đó vô tình hoặc tự nhiên phát ra một thứ gì đó khác, chẳng hạn như mùi hương, nhiệt, ánh sáng, hoặc thậm chí là một ấn tượng, cảm giác nào đó.
Ví dụ:
1. Tỏa ra mùi hương
- The flowers gave off a sweet fragrance. (Những bông hoa tỏa ra hương thơm ngọt ngào.)
- The cheese was giving off a strange smell. (Miếng pho mát đang tỏa ra một mùi lạ.)
- The burning wood gave off a smoky aroma. (Gỗ đang cháy tỏa ra mùi khói thơm.)
2. Tỏa ra nhiệt
- The radiator is giving off a lot of heat. (Lò sưởi đang tỏa ra rất nhiều nhiệt.)
- The fire gave off a welcoming warmth. (Ngọn lửa tỏa ra hơi ấm dễ chịu.)
- The sun gives off heat and light. (Mặt trời tỏa ra nhiệt và ánh sáng.)
3. Phát ra ánh sáng
- The lamp gave off a soft glow. (Chiếc đèn tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ.)
- The fireflies were giving off a pulsating light. (Những con đom đóm đang phát ra ánh sáng nhấp nháy.)
- The moon gives off a reflected light. (Mặt trăng tỏa ra ánh sáng phản chiếu.)
4. Tạo ra ấn tượng/cảm giác
- She gives off an air of confidence. (Cô ấy toát ra vẻ tự tin.)
- He gave off a vibe of negativity. (Anh ấy toát ra vẻ tiêu cực.)
- The meeting gave off a sense of urgency. (Cuộc họp tạo ra cảm giác cấp bách.)
Việc nắm vững cách sử dụng Give off cùng hàng ngàn từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Bạn có thể tham khảo các ví dụ trong bài viết này hoặc tìm kiếm thêm trên các công cụ học tiếng Anh trực tuyến như MochiVocab. MochiVocab cung cấp một nguồn tài nguyên phong phú về từ vựng, bao gồm cả cụm tính từ, giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
MochiVocab mang đến cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách bài bản và hiệu quả. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
![app mochivocab](https://ieltssuper.com/blog/wp-content/uploads/2024/12/app-mochivocab-4.webp)
![5 cấp độ ghi nhớ](https://ieltssuper.com/blog/wp-content/uploads/2024/12/5-cap-do-ghi-nho-mochi.webp)
![](https://ieltssuper.com/blog/wp-content/uploads/2024/12/mochi-thong-bao-2-1.webp)
Các cấu trúc Give
Động từ Give là một động từ đa nghĩa và có rất nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến cùng với ví dụ minh họa chi tiết:
1. Give something to someone: Đưa cái gì cho ai
Cấu trúc này diễn tả hành động đưa hoặc trao một vật gì đó cho một người nào đó.
Công thức: Subject + give + object + to + indirect object
Ví dụ:
- He gave the book to me. (Anh ấy đưa cuốn sách cho tôi.)
- She gave a flower to her mother. (Cô ấy tặng một bông hoa cho mẹ.)
- They gave the money to charity. (Họ quyên tiền cho từ thiện.)
2. Give someone something: Đưa ai cái gì
Cấu trúc này cũng diễn tả hành động đưa hoặc trao vật gì đó cho ai, nhưng thứ tự từ khác với cấu trúc trên. Thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Công thức: Subject + give + indirect object + object
Ví dụ:
- He gave me the book. (Anh ấy đưa tôi cuốn sách.)
- She gave her mother a flower. (Cô ấy tặng mẹ cô ấy một bông hoa.)
- They gave charity the money. (Họ quyên tiền cho từ thiện.)
3. Give something away: Cho đi, tặng, tiết lộ bí mật
Cấu trúc này có thể mang hai nghĩa: cho/tặng cái gì đó miễn phí hoặc tiết lộ bí mật.
- Cho đi, tặng
Ví dụ:
- They gave away free samples. (Họ phát mẫu dùng thử miễn phí.)
- She gave away all her old clothes. (Cô ấy cho hết quần áo cũ của mình.)
- The company is giving away a free iPad with every purchase. (Công ty tặng một chiếc iPad miễn phí với mỗi lần mua hàng.)
- Tiết lộ bí mật
Ví dụ:
- His nervous laugh gave him away. (Tiếng cười lo lắng của anh ta đã tố cáo anh ta.)
