Writing

Bí Quyết Chinh Phục IELTS Writing: Cấu Trúc, Dạng Bài Và Chiến Lược Từ A Đến Z

Khám phá chiến lược chinh phục IELTS Writing từ A đến Z với hướng dẫn chi tiết: cấu trúc bài thi, cách phân tích các dạng bài Task 1 và Task 2, tiêu chí chấm điểm cụ thể, và mẹo làm bài hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng hữu ích, cách lập dàn ý rõ ràng, và các ví dụ minh họa thực tế để bạn dễ dàng đạt điểm cao. 

Nội dung trong bài:


I. Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Writing

1. IELTS Writing Task 1: Giới thiệu và ví dụ minh họa

IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh phân tích, mô tả hoặc giải thích một biểu đồ, bảng biểu, sơ đồ hoặc bản đồ trong vòng 150 từ. Đây là bài thi nhằm kiểm tra khả năng diễn đạt thông tin và số liệu bằng văn bản một cách rõ ràng và súc tích.

Ví dụ đề bài: The graph below shows the number of immigrants to three countries from 1990 to 2001. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

ielts writing

2. IELTS Writing Task 2: Giới thiệu và ví dụ minh họa

Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài luận dài ít nhất 250 từ để thảo luận về một vấn đề xã hội, đưa ra quan điểm hoặc đề xuất giải pháp. Để bài viết thêm thuyết phục, bạn nên đưa ra những bằng chứng cụ thể như số liệu, ví dụ, dẫn chứng cụ thể.

Ví dụ đề bài: Scientists agree that many people eat too much junk food, and it is damaging their health. Some people think that this problem can be solved by educating people, while others believe that education will not work.Discuss both these views and give your own opinion.

3. Thang điểm và tiêu chí chấm bài thi IELTS Writing

IELTS Writing Task 1

Bài thi Task 1 được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:

  • Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ):
    Đánh giá khả năng thí sinh mô tả và tóm tắt thông tin từ biểu đồ, bảng biểu hoặc sơ đồ. Điểm cao được dành cho bài viết thể hiện sự hiểu biết rõ ràng về đề bài, xác định chính xác các đặc điểm nổi bật, và so sánh dữ liệu một cách hợp lý.
  • Coherence and Cohesion (Mạch lạc và gắn kết):
    Đo lường khả năng tổ chức thông tin logic, sử dụng các từ nối hợp lý để đảm bảo bài viết dễ đọc. Những bài có cấu trúc rõ ràng, ý tưởng được trình bày mạch lạc sẽ đạt điểm cao.
  • Lexical Resource (Từ vựng):
    Đánh giá sự phong phú và chính xác trong việc sử dụng từ vựng. Thí sinh cần dùng các từ ngữ miêu tả biểu đồ (như “increase,” “fluctuate,” “decline”) một cách linh hoạt.
  • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp):
    Tiêu chí này đánh giá sự đa dạng và chính xác trong cấu trúc câu. Các bài đạt điểm cao thường sử dụng thành thạo câu đơn, câu ghép, và các thì phù hợp (như thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn). 

IELTS Writing Task 2

Task 2 cũng được chấm điểm theo 4 tiêu chí giống Task 1, nhưng tập trung hơn vào khả năng lập luận và tư duy phản biện:

  • Task Response (Đáp ứng nhiệm vụ): Tiêu chí này đo lường mức độ trả lời đầy đủ và chính xác câu hỏi trong đề bài. Điểm cao được dành cho các bài luận có luận điểm rõ ràng, giải thích chi tiết, và ví dụ phù hợp.
  • Coherence and Cohesion (Mạch lạc và gắn kết): Tương tự Task 1, bài viết cần có cấu trúc chặt chẽ, sử dụng từ nối logic giữa các đoạn văn.
  • Lexical Resource (Từ vựng): Thí sinh cần thể hiện vốn từ phong phú, phù hợp với chủ đề (như “government policy,” “public health,” “environmental issues”).
  • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Bài viết điểm cao thường có sự đa dạng trong cấu trúc câu, như câu điều kiện, câu bị động hoặc câu phức. Đồng thời, bài cần đảm bảo số lượng lỗi ngữ pháp tối thiểu. 

