Bạn đang tìm kiếm những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa để gửi tặng người thân, bạn bè hay người yêu? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đa dạng các lời chúc sức khỏe tiếng Anh từ ngắn gọn, ý nghĩa đến hài hước, phù hợp với nhiều đối tượng và tình huống.
Nội dung trong bài:
- Chúc sức khỏe tiếng Anh là gì?
- Những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn
- Những lời chúc giữ gìn sức khỏe ý nghĩa trong tiếng Anh
- Những lời chúc sức khỏe hài hước trong tiếng Anh
- Những lời chúc sức khỏe dành cho người thân
- Những lời chúc sức khỏe dành cho người yêu
Chúc sức khỏe tiếng Anh là gì?
Có rất nhiều cách để chúc sức khỏe bằng tiếng Anh, từ những câu đơn giản đến những câu phức tạp và trang trọng hơn. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến:
- Take care
Đây là cách nói ngắn gọn, thông dụng và thân mật nhất, thường dùng khi kết thúc cuộc trò chuyện. Nó mang nghĩa “giữ gìn sức khỏe” một cách chung chung.
- Take care of yourself
Mang nghĩa “chăm sóc bản thân”, thể hiện sự quan tâm nhiều hơn “Take care”. Thường dùng khi người nói lo lắng cho sức khỏe của người nghe.
- Look after yourself
Tương tự như “Take care”, nhưng nghe có vẻ trang trọng hơn một chút. Cũng mang nghĩa “giữ gìn sức khỏe”.
- Stay healthy
Nghĩa là “giữ gìn sức khỏe”, thường dùng trong ngữ cảnh chung chung hoặc khi khuyến khích ai đó duy trì lối sống lành mạnh.
- Keep well
Tương tự “Stay healthy”, mang nghĩa “giữ gìn sức khỏe”.
Có rất nhiều cách để chúc sức khỏe bằng tiếng Anh, từ những câu đơn giản đến những câu phức tạp và trang trọng hơn. Việc sử dụng đúng từ ngữ sẽ giúp bạn truyền đạt sự quan tâm và lời chúc một cách trọn vẹn. Và việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú chính là chìa khóa để bạn diễn đạt những lời chúc sức khỏe một cách tự nhiên và trôi chảy. MochiVocab với kho tàng từ vựng đa dạng và phương pháp học hiệu quả, sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ, giúp bạn trau dồi vốn từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chỉ trong vòng 1 tháng, bạn có thể ghi nhớ tới 1000 từ vựng nhờ phương pháp học Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng). Tính năng Thời điểm vàng của MochiVocab sẽ giúp bạn cá nhân hoá lộ trình học từ vựng, xác định thời điểm ôn tập thích hợp nhất cho từng từ vựng. Hệ thống phân loại từ vựng theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ, đảm bảo mỗi cấp độ đều có thời gian ôn tập phù hợp. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách bền vững. Việc học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết khi bạn đồng hành cùng MochiVocab.
Những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn
Dưới đây là một số lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn kèm dịch nghĩa:
Be well: Hãy khỏe mạnh nhé.
Stay strong: Giữ sức khỏe nhé / Mạnh mẽ lên nhé. (Câu này thường dùng khi người đó đang trải qua khó khăn)
Feel better soon: Mong bạn sớm khỏe lại. (Dùng cho người đang ốm)
Wishing you well: Chúc bạn mọi điều tốt lành. (Câu này mang nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả sức khỏe)
Thinking of you: Đang nghĩ về bạn. (Câu này thể hiện sự quan tâm, thường dùng khi người đó đang ốm hoặc gặp khó khăn)
Take care: Bảo trọng nhé.
Stay healthy: Giữ gìn sức khoẻ nhé.
Get well soon: Mau chóng bình phục nhé. (Dùng cho người bị ốm)
Trang trọng hơn:
I wish you good health: Tôi chúc bạn sức khỏe tốt.
I hope you’re feeling better soon: Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.
Best wishes for your health: Những lời chúc tốt đẹp nhất cho sức khỏe của bạn.
Thân mật hơn:
Hope you feel better soon! Mong bạn sớm khỏe lại nhé!
Sending you healing vibes! Gửi đến bạn năng lượng chữa lành!