- Don’t give away the surprise! (Đừng tiết lộ bất ngờ nhé!)
4. Give something up: Từ bỏ, bỏ cuộc
Cấu trúc này diễn tả hành động từ bỏ một thói quen, một sở thích, hoặc một việc gì đó.
Công thức: Subject + give + object + up
Ví dụ:
- She gave up smoking. (Cô ấy bỏ thuốc lá.)
- He gave up his dream of becoming a doctor. (Anh ấy từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ.)
- I gave up trying to fix the car. (Tôi bỏ cuộc sửa xe.)
5. Give in: Nhượng bộ, chịu thua
Cấu trúc này diễn tả việc đồng ý làm điều gì đó mà mình không muốn làm, thường là sau khi bị thuyết phục hoặc gây áp lực.
Công thức: Subject + give in
Ví dụ:
- He finally gave in to their demands. (Cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ trước yêu cầu của họ.)
- The government refused to give in to the terrorists. (Chính phủ từ chối nhượng bộ trước những kẻ khủng bố.)
- After hours of arguing, she finally gave in. (Sau nhiều giờ tranh cãi, cuối cùng cô ấy cũng nhượng bộ.)
Các cụm động từ với Give
Bên cạnh Give off, Give còn kết hợp với nhiều giới từ và phó từ khác, tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến trong tiếng Anh. Mỗi cụm từ mang một nghĩa khác nhau, do đó cần lưu ý để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Dưới đây là một số cụm động từ thường gặp với Give kèm theo ví dụ minh họa:
1. Give away: Cho đi, tặng, tiết lộ (bí mật)
- Cho đi, tặng: Dùng để chỉ việc tặng cái gì đó mà không cần nhận lại bất cứ thứ gì.
Ví dụ: The millionaire gave away most of his fortune to charity. (Nhà triệu phú đã cho đi phần lớn tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.)
- Tiết lộ (bí mật): Vô tình để lộ ra một điều gì đó bí mật.
Ví dụ: Her blushing gave her away. (Khuôn mặt đỏ ửng của cô ấy đã tố cáo cô ấy.)
2. Give back: Trả lại
Dùng để chỉ việc hoàn trả lại một vật gì đó cho chủ sở hữu ban đầu.
Ví dụ: Could you give me back my pen? I lent it to you earlier. (Bạn có thể trả lại bút cho tôi không? Tôi đã cho bạn mượn lúc nãy.)
3. Give in: Nhượng bộ, đầu hàng
Dùng để diễn tả việc chấp nhận làm điều gì đó mà mình không muốn làm, thường là sau khi bị thuyết phục hoặc gây áp lực.
Ví dụ: The parents eventually gave in and bought their children the expensive toy. (Cuối cùng bố mẹ cũng nhượng bộ và mua cho con cái món đồ chơi đắt tiền.)
4. Give out: Phân phát, cạn kiệt, ngừng hoạt động
- Phân phát: Chia hoặc phát cho nhiều người.
Ví dụ: The teacher gave out the exam papers. (Giáo viên phát bài kiểm tra.)
- Cạn kiệt, ngừng hoạt động: Thường dùng để chỉ vật gì đó hết hoặc hỏng.
Ví dụ: His legs gave out during the marathon. (Chân của anh ấy đã đuối sức trong cuộc đua marathon.)
5. Give up: Từ bỏ, bỏ cuộc
Dùng để diễn tả việc ngừng cố gắng làm điều gì đó vì cảm thấy khó khăn hoặc không thể thành công.
Ví dụ: He gave up trying to learn the guitar after only a few lessons. (Anh ấy đã bỏ cuộc học guitar chỉ sau vài bài học.)
6. Give over: Ngừng làm việc gì đó (thường là việc gây phiền nhiễu)
Dùng để yêu cầu ai đó ngừng làm việc gì đó, thường là việc khiến người khác khó chịu.
Ví dụ: Give over complaining! (Ngừng than oán đi!)
7. Give onto: (Cửa sổ, cửa ra vào) nhìn ra, hướng ra
Dùng để miêu tả vị trí của cửa sổ, cửa ra vào hướng ra địa điểm nào đó.
Ví dụ: The balcony gives onto the garden. (Ban công nhìn ra vườn.)
