Tips và thông tin

Bored đi với giới từ gì? Hướng dẫn chi tiết cách dùng

Cảm giác chán nản, buồn tẻ, không có gì để làm, hay nói cách khác là bored trong tiếng Anh, là một trạng thái tâm lý ai cũng từng trải qua. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về từ vựng này chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về bored, từ định nghĩa, cách dùng với giới từ, phân biệt với boring, cho đến những từ đồng nghĩa thú vị.

Nội dung trong bài:


    I. Định nghĩa Bored là gì?

    Bored là một tính từ trong tiếng Anh, miêu tả cảm giác chán nản, buồn tẻ, thiếu hứng thú hoặc không có gì để làm. Nó thể hiện trạng thái tâm lý của một người khi họ cảm thấy mệt mỏi và không được thỏa mãn.


    II. Bored đi với giới từ gì?

    bored đi với giới từ gì

    Việc sử dụng đúng giới từ với bored rất quan trọng để diễn đạt chính xác ý nghĩa. Dưới đây là một số giới từ thường đi kèm với bored:

    1. Bored + with

    Đây là cách dùng phổ biến và linh hoạt nhất. Bored with diễn tả sự chán nản, mất hứng thú với một vật, một hoạt động, hoặc một tình huống nào đó.

    Ví dụ:

    • I’m bored with this game. (Tôi chán trò chơi này rồi.)
    • She’s bored with her job. (Cô ấy chán công việc của mình.)
    • We’re bored with the same old routine. (Chúng tôi chán với những công việc lặp đi lặp lại.)

    2. Bored + of

    Tương tự như Bored with, Bored of cũng diễn tả sự chán nản với một vật hoặc hoạt động. Tuy nhiên, cách dùng này phổ biến hơn ở Anh và đôi khi được coi là mang tính chất trang trọng hơn.

    Ví dụ:

    • I’m bored of eating the same breakfast every day. (Tôi chán ăn sáng giống nhau mỗi ngày.)
    • He’s bored of listening to her complaints. (Anh ấy chán nghe những lời phàn nàn của cô ấy.)

    3. Bored + by

    Bored by thường dùng để nhấn mạnh nguyên nhân cụ thể gây ra sự chán nản. Giới từ “by” chỉ ra tác nhân hoặc yếu tố khiến bạn cảm thấy chán.

    Ví dụ:

    • I was bored by his long, rambling speech. (Tôi chán bởi bài phát biểu dài dòng và lan man của anh ta.)
    • The children were bored by the monotonous activity. (Bọn trẻ chán bởi hoạt động đơn điệu.)
    • We were bored by the lack of variety in the museum exhibits. (Chúng tôi chán bởi sự thiếu đa dạng trong các triển lãm của bảo tàng.)

    4. Bored + at

    Cách dùng này ít phổ biến hơn và thường dùng trong một số trường hợp cụ thể, thường liên quan đến địa điểm hoặc sự kiện. Nó diễn tả sự chán nản khi ở một nơi nào đó hoặc tham gia một sự kiện nào đó.

    Ví dụ:

    • I was bored at the party. (Tôi chán ở bữa tiệc.)
    • He gets bored at work easily. (Anh ấy dễ dàng cảm thấy chán ở chỗ làm.)

    Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc Bored cùng hàng ngàn từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Học từ vựng thông qua luyện nghe là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ mới nhanh chóng và tự nhiên hơn. Luyện nghe chủ động giúp bạn làm quen với cách phát âm, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng của từ mới, từ đó ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và sâu sắc hơn. Ứng dụng Mochi Listening sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn làm điều này một cách tự nhiên nhất. Với kho bài học phong phú từ podcast, phim ảnh đến hội thoại đời thường, Mochi Listening giúp bạn tiếp cận với nhiều ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

    Mochi Listening áp dụng phương pháp Intensive Listening nhằm nâng cao khả năng nghe hiểu bằng cách giúp người học nhận diện và hiểu rõ âm tiết, từ vựng, ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Thông qua việc lặp lại bài nghe theo 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, bạn có thể ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả. Đồng thời, Mochi Listening còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp tự tin bằng cách làm quen với ngữ điệu và cách nhấn nhá trong giao tiếp thực tế.


    III. Phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh

    Để dễ dàng ghi nhớ sự khác biệt giữa “bored” và “boring,” hãy cùng xem bảng tổng kết dưới đây:

    Đặc điểmBoredBoring
    Miêu tảCảm xúc của ngườiĐặc điểm của vật/sự việc/hoạt động/người
    Ý nghĩaCảm thấy chán nản, buồn tẻGây ra sự chán nản, buồn tẻ
    Chủ thểNgười trải nghiệm cảm xúcVật/sự việc/hoạt động/người gây ra cảm xúc
    Ví dụI’m bored with this game. (Tôi chán trò chơi này.)This game is boring. (Trò chơi này thật chán.) 

    IV. Tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với Bored

    Để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt sự chán nản một cách đa dạng hơn, hãy tham khảo bảng dưới đây với các từ đồng nghĩa với “bored”, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể:

    Từ vựngNghĩaVí dụ
    DisinterestedKhông hứng thú, thờ ơ, thiếu quan tâm (thường dùng để chỉ thái độ khách quan, không thiên vị)The judge must remain disinterested in the case. (Thẩm phán phải giữ thái độ không thiên vị trong vụ án.)
    UninterestedKhông quan tâm, không hứng thúI’m completely uninterested in football. (Tôi hoàn toàn không quan tâm đến bóng đá.)
    Fed upChán ngấy, phát ngánI’m fed up with his constant complaining. (Tôi chán ngấy những lời phàn nàn liên tục của anh ta.)
    Tired ofMệt mỏi vì, chán vìI’m tired of doing the same thing every day. (Tôi mệt mỏi vì phải làm việc giống nhau mỗi ngày.)
    Weary ofMệt mỏi, chán ngán (mang sắc thái trang trọng hơn tired of)He was weary of the endless political debates. (Ông ấy mệt mỏi với những cuộc tranh luận chính trị bất tận.)
    JadedChán chường, mệt mỏi, bội thực (do trải nghiệm quá nhiều)He’s become jaded after years of working in the music industry. (Anh ấy trở nên chán chường sau nhiều năm làm việc trong ngành công nghiệp âm nhạc.)
    ListlessUể oải, thiếu sức sống, thờ ơThe heat made everyone feel listless. (Cái nóng khiến mọi người cảm thấy uể oải.)
    Ennui (n)Sự buồn chán, sự tẻ nhạt (formal)A deep sense of ennui settled over him. (Một cảm giác buồn chán sâu sắc bao trùm lấy anh ta.)

    V. Bài tập

    Hãy chọn từ thích hợp (bored/boring) để điền vào chỗ trống:

    1. The lecture was so _______ that I almost fell asleep. (boring)
    2. I’m _______ with this game. Let’s play something else. (bored)
    3. He’s _______ because he has nothing to do. (bored)
    4. This book is so _______. I can’t finish it. (boring)
    5. She found the museum incredibly _______. (boring)
    6. The children are _______; let’s find something for them to do. (bored)
    7. I am absolutely _______ with this repetitive task. (bored)
    8. The long drive was _______ and uneventful. (boring)

    (Đáp án: 1. boring, 2. bored, 3. bored, 4. boring, 5. boring, 6. bored, 7. bored, 8. boring)

    Hiểu rõ sự khác biệt giữa “bored” và “boring” cũng như cách sử dụng chúng với các giới từ khác nhau là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về từ vựng quan trọng này. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ để nắm vững cách sử dụng “bored” và “boring” nhé! Đừng quên chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích!