Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng động từ Refuse và Deny thường gây khó khăn cho người học bởi cả hai đều mang nghĩa “từ chối” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, sắc thái và cách dùng của chúng lại khác nhau. Bài viết này sẽ phân tích rõ cấu trúc, cách dùng của Refuse và Deny, đồng thời chỉ ra sự khác biệt giữa hai từ này để giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin.
Nội dung trong bài:
- I. Cấu trúc và Cách dùng Refuse
- II. Cấu trúc và Cách dùng Deny
- III. Phân biệt Refuse và Deny trong tiếng Anh
- IV. Bài tập vận dụng
I. Cấu trúc và Cách dùng Refuse
1. Refuse là gì?
Refuse là động từ mang nghĩa “từ chối”, thể hiện sự không chấp nhận hoặc không làm điều gì đó. Từ này thường diễn tả sự phản đối mạnh mẽ và dứt khoát.
S + Refuse + to + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ:
- He refused to answer my question. (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi của tôi.)
- She refused to accept the gift. (Cô ấy từ chối nhận món quà.)
- They refused to participate in the meeting. (Họ từ chối tham gia cuộc họp.)
2. Refuse to V hay V-ing?
Câu trả lời chính xác cho câu hỏi “Refuse to V hay V-ing?” là Refuse to V . Như đã giải thích ở phần trước, “refuse” luôn đi kèm với to-infinitive, không bao giờ dùng với V-ing.
Ngoài cấu trúc cơ bản Refuse + to V, Refuse còn có thể được sử dụng với các cấu trúc khác, mang sắc thái nghĩa tương tự nhưng tập trung vào đối tượng bị từ chối:
- Diễn tả việc từ chối một vật hoặc một điều gì đó cụ thể
Refuse + something (danh từ)
Ví dụ:
- He refused the offer. (Anh ấy từ chối lời đề nghị.)
- She refused the invitation. (Cô ấy từ chối lời mời.)
- The dog refused the food. (Con chó từ chối thức ăn.)
- Diễn tả việc từ chối cho ai đó cái gì
Refuse + somebody + something (tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp)
Tân ngữ gián tiếp là người bị từ chối, tân ngữ trực tiếp là vật bị từ chối. Cấu trúc này thường mang nghĩa từ chối yêu cầu hoặc đề nghị của ai đó.
Ví dụ:
- The bank refused him a loan. (Ngân hàng từ chối cho anh ta vay tiền.) – “him” là tân ngữ gián tiếp (người bị từ chối), “a loan” là tân ngữ trực tiếp (vật bị từ chối).
- My parents refused me permission to go to the party. (Bố mẹ tôi không cho phép tôi đi dự tiệc / Bố mẹ tôi từ chối cho tôi sự cho phép đi dự tiệc.) – “me” là tân ngữ gián tiếp, “permission” là tân ngữ trực tiếp.
Tóm lại:
- Refuse + to + V: Từ chối làm một hành động nào đó.
- Refuse + something: Từ chối một vật hoặc một điều gì đó.
- Refuse + somebody + something: Từ chối cho ai đó cái gì.
Bằng cách hiểu rõ các cấu trúc này, bạn sẽ sử dụng động từ Refuse một cách linh hoạt và chính xác hơn, diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và hiệu quả. Luyện tập sử dụng các cấu trúc Refuse thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo và tự tin hơn. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao phù hợp với mọi trình độ. Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
II. Cấu trúc và Cách dùng Deny
1. Deny là gì?
Tương tự như “refuse”, “deny” cũng mang nghĩa “từ chối”, nhưng cách sử dụng và sắc thái nghĩa có sự khác biệt. “Deny” thường được dùng để phủ nhận sự thật của một sự việc, lời nói, cáo buộc hoặc một điều gì đó đã xảy ra. Nó thể hiện sự không thừa nhận, bác bỏ hoặc chối bỏ hoàn toàn điều được đề cập.
2. Cách dùng Deny
“Deny” có thể được theo sau bởi nhiều loại thành phần ngữ pháp khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong cách sử dụng:
- Deny + danh từ (Noun)
Dùng để phủ nhận một điều gì đó cụ thể, thường là một cáo buộc, lời buộc tội, hoặc một sự thật nào đó.
Ví dụ:
- He denied the accusation. (Anh ấy phủ nhận cáo buộc.)
- She denied the rumor. (Cô ấy phủ nhận tin đồn.)
- The company denied responsibility for the accident. (Công ty từ chối trách nhiệm về vụ tai nạn.)
- Deny + V-ing (Danh động từ – Gerund)
Dùng để phủ nhận việc mình đã làm một hành động nào đó.
Ví dụ:
- She denied stealing the money. (Cô ấy phủ nhận việc ăn cắp tiền.)
- He denied knowing anything about the plan. (Anh ấy phủ nhận biết bất cứ điều gì về kế hoạch.)
- They denied being present at the scene. (Họ phủ nhận có mặt tại hiện trường.)
- Deny + that-clause (Mệnh đề that)
Dùng để phủ nhận nội dung của một mệnh đề, thường là một sự việc hoặc một lời nói.
Ví dụ:
- He denied that he had broken the vase. (Anh ấy phủ nhận rằng mình đã làm vỡ lọ hoa.)
- She denied that she had said those words. (Cô ấy phủ nhận đã nói những lời đó.)
- They denied that they were involved in the crime. (Họ phủ nhận có liên quan đến tội ác.)
III. Phân biệt Refuse và Deny trong tiếng Anh
Mặc dù cả Refuse” và Deny đều mang nghĩa “từ chối” trong tiếng Anh, nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau và mang sắc thái nghĩa khác nhau. Sự khác biệt chính nằm ở mục đích sử dụng: Refuse dùng để từ chối làm điều gì đó, trong khi Deny dùng để từ chối sự thật của điều gì đó.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Refuse” và Deny:
Đặc điểm | Refuse | Deny |
---|---|---|
Nghĩa chính | Từ chối làm gì đó (không chấp nhận, không đồng ý) | Từ chối sự thật của điều gì đó (phủ nhận, bác bỏ) |
Mục đích | Diễn tả sự không sẵn lòng thực hiện một hành động | Diễn tả sự không thừa nhận hoặc bác bỏ một sự việc, lời nói, cáo buộc |
Cấu trúc | Refuse + to + V (nguyên mẫu) | Deny + NounDeny + V-ingDeny + that-clause |
Sắc thái | Dứt khoát, mạnh mẽ, nhưng tập trung vào việc từ chối hành động | Mạnh mẽ, bác bỏ hoàn toàn, tập trung vào việc phủ nhận sự thật |
Ví dụ | He refused to answer the question. (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi.) | He denied the accusation. (Anh ấy phủ nhận cáo buộc.) |
IV. Bài tập vận dụng
Chọn từ đúng (refuse hoặc deny) để hoàn thành các câu sau:
- She ______ to lend him money.
- He ______ breaking the window.
- They ______ the allegations against them.
- He ______ to admit his mistake.
- She ______ having any knowledge of the incident.
- The company ______ that they were polluting the river.
- He ______ the job offer because the salary was too low.
- She ______ to help her friend move.
Đáp án:
- refused
- denied
- denied
- refused
- denied
- denied
- refused
- refused
Việc thường xuyên luyện tập với các ví dụ cụ thể và đặt câu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng Refuse và Deny một cách tự nhiên và chính xác hơn. Bên cạnh đó, việc trau dồi vốn từ vựng phong phú và đa dạng cũng đóng vai trò quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và linh hoạt, tránh lặp từ và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.