8. Give it up (for/to somebody): Vỗ tay hoan nghênh
Dùng để yêu cầu mọi người vỗ tay chào đón ai đó.
Ví dụ: Ladies and gentlemen, give it up for our next performer! (Quý vị ơi, hãy dành một tràng pháo tay cho người biểu diễn tiếp theo của chúng ta!)
Một số lưu ý khi dùng Give
Để sử dụng động từ Give một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
1. Give là động từ bất quy tắc
Give có ba dạng:
- Give (Nguyên thể): Dùng cho hiện tại đơn (với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít là gives), nguyên mẫu sau động từ khuyết thiếu, và sau to trong cấu trúc nguyên mẫu.
Ví dụ:
- I give her a present every year. (Tôi tặng cô ấy một món quà mỗi năm.)
- He gives me good advice. (Anh ấy cho tôi lời khuyên hữu ích.)
- She wants to Give him a second chance. (Cô ấy muốn cho anh ta một cơ hội thứ hai.)
- Gave (Quá khứ): Dùng cho thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- They Gave me a warm welcome. (Họ chào đón tôi nồng nhiệt.)
- We Gave her a surprise party. (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.)
- Given (Quá khứ phân từ): Dùng cho thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, và câu bị động.
Ví dụ:
- I have Given him everything I can. (Tôi đã cho anh ấy tất cả những gì tôi có thể.)
- By the time I arrived, they had already Given away all the prizes. (Khi tôi đến, họ đã trao hết giải thưởng rồi.)
- The award was Given to the most deserving student. (Giải thưởng được trao cho học sinh xứng đáng nhất.)
2. Phân biệt rõ nghĩa của các cụm động từ với Give
Give kết hợp với nhiều giới từ và phó từ khác nhau tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs). Mỗi cụm động từ có nghĩa khác nhau. Việc nhầm lẫn nghĩa của các cụm động từ này có thể dẫn đến sai sót trong giao tiếp. Hãy tham khảo lại phần giải thích về các cụm động từ với give ở trên để nắm rõ nghĩa của từng cụm. Ví dụ:
- Give up: Từ bỏ (He gave up smoking – Anh ấy bỏ thuốc lá.)
- Give in: Nhượng bộ (She gave in to his demands – Cô ấy nhượng bộ trước yêu cầu của anh ta.)
- Give away: Cho đi, tiết lộ (They gave away free samples – Họ phát mẫu dùng thử miễn phí. / His nervous laughter gave him away – Tiếng cười lo lắng của anh ta đã tố cáo anh ta.)
- Give off: Tỏa ra (The flowers give off a sweet fragrance – Hoa tỏa hương thơm ngọt ngào.)
3. Lưu ý giới từ đi kèm với Give trong các cụm động từ
Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa của cụm động từ. Cùng một động từ Give nhưng khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra nghĩa khác nhau. Ví dụ:
- Give to someone: Đưa cho ai đó.
- Give something away: Cho đi, tặng.
- Give something up: Từ bỏ.
- Give in (không có giới từ): Nhượng bộ.
- Give something back: Trả lại.
Vì vậy, khi học các cụm động từ với Give, bạn cần chú ý cả động từ chính và giới từ đi kèm để hiểu đúng nghĩa và sử dụng chính xác. Học thuộc lòng các cụm động từ cùng với ví dụ cụ thể là cách hiệu quả để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo.
Bài tập
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cụm động từ với Give thích hợp: give away, give back, give in, give off, give out, give up, give over, give onto.
- The factory _______ noxious fumes.
- He tried to persuade her, but she refused to _______.
- After months of trying, he finally _______ on finding a new job.
- The teacher _______ the exam papers to the students.
- The window _______ the garden.
- She _______ her old clothes to charity.
- Could you _______ my book _______ to me when you’re finished?
- _______! I can’t hear myself think with all that noise.
Đáp án:
- gives off
- give in
- gave up
- gave out
- gives onto
- gave away
- give, back
- Give over
Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của chúng sẽ giúp người học tránh được những sai sót không đáng có và nâng cao khả năng giao tiếp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích về cụm động từ Give off cũng như các biến thể khác của động từ Give. Việc luyện tập thường xuyên cùng với việc tra cứu và tham khảo thêm tài liệu, ví dụ như từ điển hoặc các ứng dụng học tiếng Anh như MochiVocab, sẽ giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo Give off cũng như hàng ngàn từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.