Bài thi IELTS (International English Language Testing System) là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất, được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, tổ chức và chính phủ trên toàn thế giới. Để đạt được điểm số cao trong kỳ thi này, việc hiểu rõ cấu trúc đề thi là vô cùng quan trọng.
Đề thi IELTS bao gồm 4 kỹ năng: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing) và Nói (Speaking). Mỗi kỹ năng sẽ đánh giá một khía cạnh khác nhau của khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Trong bài viết này, Mochimochi sẽ chia sẻ đầy đủ cấu trúc đề của một bài thi IELTS cho các bạn và hi vọng sẽ giúp các bạn hiểu hơn về bài thi này cũng như tìm ra phương pháp học phù hợp và hiệu quả.
Nội dung trong bài:
1. Hai hình thức của bài thi IELTS
Trước tiên, bạn cần biết IELTS có hai loại: IELTS Academic và IELTS General, đều là những bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh, nhưng chúng được thiết kế cho những mục đích khác nhau. Cùng so sánh những điểm khác biệt giữa hai hình thức này nhé!
Tiêu chí | IELTS Academic | IELTS General |
---|---|---|
Mục đích | Dành cho những người muốn du học, học đại học hoặc cao học tại các nước nói tiếng Anh. | Dành cho những người muốn di cư, làm việc hoặc tham gia các khóa học nghề nghiệp tại các nước nói tiếng Anh. |
Bài thi Nghe | Chủ đề trong IELTS Academic thường mang tính học thuật hơn. | IELTS General tập trung vào các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. |
Bài thi Đọc | Đoạn văn thường được trích từ sách báo, tạp chí học thuật, các bài báo nghiên cứu. Câu hỏi tập trung vào khả năng phân tích, đánh giá và tổng hợp thông tin. | Đoạn văn thường lấy từ các nguồn thông tin như sách báo, quảng cáo, hướng dẫn sử dụng. Câu hỏi tập trung vào khả năng tìm kiếm thông tin cụ thể và hiểu ý chính của đoạn văn. |
Bài thi Viết | – Task 1: Mô tả biểu đồ, bảng biểu, hoặc quá trình.- Task 2: Chủ đề mang tính học thuật hơn. | – Task 1: Viết thư xin việc, thư xin học, hoặc thư phản hồi.- Task 2: cũng là bài văn nghị luận xã hội nhưng chủ đề gần gũi hơn. |
Bài thi Nói | Bên cạnh những câu hỏi xoay quanh về bản thân thí sinh, chủ đề trong IELTS Academic có thể liên quan đến lĩnh vực học thuật. | IELTS General tập trung vào các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. |
2. Cấu trúc đề thi IELTS
2.1. Bài Nghe – IELTS Listening
2.1.1. Cấu trúc chung
- Thời gian: Khoảng 30 phút, bao gồm cả thời gian nghe và thời gian chuyển đáp án vào phiếu trả lời.
- Cấu trúc: Bài thi được chia thành 4 phần, mỗi phần có một đoạn ghi âm riêng. Độ khó tăng dần qua các phần.
2.1.2. Nội dung bài thi
Bài nghe có 4 phần, mỗi phần 10 câu hỏi, yêu cầu thí sinh nghe và điền từ vào chỗ trống, chọn đáp án đúng, điền thông tin vào bảng hoặc form hoặc sơ đồ và trả lời các câu hỏi ngắn.
Nội dung từng phần như sau:
- Part 1: Đoạn hội thoại ngắn giữa hai người về các tình huống hàng ngày (ví dụ: đặt vé tàu, đặt chỗ nghỉ, hỏi đường, mua sắm,…).
- Part 2: Đoạn độc thoại về một chủ đề cụ thể (ví dụ: hướng dẫn, thông báo, bài thuyết trình).
- Part 3: Đoạn hội thoại giữa một nhóm người về một chủ đề học thuật hoặc chuyên môn.
- Part 4: Đoạn độc thoại về một bài giảng hoặc bài thuyết trình học thuật.
2.1.3. Các dạng bài thường gặp
- Điền từ vào chỗ trống: Điền từ thiếu vào một câu hoặc một đoạn văn để hoàn thành ý.
- Chọn đáp án đúng: Chọn đáp án đúng từ các lựa chọn có sẵn.
- Trả lời câu hỏi ngắn: Trả lời các câu hỏi bằng một hoặc vài từ.
- Hoàn thành bảng, sơ đồ: Điền thông tin vào một bảng hoặc sơ đồ.
- Matching: Nối các thông tin ở hai cột.
2.1.4. Phương pháp và tài liệu ôn tập
Phương pháp học tập
- Nghe thường xuyên: Nghe các đoạn ghi âm bằng tiếng Anh với nhiều chủ đề khác nhau để làm quen với giọng nói của người bản ngữ và các cách phát âm.
- Làm nhiều bài tập: Làm các bài tập nghe trong sách luyện thi IELTS hoặc trên các trang web luyện thi để rèn luyện kỹ năng nghe và làm quen với các dạng bài.
- Luyện tập kỹ năng note-taking: Ghi chép những thông tin quan trọng khi nghe để nhớ lâu hơn.
- Xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh: Tận dụng thời gian rảnh để tiếp xúc với tiếng Anh qua các hình thức giải trí.
Tài liệu ôn tập
- Sách luyện thi IELTS: Các sách như Cambridge IELTS, Official IELTS Practice Materials, Barron’s IELTS, … cung cấp nhiều bài tập và đề thi mẫu.
- Các trang web luyện thi: British Council, IDP, IELTS Online Tests, … cung cấp các bài tập nghe miễn phí và các khóa học online.
- Ứng dụng di động: Mochi Listening – Với lộ trình cá nhân hoá và phương pháp Intensive Listening với 3 bước nghe sâu, bao gồm Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết thì Mochi Listening sẽ là một công cụ hiệu quả để giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh của mình. App sẽ đề xuất các video phù hợp với trình độ của bạn để đảm bảo quá trình học tập phù hợp và hiệu quả nhất với từng cá nhân.
2.2. Bài Đọc – IELTS Reading
2.2.1. Cấu trúc chung
- Thời gian: Bạn sẽ có 60 phút để hoàn thành 3 phần thi, mỗi phần thi tầm 13-14 câu hỏi tuỳ vào đoạn văn từng phần, tổng tất cả 40 câu hỏi toàn bộ bài thi.
- Cấu trúc: Bài thi được chia thành 3 phần, mỗi phần có một hoặc nhiều đoạn văn. Độ khó tăng dần qua các phần.
2.2.2. Nội dung bài thi
Part 1
- Nội dung: Các đoạn văn thường lấy từ sách báo, tạp chí, quảng cáo, hướng dẫn sử dụng, … với chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
- Yêu cầu: Tìm kiếm thông tin cụ thể, hiểu ý chính của đoạn văn, chọn đáp án đúng, điền từ vào chỗ trống, …
Part 2
- Nội dung: Các đoạn văn thường có tính học thuật hơn, lấy từ các bài báo nghiên cứu, sách giáo khoa.
- Yêu cầu: Hiểu sâu hơn về nội dung đoạn văn, phân tích thông tin, so sánh ý kiến, …
Part 3
- Nội dung: Thường có nhiều đoạn văn ngắn liên quan đến cùng một chủ đề.
- Yêu cầu: So sánh và đối chiếu thông tin giữa các đoạn văn, tóm tắt thông tin,…
Lưu ý: Cấu trúc đề thi Reading Academic và General Training sẽ có một vài phần khác biệt như sau:
IELTS Academic | IELTS General |
---|---|
Bài thi có 3 đoạn văn, độ dài tầm 1500 từ, độ khó tăng dần. Các đề đa phần được trích dẫn từ sách, báo, tạp chí… các đoạn văn được chọn dành cho đọc giả mang tính chất chuyên môn cao. | Các bài đọc được lấy nguồn từ sách, tạp chí, thông báo, quảng cáo … với độ dài các bài khác nhau, thường từ 700 – 1500 từ.Tất cả tài liệu mà các bạn sẽ dễ bắt gặp trong môi trường sử dụng tiếng Anh hằng ngày, mục đích là kiểm tra trình độ hiểu và các xử lý thông tin của thí sinh. |
2.2.3. Các dạng bài thường gặp
- Multiple Choice: Chọn đáp án đúng từ các lựa chọn có sẵn.
- Matching headings: Nối tiêu đề phù hợp với từng đoạn văn.
- Sentence completion: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- True/False/Not Given: Xác định thông tin là đúng, sai hay không được đề cập trong đoạn văn.
- Short answer questions: Trả lời các câu hỏi ngắn bằng một hoặc vài từ.
- Diagram/Flowchart/Table completion: Điền thông tin vào sơ đồ, biểu đồ hoặc bảng.
- Matching features: Nối các đặc điểm với các đối tượng tương ứng.
2.2.4. Phương pháp và tài liệu ôn tập
Phương pháp học tập
- Đọc thường xuyên: Đọc các bài báo, tạp chí, sách bằng tiếng Anh để làm quen với nhiều chủ đề và phong cách viết khác nhau.
- Làm nhiều bài tập: Làm các bài tập đọc trong sách luyện thi IELTS hoặc trên các trang web luyện thi để rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và làm quen với các dạng bài.
- Luyện tập kỹ năng quét mắt: Học cách tìm nhanh thông tin cần thiết trong đoạn văn.
- Tìm hiểu từ vựng: Học từ vựng theo chủ đề, đặc biệt là các từ vựng thường xuất hiện trong các bài thi IELTS.
Tài liệu ôn tập
- Sách luyện thi IELTS: Các sách như Cambridge IELTS, Official IELTS Practice Materials, Barron’s IELTS, … cung cấp nhiều bài tập và đề thi mẫu.
- Các trang web luyện thi: British Council, IDP, IELTS Online Tests, …
- Ứng dụng di động: MochiTest, Mochi Dictionary Extension.
2.3. Bài Viết – IELTS Writing
2.3.1. Cấu trúc chung
Thời gian: 60 phút cho cả hai phần (Task 1 và Task 2).
Cấu trúc: Bài thi Writing gồm 2 phần:
- Task 1: Mô tả một biểu đồ, bảng biểu hoặc quá trình (cho IELTS Academic) hoặc viết một bức thư (cho IELTS General).
- Task 2: Viết một bài luận ngắn để bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội.
2.3.2. Nội dung bài thi
Task 1
- IELTS Academic: Yêu cầu bạn mô tả chính xác và đầy đủ thông tin từ biểu đồ, bảng biểu hoặc quá trình được cung cấp. Bạn cần sử dụng ngôn ngữ chính xác và các cấu trúc câu phù hợp để miêu tả xu hướng, so sánh dữ liệu, và lưu ý bạn phải viết tối thiểu 150 từ trong bài này.
Ví dụ:
- IELTS General: Yêu cầu bạn viết một bức thư (formal letter) để xin việc, xin học hoặc trả lời một thông báo. Bạn cần đảm bảo bức thư của mình rõ ràng, mạch lạc và đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài.
Ví dụ:
Task 2
Cả IELTS Academic và General đều yêu cầu bạn viết một bài luận ngắn (khoảng 250 từ) để trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội. Bạn cần đưa ra lập luận rõ ràng, sử dụng các ví dụ minh họa và kết luận một cách logic.
Ví dụ:
2.3.3. Phương pháp và tài liệu ôn tập
Phương pháp học tập
- Luyện tập viết thường xuyên: Viết bài luyện tập theo cấu trúc của đề thi IELTS.
