Speaking

Những điều bạn cần biết để chinh phục IELTS Speaking Part 1

Phần thi IELTS Speaking luôn là một trong những phần thi quan trọng mà các thí sinh cần chuẩn bị kỹ lưỡng. Đặc biệt, trong Speaking Part 1, bạn sẽ trả lời các câu hỏi về những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Đây là cơ hội để bạn tạo ấn tượng đầu tiên với giám khảo và thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả những điều cần biết để chinh phục IELTS Speaking Part 1 một cách dễ dàng. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng ngay hôm nay!

Nội dung có trong bài:


1. Tiêu chí đánh giá bài thi Speaking 

Cấu trúc đề thi speaking 

Bài thi IELTS Speaking được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh, vì vậy không chỉ cần ngữ pháp, từ vựng tốt mà bạn còn cần có phong cách giao tiếp tự tin. Phần thi này diễn ra dưới hình thức phỏng vấn trực tiếp giữa bạn và giám khảo, kéo dài từ 10 đến 15 phút, bao gồm 3 phần chính: Phần 1 – Giới thiệu, Phần 2 – Bài nói dài, và Phần 3 – Thảo luận.

Phần 1 – Giới thiệu (Introduction & Interview)

Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi liên quan đến các chủ đề quen thuộc như bản thân, gia đình, công việc, học tập, sở thích, hoặc thói quen hàng ngày. Phần này kéo dài khoảng 4-5 phút và nhằm giúp bạn khởi động, tạo cảm giác thoải mái.

Ví dụ câu hỏi:

Where are you from?

Do you enjoy your job or study?

What do you usually do in your free time?

Mục tiêu: Thể hiện khả năng trả lời ngắn gọn, tự nhiên và đúng trọng tâm.

Phần 2 – Bài nói dài (Long Turn)

Đây là phần bạn sẽ được yêu cầu nói trong khoảng 1-2 phút về một chủ đề cụ thể mà giám khảo đưa ra trên thẻ cue card. Bạn sẽ có 1 phút chuẩn bị để ghi chú ý chính trước khi bắt đầu nói.

Ví dụ:
Describe a place you have visited that you found interesting.

You should say:

Where it is.

What you did there.

Why you found it interesting.

Mục tiêu: Đánh giá khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng, logic và sử dụng từ vựng, cấu trúc câu linh hoạt.

Phần 3 – Thảo luận (Discussion)

Phần cuối cùng của bài thi Speaking là một cuộc thảo luận sâu hơn với giám khảo về các ý tưởng hoặc khái niệm liên quan đến chủ đề trong phần 2. Phần này kéo dài khoảng 4-5 phút và yêu cầu bạn thể hiện tư duy phản biện cũng như khả năng diễn đạt ý kiến cá nhân một cách thuyết phục.

Ví dụ câu hỏi thảo luận:

Why do people like to travel to new places?

How can tourism benefit local communities?

Do you think travel will become more popular in the future?

Mục tiêu: Kiểm tra khả năng suy nghĩ và diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách logic, rõ ràng và tự tin. 

Các tiêu chí đánh giá bài thi Speaking 

Trong phần thi IELTS Speaking, điểm của bạn được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí bao gồm phát âm chuẩn (Pronunciation), sự trôi chảy và mạch lạc (Fluency), khả năng sử dụng từ ngữ (Lexical Resources), ngữ pháp đa dạng và độ chính xác (Grammar range and accuracy).  