II. Các dạng bài IELTS Writing Task 1 và chiến lược làm bài hiệu quả

1. Các dạng bài IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 gồm nhiều dạng bài, mỗi dạng yêu cầu cách tiếp cận khác nhau:

  • Biểu đồ đường (Line Chart): Theo dõi sự thay đổi qua thời gian.

Ví dụ: Biểu đồ đường mô tả số người sử dụng Internet từ năm 2000 đến 2020.

  • Biểu đồ cột (Bar Chart): So sánh dữ liệu giữa các nhóm.

Ví dụ: Số lượng sinh viên theo học các môn khoa học tại 3 trường đại học khác nhau năm 2020.

  • Bảng số liệu (Table): Thể hiện dữ liệu chi tiết theo dạng bảng.

Ví dụ: Bảng mô tả GDP của 4 quốc gia trong năm 2010.

  • Sơ đồ quy trình (Process): Giải thích các bước trong một quá trình.

Ví dụ: Quy trình sản xuất giấy từ gỗ.

  • Bản đồ (Maps): So sánh sự thay đổi của một khu vực qua thời gian.

Ví dụ: Bản đồ thể hiện sự phát triển của một thị trấn từ năm 1990 đến nay.

  • Biểu đồ hỗn hợp (Mix): Dạng bài có kết hợp 2 hoặc nhiều biểu đồ khác nhau.

2. Chiến lược làm bài IELTS Writing Task 1

Cấu trúc bài viết Task 1:

  • Introduction: Giới thiệu ngắn gọn về chủ đề (1-2 câu).
  • Overview: Tóm tắt 2-3 đặc điểm nổi bật (2 câu).
  • Body 1 & 2: Phân tích dữ liệu chi tiết, so sánh hoặc mô tả từng phần.

Một số từ vựng mô tả:

  • Miêu tả xu hướng: Increase, decrease, fluctuate, remain stable, peak at…
  • So sánh: Higher than, lower than, similar to, the most significant…
  • Miêu tả quy trình: First, then, next, finally…

Tips làm bài Task 1

  • Đọc kỹ đề bài, xác định dạng bài

Khi nhận đề bài, bạn cần đọc kỹ để xác định dạng bài (biểu đồ, bảng, sơ đồ, hay bản đồ). Để làm tốt, hãy tìm hiểu câu hỏi yêu cầu bạn làm gì, chẳng hạn như “summarize information” hay “compare trends.” Dành 1-2 phút để phân tích biểu đồ và ghi chú các đặc điểm nổi bật, như xu hướng chính hoặc số liệu cao nhất/thấp nhất. 

  • Nhấn mạnh các đặc điểm nổi bật nhất trong phần overview

Phần overview rất quan trọng vì nó tóm tắt nội dung chính của biểu đồ, giúp giám khảo hiểu rõ xu hướng hoặc thông tin tổng thể. Trong phần này, hãy tập trung vào 2-3 đặc điểm nổi bật nhất, chẳng hạn như “the significant increase,” “the most noticeable trend,” hoặc “a steady decline.” 

  • Tránh đưa ý kiến cá nhân

Task 1 yêu cầu bạn mô tả thông tin khách quan, vì vậy không nên đưa ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân vào bài viết. Chỉ tập trung vào việc phân tích số liệu và xu hướng có trong biểu đồ. Ví dụ, thay vì viết “I think the increase is surprising,” hãy viết “There is a significant increase.” 

Bài mẫu minh họa:

Đề bài: The bar chart shows the percentage of people who ate five portions of fruits and vegetables per day in the UK from 2001 to 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

ielts writing

Bài mẫu:

The chart depicts the percentage of individuals in the UK who consumed five servings of fruits and vegetables daily between 2001 and 2008. 

Overall, there was a relatively consistent upward trend in the proportion of people from all three groups adhering to this habit. However, women consistently had higher consumption rates compared to men and children throughout the period.

For women, slightly over 20% consumed five servings daily at the start of the period. This figure steadily increased, peaking at around 35% in 2006, before experiencing a gradual decline to 30% by 2008.

Men demonstrated a trend similar to that of women, though their consumption levels were consistently lower. Their intake remained stable at approximately 20% between 2001 and 2003, rose to 25% in 2005, and then fluctuated around this level until the end of the period.

Children had the lowest rates of consumption, except for a brief period in 2004 and 2005 when their intake surpassed that of men but still fell below women’s levels. In the first three years, children’s consumption mirrored men’s, staying nearly constant at about 15%. It then rose significantly to a peak of around 28% in 2005 before steadily decreasing to 25% in 2008, with a sharper drop observed in 2006.


III. Các dạng bài IELTS Writing Task 2 và chiến lược làm bài hiệu quả

1. Các dạng bài IELTS Writing Task 2

Task 2 gồm 3 dạng bài chính:

  • Argumentative Essay

Đây là dạng bài luận yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể và bảo vệ ý kiến đó bằng cách sử dụng lập luận và ví dụ. Đề bài thường cung cấp hai ý kiến trái ngược nhau và yêu cầu bạn chọn một quan điểm để chứng minh.

Dấu hiệu nhận biết:

  • To what extent do you agree or disagree?
  • What is your opinion on this?

Ví dụ: Some people believe that online education is more effective than traditional classroom learning. To what extent do you agree or disagree?

  • Discussion Essay

Dạng bài này yêu cầu bạn phân tích cả hai quan điểm trái ngược về một vấn đề, sau đó đưa ra ý kiến cá nhân. Bạn cần trình bày lập luận và dẫn chứng cho cả hai phía trước khi kết luận.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Discuss both sides and give your own opinion.
  • Discuss these two points of view and give your opinion.

Ví dụ: Some people think that advertising encourages unnecessary consumerism, while others argue that it provides useful information about new products. Discuss both views and give your opinion.

  • Account Essay

Dạng bài này được chia thành nhiều loại nhỏ, tùy thuộc vào yêu cầu của đề bài.

Causes and Effects/Problems and Solutions:

Bạn sẽ cần phân tích nguyên nhân của một hiện tượng và những ảnh hưởng của nó, hoặc đề xuất giải pháp để giải quyết vấn đề.

Dấu hiệu nhận biết:

  • What are the causes of this problem and what solutions can be implemented?
  • Could you outline the possible causes and predict consequences?

Ví dụ: Air pollution has become a significant problem in many cities around the world. What are the causes of this issue, and what measures can be taken to address it?

  • Advantages and Disadvantages/Pros and Cons:

Bạn được yêu cầu phân tích các lợi ích và hạn chế của một vấn đề hoặc xu hướng.

Dấu hiệu nhận biết:

  • What are the advantages and disadvantages of this trend?
  • Discuss the pros and cons of this change

Ví dụ: The use of electric vehicles is increasing rapidly. What are the advantages and disadvantages of this trend?

2. Chiến lược làm bài IELTS Writing Task 2

Cấu trúc bài viết Task 2:

  • Introduction: Nêu vấn đề và trình bày ý kiến (1 đoạn).
  • Body 1 & 2: Triển khai luận điểm chính (2 đoạn).
  • Conclusion: Tóm tắt ý chính, khẳng định quan điểm (1 đoạn).

Mô hình PEEL:

Cấu trúc PEEL được thiết kế để giúp bạn viết các đoạn văn rõ ràng, logic và mạch lạc. PEEL là viết tắt của:

  • P (Point): Câu mở đầu đưa ra quan điểm chính của đoạn văn, kết nối ý này với luận điểm chung của bài viết.
  • E (Evidence/Example): Sử dụng ví dụ hoặc dẫn chứng thực tế để minh họa và củng cố quan điểm.
  • E (Explain): Giải thích chi tiết ý nghĩa của ví dụ, làm rõ mối liên hệ với quan điểm chính.
  • L (Link): Kết luận đoạn văn bằng cách nhấn mạnh lại quan điểm và kết nối với nội dung tổng thể.

ielts writing

Ứng dụng mô hình PEEL trong IELTS Writing Task 2 

Ví dụ 1: What are the advantages of online learning? (Những lợi ích của việc học trực tuyến là gì?)

  • Point: Online learning offers flexibility, which is a significant advantage. (Học trực tuyến mang lại sự linh hoạt, đây là một lợi ích quan trọng.)
  • Evidence/Example: For instance, students can choose when and where to study, allowing them to balance education with personal responsibilities. (Ví dụ, học viên có thể chọn thời gian và địa điểm học phù hợp, giúp họ cân bằng giữa việc học và trách nhiệm cá nhân.)
  • Explain: This flexibility is particularly beneficial for working professionals or parents, as it eliminates the need to adhere to fixed schedules. (Sự linh hoạt này đặc biệt hữu ích cho người đi làm hoặc phụ huynh, vì họ không phải tuân theo lịch học cố định.)
  • Link: Therefore, online learning provides learners with greater control over their education, improving accessibility for diverse groups. (Do đó, học trực tuyến mang lại cho học viên sự chủ động lớn hơn trong việc học và cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho nhiều nhóm đối tượng.)

    Ví dụ 2: What are the disadvantages of living in big cities? (Những bất lợi của việc sống ở thành phố lớn là gì?)

    • Point: Living in large cities often comes with significant drawbacks, such as poor air quality. (Sống ở các thành phố lớn thường đi kèm với những bất lợi đáng kể, chẳng hạn như chất lượng không khí kém.)
    • Evidence/Example: For example, the rising number of vehicles leads to high levels of exhaust emissions, reducing air quality. (Ví dụ, số lượng phương tiện ngày càng tăng dẫn đến lượng khí thải lớn, làm giảm chất lượng không khí.)
    • Explain: This can result in various health problems, including respiratory issues, particularly for children and the elderly. (Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm các bệnh về đường hô hấp, đặc biệt là đối với trẻ em và người già.)
    • Link: Hence, the polluted air in urban areas poses serious health risks to residents. (Vì vậy, không khí ô nhiễm ở các khu đô thị gây ra những nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng cho cư dân.)

      Tips làm bài Task 2:

      • Lập dàn ý rõ ràng trước khi viết

      Trước khi bắt đầu viết, hãy dành vài phút để lập dàn ý chi tiết. Xác định các luận điểm chính và chia bố cục bài viết thành 4 phần: Mở bài, thân bài (2 đoạn), và kết bài. Việc lập dàn ý không chỉ giúp bạn sắp xếp ý tưởng mạch lạc mà còn tránh bỏ sót ý quan trọng. Ví dụ, trong câu hỏi “Do you agree or disagree?” hãy liệt kê các lý do ủng hộ hoặc phản đối trước khi viết.

      • Sử dụng từ nối mạch lạc

      Từ nối là yếu tố quan trọng giúp bài viết trở nên mạch lạc và dễ đọc hơn. Hãy sử dụng các từ nối như Furthermore, In addition, However, On the other hand để liên kết các ý trong đoạn văn hoặc giữa các đoạn. Ví dụ, khi muốn thêm ý hỗ trợ, bạn có thể viết: In addition, online learning allows students to study at their own pace. Điều này giúp bài viết đạt điểm cao ở tiêu chí Coherence and Cohesion.

      • Phát triển vốn từ vựng phong phú để đa dạng cách diễn đạt

      Việc phát triển vốn từ vựng và sử dụng cách diễn đạt tự nhiên là chìa khóa để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2. Để hỗ trợ bạn đạt mục tiêu này, bạn có thể tham khảo Mochi Listening. Đây là một công cụ luyện nghe giúp bạn làm giàu từ vựng và cải thiện cách viết.

