Uncategorized

Công thức câu bị động (Passive Voice): Định nghĩa, cấu trúc và bài tập vận dụng

Câu bị động (Passive Voice) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động hơn là người thực hiện hành động. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, công thức và cách sử dụng câu bị động trong từng thì tiếng Anh, cùng với các dạng đặc biệt thường gặp và bài tập thực hành chi tiết!

Nội dung trong bài:


I. Câu bị động là gì?

Câu bị động (Passive Voice) là câu được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng bị tác động, thay vì người thực hiện hành động. Cấu trúc này thường xuất hiện khi chủ thể hành động không quan trọng hoặc không rõ ràng.

Công thức tổng quát:

Câu chủ động: S + V + O
Câu bị động: O + to be + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

  • Chủ động: The chef cooks the meal.
  • Bị động: The meal is cooked by the chef.

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động:

Bước 1: Xác định tân ngữ (O) của câu chủ động và chuyển nó thành chủ ngữ của câu bị động.
Bước 2: Chia động từ “to be” theo thì của động từ chính trong câu chủ động.
Bước 3: Chuyển động từ chính về dạng quá khứ phân từ (V3/ed).
Bước 4: Chủ ngữ cũ (S)  đặt sau “by” (nếu cần thiết).


II. Cấu trúc câu bị động theo từng thì tiếng Anh

1. Cấu trúc câu bị động ở thì hiện tại

công thức câu bị động

ThìCâu chủ độngCâu bị độngVí dụ
Hiện tại đơnS + V(s/es) + OO + am/is/are + V3/ed + (by S)Chủ động: She writes the report. (Cô ấy viết báo cáo.)
Bị động: The report is written by her. (Báo cáo được viết bởi cô ấy.)
Hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ing + OO + am/is/are + being + V3/ed + (by S)Chủ động: They are cleaning the house. (Họ đang dọn dẹp nhà cửa.)
Bị động: The house is being cleaned by them. (Nhà đang được dọn.)
Hiện tại hoàn thànhS + have/has + V3/ed + OO + have/has been + V3/ed + (by S)Chủ động: He has completed the project. (Anh ấy đã hoàn thành dự án.)
Bị động: The project has been completed by him. (Dự án đã hoàn thành bởi anh ấy.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnS + have/has + been + V-ingO + have/has been + being + V3/ed + (by + S)Chủ động: The workers have been building the bridge for three months. (Họ đã xây cầu trong 3 tháng.)
Bị động: The bridge has been being built by the workers for three months. (Cây cầu đã được xây bởi họ trong 3 tháng.)

2. Cấu trúc câu bị động ở thì quá khứ

ThìCâu chủ độngCâu bị độngVí dụ
Quá khứ đơnS + V2/ed + OO + was/were + V3/ed + (by S)Chủ động: She painted the wall. (Cô ấy sơn tường.)
Bị động: The wall was painted by her. (Bức tường đã được sơn bởi cô ấy.)
Quá khứ tiếp diễnS + was/were + V-ing + OO + was/were + being + V3/ed + (by S)Chủ động: He was fixing the computer.  (Anh ấy đang sửa máy tính.)
Bị động: The computer was being fixed by him. (Máy tính được sửa bởi anh ấy.)
Quá khứ hoàn thànhS + had + V3/ed + OO + had been + V3/ed + (by S)Chủ động: They had finished the task. (Họ đã hoàn thành nhiệm vụ.)
Bị động: The task had been finished by them. (Nhiệm vụ đã hoàn thành bởi họ.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnS + had been + V-ing + OO + had been + being + V3/ed + (by + S)Chủ động: They had been cleaning the house for hours before the guests arrived. (Họ đã dọn nhà hàng giờ trước khi khách đến.)
Bị động: The house had been being cleaned by them for hours before the guests arrived. (Nhà đã được dọn bởi họ hàng giờ trước khi khách đến.)

