Tips và thông tin

Tìm hiểu về cấu trúc Bring: Cách dùng và phân biệt với Take

Bạn đang cảm thấy bối rối khi sử dụng động từ Bring trong tiếng Anh? Liệu có những lúc bạn phân vân không biết nên dùng Bring hay Take? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc về Bring, từ nghĩa cơ bản, cách dùng trong các cấu trúc câu khác nhau, cho đến sự khác biệt quan trọng giữa Bring và Take. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng Bring một cách chính xác và tự tin, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn.

Nội dung trong bài:


Bring là gì?

Bring là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “mang”, “đem” hoặc “dẫn” cái gì hoặc ai đó đến một nơi hoặc cho một người nào đó. Điểm mấu chốt ở đây là sự di chuyển hướng về người nói hoặc người nghe.


Cách sử dụng cấu trúc Bring

cấu trúc bring

Bring là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa “mang đến”, “đem đến” hoặc “dẫn đến” cái gì hoặc ai đó về phía người nói hoặc người nghe. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng Bring trong các cấu trúc câu khác nhau:

Cấu trúc Bring something to somebody

Công thức: Bring + something (tân ngữ chỉ vật) + to + somebody (tân ngữ chỉ người)

Ý nghĩa: Mang/đem một vật gì đó cho ai đó. Hành động mang vật đó hướng về người nhận, người mà thường ở gần hoặc sẽ đến gần người nói.

Ví dụ:

  • Bring me a glass of water, please. (Làm ơn mang cho tôi một cốc nước.) – Người nói yêu cầu mang nước đến cho mình.
  • Can you bring your laptop to John? He needs it. (Bạn có thể mang laptop của bạn cho John không? Anh ấy cần nó.) – Laptop được mang đến cho John, người có thể ở gần người nói hoặc người nghe.

Cấu trúc Bring something to somewhere

Công thức: Bring + something (tân ngữ chỉ vật) + to + somewhere (tân ngữ chỉ nơi chốn)

Ý nghĩa: Mang/đem một vật gì đó đến một địa điểm nào đó. Địa điểm này thường là nơi người nói đang ở hoặc sẽ đến.

Ví dụ:

  • Don’t forget to bring your passport to the airport. (Đừng quên mang hộ chiếu của bạn đến sân bay.) – Sân bay là nơi người nói (hoặc người nghe) sẽ đến.
  • Please bring the cake to the kitchen. (Làm ơn mang bánh ngọt vào bếp.) – Bếp có thể là nơi người nói đang ở.

Cấu trúc Bring somebody something

Công thức: Bring + somebody (tân ngữ chỉ người) + something (tân ngữ chỉ vật)

Ý nghĩa: Mang/đem một vật gì đó cho ai đó. Cấu trúc này tương đương với cấu trúc 1, chỉ khác về thứ tự từ. Nó nhấn mạnh hơn vào người nhận.

Ví dụ:

  • I brought her a bouquet of flowers. (Tôi đã mang cho cô ấy một bó hoa.) – Hoa được mang đến cho “cô ấy”.
  • They brought their children some toys. (Họ đã mang cho con cái họ một số đồ chơi.) – Đồ chơi được mang đến cho “con cái của họ”.

Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc Bring cùng hàng ngàn từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Học từ vựng thông qua luyện nghe là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ mới nhanh chóng và tự nhiên hơn. Luyện nghe chủ động giúp bạn làm quen với cách phát âm, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng của từ mới, từ đó ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và sâu sắc hơn. Ứng dụng Mochi Listening sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn làm điều này một cách tự nhiên nhất. Với kho bài học phong phú từ podcast, phim ảnh đến hội thoại đời thường, Mochi Listening giúp bạn tiếp cận với nhiều ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Mochi Listening áp dụng phương pháp Intensive Listening nhằm nâng cao khả năng nghe hiểu bằng cách giúp người học nhận diện và hiểu rõ âm tiết, từ vựng, ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Thông qua việc lặp lại bài nghe theo 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, bạn có thể ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả. Đồng thời, Mochi Listening còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp tự tin bằng cách làm quen với ngữ điệu và cách nhấn nhá trong giao tiếp thực tế.


Phân biệt cách dùng cấu trúc bring và take

Đặc điểmBringTake
Hướng di chuyểnVề phía người nóiRa xa người nói
NghĩaMang đến, đem đếnMang đi, đem đi
Ví dụ với “to”Bring the book to me. (Mang sách đến cho tôi.)Take the book to the library. (Mang sách đến thư viện.)
Giới từ/Trạng từ khácalong (mang theo), back (mang lại), down (hạ xuống), up (đề cập, nuôi nấng), in (mang vào)with (mang theo), out (mang ra), off (cởi ra, khởi hành), away (mang đi, lấy đi)
Mẹo nhớTưởng tượng người nói là một nam châm, Bring hút về phía nam châm.Tưởng tượng người nói là một điểm xuất phát, Take di chuyển ra khỏi điểm đó.

Bài tập

Chọn Bring hoặc Take để điền vào chỗ trống:

  1. Please _______ me a cup of coffee.
  2. Don’t forget to _______ your book to school.
  3. _______ this letter to the post office.
  4. Can you _______ this package to John?
  5. _______ your shoes off before you enter the house.
  6. She asked me to _______ some snacks to the party.
  7. Remember to _______ your coat with you. It’s cold outside.
  8. Could you _______ the trash out, please?

(Đáp án: 1. bring, 2. take, 3. take, 4. take, 5. take, 6. bring, 7. take, 8. take)

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách sử dụng động từ Bring trong tiếng Anh. Việc phân biệt Bring và Take không còn là một thử thách nữa, đúng không nào? Hãy nhớ luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập để củng cố kiến thức và sử dụng Bring một cách chính xác và tự nhiên trong mọi tình huống giao tiếp. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!