Hang in there! Cố lên nhé! (Dùng khi người đó đang gặp khó khăn)
Thêm một vài câu khác:
Sending you positive energy: Gửi đến bạn năng lượng tích cực.
Wishing you a speedy recovery: Chúc bạn nhanh chóng hồi phục.
Những lời chúc giữ gìn sức khỏe ý nghĩa trong tiếng Anh
I hope you feel better soon and have a speedy recovery. (Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn và nhanh chóng hồi phục.)
Sending you positive vibes for a quick recovery. (Gửi đến bạn những năng lượng tích cực để nhanh chóng hồi phục.)
May good health and happiness be always with you. (Chúc bạn luôn có sức khỏe tốt và hạnh phúc.)
Take care and listen to your body. It knows what it needs. (Hãy chăm sóc và lắng nghe cơ thể bạn. Nó biết nó cần gì.)
Wishing you strength and comfort during this time. (Chúc bạn có sức mạnh và sự an ủi trong thời gian này.)
Những lời chúc sức khỏe hài hước trong tiếng Anh
Don’t worry, be happy… and healthy! (Đừng lo lắng, hãy vui vẻ… và khỏe mạnh!)
Get well soon so we can go cause trouble together again! (Mau khỏe nhé để chúng ta lại cùng nhau quậy phá!)
Remember, laughter is the best medicine (besides actual medicine). (Hãy nhớ rằng, tiếng cười là liều thuốc tốt nhất (bên cạnh thuốc thật). )
Listen to your doctor, not your inner pizza craving. (Hãy nghe lời bác sĩ, chứ không phải cơn thèm pizza bên trong bạn.)
Being sick is a good excuse to binge-watch your favorite shows. Enjoy it while it lasts! Get well soon! Ốm là một cái cớ tuyệt vời để cày phim yêu thích của bạn. Tận hưởng nó khi còn có thể! Mau khỏe nhé!
Netflix and chill… with a thermometer? Feel better soon! Netflix và thư giãn… với nhiệt kế? Mong bạn sớm khỏe lại
Get well soon, or I’m eating all your snacks! Mau khỏe nhé, không thì tôi ăn hết đồ ăn vặt của bạn đấy!
I hope your recovery is as fast as you steal the last slice of pizza. Feel better! Tôi hy vọng bạn hồi phục nhanh như khi bạn chộp lấy miếng pizza cuối cùng vậy. Khỏe lại nhé!
Những lời chúc sức khỏe dành cho người thân
Dưới đây là một số lời chúc sức khỏe dành cho người thân bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa, bao gồm các ví dụ bạn đã cung cấp và thêm một số lựa chọn khác:
Dành cho cha mẹ
Mom/Dad, I’m sending you all my love and wishing you a speedy recovery. (Mẹ/Bố, con gửi đến mẹ/bố tất cả tình yêu của con và chúc mẹ/bố sớm bình phục.)
Mom/Dad, please take care of yourself. I’m thinking of you and hoping you feel better soon. (Mẹ/Bố, hãy chăm sóc bản thân nhé. Con đang nghĩ về bố mẹ và hy vọng bố mẹ sớm khỏe lại.)
Sending you lots of love and healing energy, Mom/Dad. Get well soon! (Gửi đến mẹ/bố thật nhiều yêu thương và năng lượng chữa lành. Chúc mẹ/bố sớm bình phục!)
Dành cho ông bà
Dear Grandma/Grandpa, take care and get well soon. I miss you! (Bà/Ông yêu quý, hãy giữ gìn sức khỏe và sớm bình phục. Con nhớ bà/ông!)
Grandma/Grandpa, sending you warm wishes and hoping for your speedy recovery. Love you lots! (Bà/Ông ơi, con gửi đến bà/ông những lời chúc ấm áp và hy vọng bà/ông sớm bình phục. Yêu bà/ông nhiều!)
Thinking of you, Grandma/Grandpa. Hope you’re back to your old self in no time! (Đang nghĩ đến bà/ông. Hy vọng bà/ông sẽ sớm trở lại như xưa!)
Dành cho anh chị em
To my dearest sibling, sending you healing thoughts and wishes for a quick recovery. (Gửi đến anh/chị/em yêu quý của tôi, những suy nghĩ chữa lành và lời chúc cho sự phục hồi nhanh chóng.)
