Absent là một từ vựng khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với nó lại khiến nhiều người học gặp khó khăn. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng Absent một cách chính xác và tự tin.
Nội dung trong bài:
- 1. Absent là gì?
- 2. Absent đi với giới từ gì?
- 3. Thành phần theo sau Absent
- 4. Các từ đồng nghĩa với Absent
- 5. Các trạng từ thường đi cùng Absent
- 6. Bài tập về cấu trúc Absent
1. Absent là gì?
Absent có thể là tính từ hoặc động từ, mang nghĩa là vắng mặt, không có mặt.
- Tính từ: Mô tả trạng thái không có mặt ở một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ: He was absent from school today. (Hôm nay cậu ấy nghỉ học.)
- Động từ: (ít phổ biến) Nghĩa là rời khỏi, vắng mặt khỏi.
2. Absent đi với giới từ gì?
Absent thường đi kèm với giới từ from để chỉ rõ địa điểm, sự kiện, hoặc đối tượng mà người hoặc vật nào đó vắng mặt. Cấu trúc này giúp làm rõ chính xác điều gì đang thiếu vắng hoặc ai không có mặt.
Các trường hợp sử dụng Absent from:
Vắng mặt khỏi địa điểm: Chỉ ra nơi mà ai đó không có mặt.
Ví dụ:
- She was absent from school today. (Cô ấy vắng mặt ở trường hôm nay.)
- The defendant was absent from the courtroom. (Bị cáo vắng mặt tại phòng xử án.)
- My keys are absent from my bag. Where could they be? (Chìa khóa của tôi không có trong túi. Chúng có thể ở đâu?)
Vắng mặt khỏi sự kiện: Nhấn mạnh việc ai đó không tham gia một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
- He was noticeably absent from the wedding. (Anh ấy vắng mặt một cách đáng chú ý tại đám cưới.)
- Several key players were absent from the game due to injuries. (Một số cầu thủ chủ chốt đã vắng mặt trong trận đấu do chấn thương.)
- I was unfortunately absent from the meeting yesterday. (Thật không may, tôi đã vắng mặt trong cuộc họp hôm qua.)
Vắng mặt trong một khoảng thời gian: Mô tả sự vắng mặt kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
- He has been absent from work for two weeks. (Anh ấy đã nghỉ làm hai tuần rồi.)
- She’s been absent from the public eye for several months. (Cô ấy đã vắng bóng trước công chúng trong vài tháng.)
Vắng mặt một cách trừu tượng: Diễn tả sự thiếu vắng một yếu tố nào đó, thường là những khái niệm trừu tượng.
Ví dụ:
- Joy was completely absent from his voice. (Niềm vui hoàn toàn vắng bóng trong giọng nói của anh ấy.)
- Trust is absent from their relationship. (Sự tin tưởng không tồn tại trong mối quan hệ của họ.)
- Logic is often absent from political debates. (Logic thường vắng mặt trong các cuộc tranh luận chính trị.)
3. Thành phần theo sau Absent
Mặc dù Absent thường đi kèm với giới từ from, có một số trường hợp ngoại lệ. Dưới đây là phân tích chi tiết về các cấu trúc có thể xuất hiện sau Absent:
3.1. Cấu trúc Absent + noun (danh từ)
Cấu trúc này ít phổ biến hơn so với “absent from”, và thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương. Nó mang nghĩa “không có” hoặc “thiếu vắng”. Danh từ theo sau Absent thường là một phẩm chất, đặc điểm, hoặc yếu tố nào đó.
Ví dụ:
- Absent a cure, the disease will continue to spread. (Nếu không có thuốc chữa, căn bệnh sẽ tiếp tục lây lan.) – Trong trường hợp này, “absent a cure” tương đương với “without a cure”.
- Absent any evidence, the police had to release the suspect. (Vì không có bằng chứng, cảnh sát buộc phải thả nghi phạm.) – “Absent any evidence” tương đương với “without any evidence”.
- He delivered the speech, absent any notes. (Anh ấy đã đọc bài diễn văn mà không cần bất kỳ ghi chú nào.) – “absent any notes” mô tả việc thiếu vắng ghi chú.
3.2. Cấu trúc Absent + yourself/themselves/…
Cấu trúc này sử dụng Absent như một động từ, nghĩa là “rời đi” hoặc “vắng mặt (khỏi một nơi)”. Tuy nhiên, cách dùng này khá cổ xưa và hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại. Bạn sẽ thường thấy nó trong các văn bản văn học hoặc pháp lý cũ.
Ví dụ:
- He absented himself from the meeting. (Anh ấy đã vắng mặt khỏi cuộc họp.) – Cấu trúc này có thể thay thế bằng “He was absent from the meeting”, nghe tự nhiên hơn.
- She absented herself from school without permission. (Cô ấy đã tự ý bỏ học mà không được phép.) – Tương đương với “She was absent from school without permission”.
Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc Absent cùng hàng ngàn từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Học từ vựng thông qua luyện nghe là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ mới nhanh chóng và tự nhiên hơn. Luyện nghe chủ động giúp bạn làm quen với cách phát âm, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng của từ mới, từ đó ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và sâu sắc hơn. Ứng dụng Mochi Listening sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn làm điều này một cách tự nhiên nhất. Với kho bài học phong phú từ podcast, phim ảnh đến hội thoại đời thường, Mochi Listening giúp bạn tiếp cận với nhiều ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
Mochi Listening áp dụng phương pháp Intensive Listening nhằm nâng cao khả năng nghe hiểu bằng cách giúp người học nhận diện và hiểu rõ âm tiết, từ vựng, ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Thông qua việc lặp lại bài nghe theo 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, bạn có thể ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả. Đồng thời, Mochi Listening còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp tự tin bằng cách làm quen với ngữ điệu và cách nhấn nhá trong giao tiếp thực tế.
4. Các từ đồng nghĩa với Absent
Dưới đây là bảng từ vựng các từ/cụm từ đồng nghĩa với Absent, bao gồm phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt:
Từ/Cụm từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
missing | /ˈmɪsɪŋ/ | mất tích, thiếu vắng | Several pieces of the puzzle are missing. (Một vài mảnh ghép của trò chơi xếp hình bị thiếu.) |
away | /əˈweɪ/ | đi vắng, không có mặt | He’s away on business. (Anh ấy đi công tác.) |
nonexistent | /ˌnɒnɪɡˈzɪstənt/ | không tồn tại | Dinosaurs are now nonexistent. (Khủng long giờ không còn tồn tại nữa.) |
lacking | /ˈlækɪŋ/ | thiếu, không có | The team is lacking a good leader. (Đội bóng thiếu một người lãnh đạo giỏi.) |
unavailable | /ˌʌnəˈveɪləbl/ | không sẵn có | The product is currently unavailable. (Sản phẩm hiện không có sẵn.) |
truant | /ˈtruːənt/ | trốn học, bỏ học | He was frequently truant from school. (Anh ta thường xuyên trốn học.) |
off | /ɒf/ | nghỉ, vắng mặt (không chính thức) | She’s off work today. (Hôm nay cô ấy nghỉ làm.) |
out | /aʊt/ | ra ngoài, không có mặt ở nhà | I’m sorry, John’s out at the moment. (Tôi xin lỗi, John hiện không có nhà.) |
not present | /nɒt ˈprezənt/ | không có mặt | The defendant was not present in court. (Bị cáo không có mặt tại tòa.) |
5. Các trạng từ thường đi cùng Absent
Dưới đây là bảng từ vựng các trạng từ thường được sử dụng cùng với Absent, bao gồm phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt:
Trạng từ/Cụm trạng từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
conspicuously | /kənˈspɪkjuəsli/ | một cách dễ thấy, rõ ràng, đáng chú ý | He was conspicuously absent from the meeting. (Anh ấy vắng mặt một cách đáng chú ý trong cuộc họp.) |
notably | /ˈnəʊtəbli/ | đáng kể, đáng chú ý | Several key figures were notably absent from the event. (Một số nhân vật quan trọng đã vắng mặt tại sự kiện.) |
entirely | /ɪnˈtaɪəli/ | hoàn toàn | Joy was entirely absent from her face. (Niềm vui hoàn toàn biến mất khỏi khuôn mặt cô ấy.) |
completely | /kəmˈpliːtli/ | hoàn toàn | The evidence was completely absent. (Bằng chứng hoàn toàn biến mất) |
totally | /ˈtəʊtəli/ | hoàn toàn | He was totally absent from the discussion. (Anh ấy hoàn toàn vắng mặt khỏi cuộc thảo luận) |
frequently | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên | She has been frequently absent from class lately. (Gần đây cô ấy thường xuyên vắng mặt trong lớp.) |
consistently | /kənˈsɪstəntli/ | liên tục | He was consistently absent during the rehearsals. (Anh ấy liên tục vắng mặt trong các buổi diễn tập.) |
noticeably | /ˈnəʊtɪsəbli/ | một cách đáng chú ý | The garden was noticeably absent of flowers this year. (Vườn năm nay rõ ràng là vắng bóng hoa.) |
strikingly | /ˈstraɪkɪŋli/ | một cách nổi bật, gây ấn tượng mạnh | His contribution was strikingly absent. (Sự đóng góp của anh ấy đã vắng mặt một cách nổi bật) |
generally | /ˈdʒenrəli/ | nhìn chung | He is generally absent on Mondays. (Anh ấy thường vắng mặt vào các ngày thứ Hai) |
6. Bài tập về cấu trúc Absent
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ thích hợp:
- He was absent ______ school due to illness.
- The vital ingredient was absent ______ the recipe.
- She was conspicuously absent ______ the celebration.
- ______ a clear plan, the project is likely to fail.
- He absented ______ from the meeting without explanation.
- She has been frequently absent ______ work this month.
- Any sign of remorse was completely ______ from his face.
- ______ her support, we wouldn’t have achieved our goal.
- He was ______ from the office for a week after his surgery.
- The chairman was ______ absent due to a family emergency.
- Motivation was noticeably ______ among the team members.
- He rarely attends meetings; he is ______ absent.
Đáp án:
- from
- from
- from
- Absent
- himself
- from
- absent
- Without / Absent
- absent
- notably
- absent
- frequently
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Absent cùng với giới từ from. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo từ vựng này nhé! Đừng quên chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích!