Từ Admitted xuất hiện khá thường xuyên trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã thực sự hiểu rõ về cách sử dụng của nó chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững tất cả những kiến thức liên quan đến Admitted, từ định nghĩa, cách dùng trong các cấu trúc câu khác nhau, đến việc phân biệt với từ Confess dễ gây nhầm lẫn.
Nội dung trong bài:
- I. Admitted là gì?
- II. Cách sử dụng cấu trúc Admitted
- 1. Cấu Trúc Admitted + Ving
- 2. Cấu Trúc Admitted + N
- 3. Cấu Trúc Admitted + Clause
- 4. Cấu Trúc Admitted somebody to/into something
- III. Phân biệt Admit và Confess
- IV. Bài tập
I. Admitted là gì?
Admitted là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ Admit. Nó mang nghĩa thừa nhận, thú nhận (thường là điều gì đó không tốt hoặc miễn cưỡng), hoặc cho phép ai đó vào một nơi nào đó.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng admitted, chúng ta cùng xem xét một số ví dụ cụ thể, phân loại theo từng nghĩa và sắc thái:
1. Thừa nhận, thú nhận
- Thừa nhận một sự thật đơn giản
He admitted he was wrong. – Một sự thừa nhận đơn giản, không có nhiều cảm xúc.
She admitted her defeat. – Chấp nhận một thực tế không mong muốn.
- Thừa nhận một hành động (có thể tốt hoặc xấu)
They admitted eating all the cake. – Có thể mang nghĩa vui vẻ hoặc hơi hối lỗi tuỳ ngữ cảnh.
He admitted driving too fast. – Thừa nhận một hành vi sai.
She admitted helping her friend with the project. – Trong trường hợp này, hành động giúp đỡ có thể được xem là tốt hoặc xấu tuỳ ngữ cảnh.
- Miễn cưỡng thừa nhận (thường là điều tiêu cực)
After hours of questioning, he finally admitted to stealing the money. – Sự thừa nhận sau khi bị gây áp lực.
She reluctantly admitted that she had lost the important document. – Không muốn thừa nhận vì hậu quả.
He admitted, albeit grudgingly, that he needed help. – Thừa nhận một điều khiến bản thân cảm thấy yếu đuối.
2. Cho phép vào (một nơi nào đó)
- Nhập học
He was admitted to the university based on his excellent grades.
She was admitted to the prestigious art school.
- Nhập viện
The patient was admitted to the hospital for observation.
He was admitted to the emergency room after the accident.
- Gia nhập một tổ chức/nhóm
New members are admitted to the club only after a rigorous selection process.
She was admitted to the bar association after passing the exam.
II. Cách sử dụng cấu trúc Admitted
Admitted có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
1. Cấu Trúc Admitted + Ving
Cấu trúc này diễn tả việc thừa nhận đã làm một việc gì đó. Động từ theo sau Admitted ở dạng V-ing (danh động từ). Cấu trúc này nhấn mạnh vào hành động được thừa nhận.
Ví dụ:
He admitted stealing the money. (Anh ta thừa nhận đã ăn cắp tiền.)
She admitted lying to her parents. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối bố mẹ.)
2. Cấu Trúc Admitted + N
Cấu trúc này ít phổ biến hơn, thường dùng để thừa nhận một sự thật, một điều gì đó tồn tại, hoặc một lỗi lầm. Danh từ theo sau Admitted thường là một điều gì đó trừu tượng.
Ví dụ:
The company admitted the error. (Công ty thừa nhận lỗi sai.)
He admitted the possibility of failure. (Anh ấy thừa nhận khả năng thất bại.)
3. Cấu Trúc Admitted + Clause
Cấu trúc này diễn tả việc thừa nhận một sự thật hoặc một điều gì đó là đúng. Mệnh đề thường bắt đầu bằng “that”.
Ví dụ:
She admitted that she was wrong. (Cô ấy thừa nhận rằng mình đã sai.)
He admitted that he hadn’t studied hard enough. (Anh ấy thừa nhận rằng mình đã không học hành chăm chỉ.)
4. Cấu Trúc Admitted somebody to/into something
Cấu trúc này mang nghĩa cho phép ai đó vào một nơi nào đó (thường là một tổ chức, trường học, bệnh viện…), hoặc tham gia vào một nhóm, một hoạt động. Cấu trúc này tập trung vào việc được chấp nhận vào một nơi hoặc một nhóm nào đó.
Ví dụ:
He was admitted to the hospital. (Anh ấy được nhận vào bệnh viện.)
She was admitted to Harvard University. (Cô ấy được nhận vào Đại học Harvard.)
III. Phân biệt Admit và Confess
Đặc điểm | Admit | Confess |
---|---|---|
Mức độ nghiêm trọng | Nhẹ, ít nghiêm trọng, lỗi nhỏ | Nghiêm trọng, nặng nề, tội lỗi |
Cảm giác tội lỗi | Nhẹ hoặc không có, có thể thoải mái | Nặng nề, ăn năn, day dứt, hối hận |
Tính chất | Thừa nhận sự thật, hành động, lỗi lầm | Thú tội, xưng tội, tiết lộ bí mật |
Ngữ cảnh | Hàng ngày, thông thường, giao tiếp | Trang trọng, pháp luật, tôn giáo, đạo đức, tâm linh |
Đối tượng thừa nhận | Sự thật, hành vi, lỗi nhỏ | Tội lỗi, hành vi sai trái nghiêm trọng, bí mật |
Thái độ người nói | Trung tính, tự nguyện, hoặc bị ép buộc | Miễn cưỡng (do áp lực hoặc hối hận), tự nguyện (vì hối hận) |
Ví dụ | I admit I haven’t been working very hard lately. (Tôi thừa nhận dạo này tôi làm việc không chăm chỉ lắm.) | I confess I’ve been embezzling money from the company. (Tôi thú nhận đã biển thủ tiền của công ty.) |
IV. Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
- After much deliberation, she finally ________ to making a mistake.
a) confessed
b) admitted
c) told
d) accepted - He ________ breaking the vase, even though he knew he’d be in trouble.
a) admitted to
b) confessed to
c) admitted
d) confessed - The hospital ________ her for further observation after the accident.
a) admitted into
b) confessed into
c) admitted to
d) admitted - He ________ his guilt in the robbery.
a) admitted
b) confessed
c) told
d) explained - She ________ that she hadn’t been entirely truthful with him.
a) admitted
b) confessed
c) declared
d) stated - The university ________ him based on his impressive academic record.
a) admitted to
b) admitted
c) confessed
d) accepted - Although he initially denied it, he eventually ________ stealing the car.
a) confessed to
b) admitted
c) confessed
d) admitted to - They ________ eating all the cookies, despite their mother’s warnings.
a) confessed
b) admitted to
c) admitted
d) confessed to
Đáp án:
- b
- a
- d
- b
- a
- b
- d
- c
Hiểu rõ về cách sử dụng Admitted và phân biệt nó với Confess là rất quan trọng để giao tiếp chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững được định nghĩa, cách dùng trong các cấu trúc câu khác nhau, cũng như những điểm khác biệt tinh tế giữa Admitted và Confess. Việc luyện tập thường xuyên qua các ví dụ và bài tập sẽ giúp bạn sử dụng hai từ này một cách thành thạo và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy tiếp tục trau dồi vốn từ vựng của mình để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh nhé!