3. Cấu trúc câu bị động ở thì tương lai

ThìCâu chủ độngCâu bị độngVí dụ
Tương lai đơnS + will + V + OO + will be + V3/ed + (by S)Chủ động: She will deliver the package. (Cô ấy sẽ giao bưu kiện.)
Bị động: The package will be delivered by her. (Bưu kiện sẽ được giao bởi cô ấy.)
Tương lai gầnS + am/is/are + going to + V + OO + am/is/are + going to be + V3/ed + (by S)Chủ động: They are going to build a house. (Họ sẽ xây nhà.)
Bị động: A house is going to be built by them. (Một ngôi nhà sẽ được xây bởi họ.)
Tương lai tiếp diễnS + will be + V-ing + OO + will be + being + V3/ed + (by + S)Chủ động: The team will be presenting the report at 10 a.m. tomorrow.  (Đội sẽ trình bày báo cáo lúc 10 giờ sáng mai.)
Bị động: The report will be being presented by the team at 10 a.m. tomorrow. (Báo cáo sẽ được trình bày bởi đội vào 10 giờ sáng mai.)
Tương lai hoàn thànhS + will have + V3/ed + OO + will have been + V3/ed + (by S)Chủ động: He will have completed the report. (Anh ấy sẽ hoàn thành báo cáo.)
Bị động: The report will have been completed by him. (Báo cáo sẽ được hoàn thành bởi anh ấy.)

Tips học câu bị động hiệu quả

Một trong những thách thức lớn nhất khi học tiếng Anh là làm quen với cách sử dụng câu bị động trong thực tế. Đôi khi, việc chỉ học lý thuyết qua sách vở hoặc làm bài tập không đủ để bạn thành thạo cấu trúc này. Câu bị động thường xuất hiện nhiều trong các bài nói, đoạn hội thoại hay văn bản học thuật, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày hoặc kỳ thi như IELTS. Vì vậy, việc luyện nghe để nhận diện cách người bản xứ sử dụng câu bị động là một phương pháp học tập vô cùng hiệu quả.  

Một trong những nguồn nghe uy tín và hiệu quả hiện nay phải kể đến Mochi Listening. Công cụ này áp dụng phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu thông qua 3 bước rõ ràng và khoa học:

Bước 1: Nghe bắt âm
Trong bước đầu tiên, bạn sẽ được làm quen với các từ vựng quan trọng trong bài nghe thông qua flashcard thông minh. Các từ này đi kèm nghĩa, phiên âm và audio phát âm chuẩn. Việc này không chỉ giúp bạn “bắt” được các từ quan trọng mà còn tạo nền tảng nhận diện câu bị động một cách nhanh chóng khi nghe.

Bước 2: Nghe vận dụng
Mochi Listening cung cấp các bài tập tương ứng với nội dung bài nghe, giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu thực tế. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án và hiểu rõ cách người bản xứ sử dụng câu bị động trong các ngữ cảnh cụ thể. Đây là bước quan trọng để chuyển kiến thức từ lý thuyết sang thực hành.

Bước 3: Nghe chi tiết
Cuối cùng, bạn sẽ được phân tích nội dung qua transcript chi tiết, kèm theo highlight từ vựng và cấu trúc quan trọng như câu bị động. Bài tập dạng điền từ vào ô trống sẽ giúp bạn tập trung vào việc nhận diện và ghi nhớ các cấu trúc này trong bài nghe.

Nhờ lộ trình cá nhân hóa theo trình độ và nội dung học được thiết kế bám sát thực tế, Mochi Listening còn giúp nâng cao khả năng nghe toàn diện một cách tự nhiên và hiệu quả.


 III. Những dạng đặc biệt của câu bị động

1. Không cần nêu rõ chủ ngữ tác động

Khi chủ ngữ không quan trọng hoặc không cần thiết để hiểu ý nghĩa câu, ta có thể lược bỏ phần by + chủ ngữ trong câu bị động.

Ví dụ:

  • Chủ động: Someone stole my bag. (Ai đó đã đánh cắp túi của tôi.)
  • Bị động: My bag was stolen. (Túi của tôi đã bị đánh cắp.)

Lưu ý: Dạng này thường gặp khi người thực hiện hành động không được xác định hoặc không quan trọng.