Phát âm chuẩn: Tiêu chí này không đòi hỏi bạn phải có giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ hoàn hảo, mà chú trọng vào việc bạn phát âm rõ ràng, sử dụng ngữ điệu tự nhiên và nhấn đúng âm tiết. Khi phát âm của bạn có sự nổi bật, bạn sẽ dễ dàng được các giám thị đánh giá cao. Để cải thiện phát âm của mình, cách tốt nhất là bạn nên nghe nhiều, luyện tập nhiều, từ đó học theo cách người bản ngữ phát âm để cải thiện cách nhấn nhá, ngữ điệu của mình. Bạn có thể kết hợp luyện nghe bằng Mochi Listening. Đây là 1 app giúp bạn nâng trình kỹ năng nghe với lộ trình cá nhân hoá và 3 bước nghe sâu: nghe bắt âm, nghe vận dụng, nghe chi tiết; sẽ giúp bạn hiểu rõ nội dung bài nghe và học được rất nhiều từ vựng cấu trúc mới. Nhờ vậy, bạn có thể cải thiện được kỹ năng phát âm trong quá trình luyện nghe cùng Mochi Listening.  

Sự trôi chảy và mạch lạc: Giám khảo sẽ đánh giá bạn dựa trên việc bạn có thể duy trì hội thoại một cách tự nhiên, không bị ngắt quãng bởi việc tìm từ hoặc ý tưởng.

Khả năng sử dụng từ ngữ: Tiêu chí này đánh giá vốn từ vựng của bạn, bao gồm cả sự phong phú và cách sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh. Không nhất thiết bạn phải sử dụng từ vựng “cao siêu”, nhưng cần thể hiện sự linh hoạt trong cách chọn từ và khả năng diễn đạt.

Ngữ pháp đa dạng và độ chính xác: Đây là tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, cũng như mức độ chính xác khi sử dụng chúng. Sự đa dạng và độ chính xác giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú và chuyên nghiệp.


2. Các chủ đề hot trong IELTS Speaking Part 1

Liệt kê các chủ đề thường gặp tổng quát

Các chủ đề hot trong IELTS Speaking Part 1
Các chủ đề hot trong IELTS Speaking Part 1

Một số câu hỏi thường gặp trong các chủ đề IELTS Speaking part 1

Từ những chủ đề hot được liệt kê trong bảng trên, bạn có thể chuẩn bị một số câu hỏi cho mỗi chủ đề để chuẩn bị vững chắc để luyện tập: 

Chủ đềGợi ý nội dung
JobWhat type of work/ job do you do? Why did you choose to do that type of job?
StudyWhat subject(s) are you studying? Why did you choose to study that subject?
HomeWhat kind of accommodation do you live in? What is your favourite room in your home?
HometownWhat is the name of your hometown? Can you describe your hometown a little?
HobbyWhat do you like to do in your free time? How often do you do this hobby or activity?
LanguageDo you think some language is difficult to learn? Would you like to learn other languages?
FoodWhat is your favorite food? What kinds of food are popular in your country?
WeatherWhat’s your favorite type of weather? What is the weather like in your hometown in the winter?
SportHave you ever played any sports? Are there any sports you would like to try?
ChildhoodDid you enjoy your childhood? What is your first memory of your childhood?

Ví dụ, với chủ đề người nổi tiếng (famous people), bạn có thể sẽ bắt gặp những câu hỏi như sau: 

Câu hỏi: Who is your favorite celebrity in your country?

Frankly speaking, I really don’t pay attention to any Vietnamese celebrities since I am not interested in national showbiz. Of course I can name some of them: J97, Son Tung MTP, Do Phu Quy, Chipu,… but if you ask me if I idolize anyone, my answer should be “No”, as a matter of fact.

Vocabulary ấn tượng: 

  • Frankly speaking: thành thật mà nói
  • To idolize someone (v): thần tượng ai đó
  • As a matter of fact: như lẽ đương nhiên

Câu hỏi: What types of people become famous in your country?

I would say that not only rich and powerful people, but music artists, movie stars, cultural celebrities, successful sports people also usually fall into the categories of celebrities. However, there still exist the type of “infamous‘” people that would likely do controversial things to gain fame, even in a short time but it would help them make a good amount of money.

Vocabulary ấn tượng: 

  • To fall into (v): rơi vào (một thể loại nào đó)
  • Infamous (adj): khét tiếng, tai tiếng
  • Controversial (adj): gây tranh cãi
  • To gain fame (v): tìm kiếm sự nổi tiếng
  • A good amount of money (n): một khoản tiền kha khá

Câu hỏi: Would you like to be a famous person? 