Hey [Tên anh/chị/em], hope you’re feeling better soon! Let me know if you need anything at all. (Chào [Tên anh/chị/em], hy vọng em/anh sẽ sớm khỏe lại! Cho anh/chị/em biết nếu em/anh cần bất cứ điều gì nhé.)
[Tên anh/chị/em], so sorry you’re not feeling well. Sending you positive vibes for a speedy recovery! ([Tên anh/chị/em], rất tiếc khi nghe em/anh không khỏe. Gửi đến em/anh năng lượng tích cực để nhanh chóng hồi phục!)
Dành cho các thành viên khác trong gia đình
Sending you love and strength during this difficult time. Get well soon! (Gửi đến bạn tình yêu thương và sức mạnh trong thời gian khó khăn này. Mau khỏe nhé!)
Thinking of you and your family. Wishing you a speedy recovery. (Đang nghĩ đến bạn và gia đình bạn. Chúc bạn sớm bình phục.)
We’re all sending our best wishes for a quick and complete recovery. (Tất cả chúng tôi đều gửi lời chúc tốt đẹp nhất để bạn nhanh chóng và hoàn toàn bình phục.)
Những lời chúc sức khỏe dành cho người yêu
Dưới đây là thêm một số lời chúc sức khỏe dành cho người yêu bằng tiếng Anh, kèm theo dịch nghĩa:
Ngọt ngào và quan tâm:
Sweetheart, take it easy and get well soon. I miss you tons! (Anh yêu/Em yêu, nghỉ ngơi và chóng khỏe nhé. Em/Anh nhớ anh/em lắm!)
I’m sending you all my love and healing thoughts. Feel better soon, my love. (Em/Anh gửi đến anh/em tất cả tình yêu và những suy nghĩ chữa lành của em/anh. Chóng khỏe lại nhé, tình yêu của em/anh.)
My heart aches knowing you’re not feeling well. Please take care of yourself, darling. I love you. (Tim em/anh đau khi biết anh/em không khỏe. Hãy chăm sóc bản thân mình nhé, anh yêu/em yêu. Em/Anh yêu anh/em.)
Just wanted to let you know I’m thinking of you and hoping you feel better soon. You’re always in my heart. (Chỉ muốn cho anh/em biết là em/anh đang nghĩ về anh/em và hy vọng anh/em sớm khỏe lại. Anh/Em luôn ở trong trái tim em/anh.)
Rest up, honey. Let me know if you need anything at all. I’m here for you. (Nghỉ ngơi đi nhé, anh yêu/em yêu. Cho em/anh biết nếu anh/em cần gì nhé. Em/Anh luôn ở đây vì anh/em.)
Get well soon, or I’ll have to come over and cuddle you back to health! (Chóng khỏe nhé, không thì em/anh sẽ phải đến ôm ấp cho anh/em khỏe lại đấy!)
Even when you’re sick, you’re the cutest thing ever. Feel better soon, my love! (Ngay cả khi ốm, anh/em vẫn là người đáng yêu nhất. Chóng khỏe lại nhé, tình yêu của em/anh!)
My superhero doesn’t feel well? Don’t worry, I’ll take care of the world while you recover. (Siêu anh hùng của em/anh không được khỏe ư? Đừng lo, em/anh sẽ chăm lo cho thế giới trong khi anh/em hồi phục.)
Your well-being is my priority. Please get well soon, my love. I can’t bear to see you suffer. (Sức khỏe của anh/em là ưu tiên hàng đầu của em/anh. Làm ơn hãy chóng khỏe lại nhé, tình yêu của em/anh. Em/Anh không thể chịu đựng được khi thấy anh/em đau khổ.)
Every second you’re not feeling well feels like an eternity. Get better soon, my soulmate. (Mỗi giây anh/em không khỏe cảm giác như dài vô tận. Chóng khỏe lại nhé, tri kỷ của em/anh.)
Hy vọng những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh trên đây sẽ giúp bạn bày tỏ sự quan tâm và yêu thương đến những người thân yêu của mình. Hãy chọn lựa câu chúc phù hợp nhất với từng đối tượng và tình huống để lời chúc của bạn thêm phần ý nghĩa và chân thành.