      Mochi Listening là một khóa học luyện nghe IELTS được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening, kết hợp với lộ trình học cá nhân hóa với 3 bước luyện nghe khoa học bao gồm Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, và Nghe chi tiết. Mochi Listening sẽ giúp bạn nâng cao khả năng nghe hiểu và nắm bắt thông tin trong thời gian ngắn.

      Mochi Listening hỗ trợ bạn học từ vựng thông qua các bài nghe ngắn, bài tập chi tiết và phần transcript đi kèm dịch. Đây chính là nền tảng quan trọng để áp dụng hiệu quả vào các bài viết trong Task 2.

      Bước 1: Nghe bắt âm

      Mochi Listening giới thiệu các từ vựng quan trọng trong bài nghe thông qua flashcard, bao gồm nghĩa, phiên âm, và audio phát âm chuẩn. Bước này giúp bạn làm quen với các từ mới trước khi bước vào bài nghe chính thức, hỗ trợ khả năng nhận diện và “bắt” từ vựng hiệu quả hơn trong các bước tiếp theo.

      Bước 2: Nghe vận dụng

      Trong bước này, bạn sẽ nghe một đoạn video và thực hiện các bài tập trả lời câu hỏi liên quan. Đây là dạng bài phổ biến trong đề thi IELTS, giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu thực tế. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể dễ dàng kiểm tra đáp án để đánh giá mức độ chính xác. Bước này nâng cao khả năng nắm bắt thông tin và cách trả lời câu hỏi một cách hiệu quả.

      Bước 3: Nghe chi tiết

      Ở bước cuối, bạn sẽ thực hiện bài tập dạng điền từ vào chỗ trống, sau đó được cung cấp transcript chi tiết kèm dịch nghĩa từng câu. Mochi Listening còn làm nổi bật các từ vựng quan trọng và cấu trúc câu cần ghi nhớ. Bước này giúp bạn mở rộng vốn từ, học thêm các cấu trúc quan trọng và rút ra kinh nghiệm để cải thiện kỹ năng nghe cho các bài tiếp theo.

      Bài mẫu minh họa:

      Đề bài: When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work. Do you agree or disagree with this statement? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

      Bài mẫu:

      Some argue that if given the option, people would choose a life without work over one spent largely engaged in their jobs. However, I completely disagree with this viewpoint, as I firmly believe that work provides both a sense of purpose and valuable social connections, which are essential components of a fulfilling life.

      Firstly, work instills a deep sense of purpose and personal achievement, which many individuals find highly rewarding. For most, engaging in meaningful work motivates them to start each day with a clear goal, fostering a sense of progress and accomplishment. For instance, professionals in fields such as healthcare, education, or social work often express high levels of job satisfaction because they see the positive impact of their efforts on others. This sense of purpose enriches their lives and contributes to their happiness, making a life without work seem less desirable.

      Moreover, work is a vital avenue for building social relationships and fostering a sense of community. Many individuals develop close bonds with their coworkers, which enhances their sense of belonging and enjoyment. For example, shared challenges and common objectives at work often create networks of support and camaraderie that extend beyond the workplace. These social connections are crucial for emotional well-being and demonstrate that work life can be deeply fulfilling, countering the idea that people would naturally prefer a work-free life.

      In summary, I firmly believe that most individuals would not opt for a life without work. Work not only satisfies their need for purpose and achievement but also cultivates strong social relationships, both of which are integral to leading a balanced and meaningful life.

      Việc chinh phục IELTS Writing đòi hỏi sự hiểu biết về cấu trúc bài thi, các dạng bài và chiến lược làm bài hiệu quả. Thực hành thường xuyên, kết hợp với việc mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp, sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy bắt đầu hành trình luyện viết của mình ngay hôm nay để sớm đạt kết quả mong đợi!