No, not worth it. I prefer having an ordinary life with my loved ones rather than being a public figure and risking suffering from various problems when the curtains close.

Vocabulary ấn tượng: 

  • Ordinary (adj): bình thường, thông thường
  • A public figure (n) = a celebrity, a famous person
  • When the curtains close: sau ánh hào quang

Đối với chủ đề Language, các bạn có thể tham khảo những câu hỏi như dưới đây:

Câu hỏi: What languages do you speak?

My mother tongue/ first language is Vietnamese. Besides, I can speak English at a conversational level. When I speak a language, I feel like I am part of that culture. For instance, when I speak English, I usually get straight to the point while the Vietnamese often beat around the bush.

Vocabulary ghi điểm: 

  • mother tongue ~ first language: tiếng mẹ đẻ
  • at a conversational level (prepositional phrase): ở mức có thể giao tiếp được
  • get straight to the point (verb phrase): đi thẳng vào vấn đề
  • beat around the bush (idiom): nói vòng vo tam quốc

Câu hỏi: Do you think learning languages is important?

Well, I believe learning a language can enrich your life. Not only can it help you connect with people from different backgrounds, but it can also enhance your job prospects and give you a competitive edge in a globalized world. Learning a language also provides cognitive benefits such as improving memory and critical thinking skills.

Vocabulary ghi điểm: 

  • enrich (verb): làm giàu, làm phong phú
  • competitive edge (noun): lợi thế cạnh tranh
  • job prospects (noun): triển vọng việc làm
  • critical thinking (noun): tư duy phản biện

Câu hỏi: How did you learn the languages that you know?

I think the most effective way to learn a language is to practice more with a native speaker. By doing this, you can improve both listening and oral skills simultaneously, you will be fluent in this language. Besides, I also do general readings in my spare time and keep a journal in English.

Vocabulary ghi điểm: 

  • native speaker (noun): người bản địa
  • simultaneously (adv.): đồng thời
  • be fluent in: giỏi về cái gì
  • keep a journal: viết nhật ký

3. Quy trình diễn ra của IELTS Speaking part 1

Bài thi IELTS Speaking được thiết kế như một cuộc phỏng vấn trực tiếp giữa giám khảo và thí sinh. Part 1 của bài thi sẽ giúp bạn làm quen với không khí phỏng vấn. Để tự tin và tạo ấn tượng tốt, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng theo các bước dưới đây:

Giám khảo gọi tên hoặc số báo danh của bạn

Khi giám khảo gọi tên hoặc số báo danh, hãy đáp lại bằng một câu đơn giản như: “Yes, that’s me” hoặc “Yes, here I am”, kèm theo một nụ cười tự nhiên.

Tiến về phía giám khảo một cách tự tin, đồng thời có thể chào hỏi bằng những câu thân thiện như: “Hello”, hoặc “Hi, how are you?”.

Ngồi vào chỗ thi

  • Khi được hướng dẫn ngồi, hãy hít thở sâu, mỉm cười và giữ thái độ thoải mái.
  • Đặt hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân lên bàn trước mặt bạn để sẵn sàng khi giám khảo yêu cầu.

Giám khảo xác nhận danh tính của bạn

  • Giám khảo sẽ kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn. Hãy chuẩn bị hộ chiếu hoặc CMND ở trang có thông tin cá nhân để dễ dàng giao nộp.
  • Khi đưa giấy tờ, hãy nói một cách lịch sự: “Yes, here you go.”

Trả lời các câu hỏi cơ bản về bản thân

  • Giám khảo sẽ bắt đầu bằng những câu hỏi đơn giản như: “Where are you from?” hoặc “What do you do?”.
  • Trả lời ngắn gọn và chính xác, chẳng hạn:
    • “I come from Hanoi, the capital of Vietnam.”
    • “I’m a student studying economics at university.”

Lưu ý: Không cần đưa thêm các chi tiết phức tạp hoặc trả lời quá dài trong giai đoạn này.