- Mở rộng vốn từ vựng: Học từ vựng theo chủ đề liên quan đến các bài viết IELTS.
- Nắm vững các cấu trúc câu: Luyện tập các cấu trúc câu phức tạp để làm bài viết thêm đa dạng và chính xác.
- Đọc nhiều: Đọc các bài báo, sách báo bằng tiếng Anh để cải thiện khả năng viết và học hỏi cách diễn đạt ý tưởng.
- Sửa bài: Nhờ thầy cô hoặc bạn bè sửa bài để tìm ra lỗi sai và cải thiện bài viết.
Tài liệu ôn tập
- Sách luyện thi IELTS: Các sách như Cambridge IELTS, Official IELTS Practice Materials, Barron’s IELTS, … cung cấp nhiều bài tập và đề thi mẫu.
- Các trang web luyện thi: British Council, IDP, IELTS Online Tests,…
- Ứng dụng di động: MochiTest.
2.4. Bài Nói – IELTS Speaking
2.4.1. Cấu trúc chung
- Thời gian: Khoảng 15-20 phút.
- Cấu trúc: Bài thi được chia thành 3 phần, mỗi phần có mục tiêu và cách thức đánh giá khác nhau.
2.4.2. Nội dung bài thi
Đối với IELTS Speaking, không có sự khác biệt giữa IELTS Academic và IELTS General. Cấu trúc và nội dung của phần thi Speaking là giống nhau cho cả hai module.
Part 1
- Thời gian: Khoảng 5 phút.
- Nội dung: Giám khảo sẽ hỏi bạn một số câu hỏi chung về bản thân, công việc, sở thích, thói quen hàng ngày,…
- Mục tiêu: Đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản, sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong các tình huống hàng ngày.
Part 2
- Thời gian: Khoảng 1-2 phút để chuẩn bị và 2 phút để trình bày.
- Nội dung: Bạn sẽ nhận được một tấm thẻ với một chủ đề và bạn sẽ có 1-2 phút để chuẩn bị trước khi trình bày ý kiến của mình về chủ đề đó. Chủ đề có thể rất đa dạng, từ những chủ đề quen thuộc như “A hobby you enjoy” đến những chủ đề trừu tượng hơn như “An important event in your life”,…
- Mục tiêu: Đánh giá khả năng nói liên tục, sử dụng ngôn ngữ đa dạng và tổ chức ý tưởng.
Part 3
- Thời gian: Khoảng 5 phút.
- Nội dung: Giám khảo sẽ đặt các câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề ở Part 2, yêu cầu bạn phân tích, đưa ra ý kiến cá nhân và thảo luận sâu hơn. Ví dụ: “Do you think technology has changed the way people communicate?”
- Mục tiêu: Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống phức tạp hơn, khả năng lập luận và đưa ra ý kiến cá nhân.
2.4.3. Phương pháp và tài liệu ôn tập
Phương pháp luyện tập
- Luyện tập nói thường xuyên: Tìm một người bạn hoặc giáo viên để luyện tập nói hàng ngày.
- Mở rộng vốn từ vựng: Học từ vựng theo chủ đề, đặc biệt là các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking.
- Luyện tập các dạng câu hỏi: Làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong từng phần của bài thi.
- Ghi âm và tự đánh giá: Ghi âm lại bài nói của bạn để tự đánh giá và tìm ra những điểm cần cải thiện.
- Tìm hiểu về văn hóa Anh: Hiểu về văn hóa Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và có những câu trả lời phù hợp.
Tài liệu ôn tập
- Sách luyện thi IELTS: Các sách như Cambridge IELTS, Official IELTS Practice Materials cung cấp các bài tập và đề thi mẫu.
- Các trang web luyện thi: British Council, IDP, IELTS Online Tests
- Ứng dụng di động: Duolingo, MochiVocab, Mochi Dictionary, MochiTest,…