Câu hỏi về công việc hoặc học tập

  • Chuẩn bị trả lời về công việc hiện tại, ngành học, hoặc nơi bạn sống. Nếu bạn vừa học vừa làm, chỉ cần chọn một trong hai để trả lời ngắn gọn. Ví dụ:
    • “I’m currently working as a software developer.”
    • “I’m a university student majoring in English literature.”
  • Nếu bạn không học hoặc làm việc, có thể nói:
    • “I’m a stay-at-home parent at the moment.”.

Lưu ý: Sử dụng các thì phù hợp với câu hỏi, ví dụ:

  • What do you study? → Hiện tại: “I’m studying science at university.”
  • What did you study? → Quá khứ: “I studied economics during my undergraduate years.”
  • What will you study? → Tương lai: “I’m planning to study data science next year.”

Mở rộng câu trả lời

Khi trả lời, cố gắng mở rộng ý bằng cách giải thích hoặc thêm thông tin. Ví dụ:

  • Câu trả lời cơ bản: “I’m studying science at university.”
  • Câu trả lời mở rộng: “I’m studying science at university because I’ve always been fascinated by how things work in nature.”

Chuẩn bị cho các chủ đề quen thuộc

  • Tập nói về các chủ đề phổ biến như công việc, học tập, nơi sống, hoặc đất nước của bạn.
  • Ví dụ:
    • “I live in Hanoi, which is the capital of Vietnam. It’s a bustling city with a rich history and vibrant culture.”
    • “I work as a teacher, and I love the opportunity to inspire young minds.”

Lưu ý phát âm và ngữ điệu

  • Đảm bảo phát âm rõ ràng, khẩu hình mở để lời nói dễ nghe hơn.
  • Không nói quá nhanh hoặc quá chậm, giữ nhịp điệu tự nhiên.
  • Sử dụng ngữ điệu để nhấn mạnh ý quan trọng hoặc thể hiện cảm xúc. Ví dụ:
    • “When I was younger, I loved reading comics, but now I prefer novels.”

Hỏi lại nếu không hiểu câu hỏi

Nếu không nghe rõ hoặc không hiểu câu hỏi, đừng ngần ngại yêu cầu giám khảo nhắc lại. Một số cụm từ hữu ích:

  • “Could you repeat that, please?”
  • “What does [word] mean?”

Mẹo cuối cùng: Tự tin và thoải mái

Bí quyết để gây ấn tượng tốt với giám khảo là giữ thái độ tự tin, mỉm cười, và luôn sẵn sàng trả lời. Bài thi không chỉ kiểm tra khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá sự tự nhiên trong giao tiếp của bạn.


4. Mẹo để thể hiện tốt nhất bài thi IELTS Speaking Part 1 

  • Chuẩn bị sẵn các câu hỏi quen thuộc và nhóm chúng lại theo chủ đề để luyện tập ở nhà
  • Đặc biệt hãy nhớ trả lời đầy đủ câu hỏi của giám thị, không lan man, lạc chủ đề và không ngập ngừng “ừm, ờ” gây mất tự tin của bản thân. 
  • Hãy liệt kê lại vào vở các cấu trúc, thì và từ vựng nên dùng để khi luyện tập bạn có thể dễ dàng ghi nhớ
  • Không trả lời yes/no cộc lốc, thay vào đó hãy nối tiếp, mở rộng câu trả lời bằng cách lí giải tại sao 
  • Không hiểu câu hỏi thì hỏi lại, hãy hỏi lại với thái độ tích cực
  • Sử dụng các từ vựng chức năng để câu trả lời tự tin hơn
  • Có thể luyện tập cùng chat GPT, bạn có thể để chat GPT đặt câu hỏi cho mình, sau đó luyện tập Speaking
  • Cần linh hoạt sử dụng từ nối và các câu dẫn để phần nói được liền mạch và liên kết nội dung
  • Ở phần IELTS Speaking Part 1, giám thị sẽ không quá khắt khe