2. Khi chủ ngữ tác động là “people”, “someone”, “they”…

Nếu chủ ngữ là các từ chung chung như people, someone, hoặc they, thường bị lược bỏ trong câu bị động vì không mang thông tin quan trọng.

Ví dụ:

  • Chủ động: People say he is a great leader. (Người ta nói rằng ông ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
  • Bị động: He is said to be a great leader. (Người ta nói rằng ông ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
  • Chủ động: They built this bridge in 1990. (Họ đã xây dựng cây cầu này vào năm 1990.)
  • Bị động: This bridge was built in 1990. (Cây cầu này đã được xây dựng vào năm 1990.)

3. Khi chủ ngữ tác động là “I”, “you”, “we”…

Trong trường hợp này, câu bị động thường dùng khi cần nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động hơn là người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Chủ động: I wrote this letter. (Tôi đã viết lá thư này.)
  • Bị động: This letter was written (by me). (Lá thư này đã được viết bởi tôi.)
  • Chủ động: You can complete the task by 5 p.m. (Bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ trước 5 giờ chiều.)
  • Bị động: The task can be completed by 5 p.m. (Nhiệm vụ có thể được hoàn thành trước 5 giờ chiều.)

4. Câu bị động với động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

Công thức:

Chủ động: S + modal verb + V-infinitive + O
Bị động: O + modal verb + be + V3/ed

Ví dụ:

  • Chủ động: She must finish the project today. (Cô ấy phải hoàn thành dự án hôm nay.)
  • Bị động: The project must be finished today. (Dự án phải được hoàn thành hôm nay.)
  • Chủ động: We can solve this problem. (Chúng tôi có thể giải quyết vấn đề này.)
  • Bị động: This problem can be solved. (Vấn đề này có thể được giải quyết.)

5. Câu bị động với động từ “have” (được dùng như động từ chính)

Khi động từ “have” được sử dụng như động từ chính (không phải động từ khiếm khuyết), cấu trúc bị động của nó có thể áp dụng nhưng không phổ biến, vì nó mang nghĩa sở hữu.

Cấu trúc:

Chủ động: S + have/has/had + O
Bị động: O + have/has/had + been + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

  • Chủ động: I had them repair my car. (Tôi đã nhờ họ sửa xe của tôi.)
  • Bị động: I had my car repaired. (Tôi đã nhờ sửa xe của mình.)
  • Chủ động: She has someone clean her house every week. (Cô ấy nhờ ai đó dọn dẹp nhà mỗi tuần.)
  • Bị động: She has her house cleaned every week. (Cô ấy nhờ dọn nhà mỗi tuần.)

Lưu ý: Cách dùng này thường không phổ biến và không tự nhiên trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.

6. Câu bị động với động từ chỉ trạng thái, cảm giác

Các động từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác (love, hate, like, want, seem, appear…) không thể chuyển sang bị động trong hầu hết các trường hợp, bởi chúng không biểu thị một hành động trực tiếp lên đối tượng.

Ví dụ:

  • Chủ động: He hates loud music. (Anh ấy ghét tiếng nhạc lớn.)
  • Bị động: Không thể chuyển sang bị động.

7. Câu bị động với động từ “get”

Động từ “get” có thể được sử dụng thay cho “be” trong câu bị động, đặc biệt phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hoặc khi muốn nhấn mạnh kết quả.

Cấu trúc:

Chủ động: S + get + O + V3/ed + (by + S)
Bị động: O + get + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

  • Chủ động: She got her phone repaired yesterday. (Cô ấy đã sửa điện thoại ngày hôm qua.)
  • Bị động: The phone got repaired yesterday. (Chiếc điện thoại được sửa ngày hôm qua.)

Lưu ý: Dạng này thường mang tính không trang trọng và ít xuất hiện trong văn viết chính thức.

8. Câu bị động kép

Câu bị động kép xuất hiện khi trong câu chủ động có hai động từ nối liền nhau, dẫn đến cả hai động từ này đều cần được chuyển sang dạng bị động.

Cấu trúc:

Chủ động: S + V + O + to be + V3/ed
Bị động: O + be + V3/ed + to + be + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

  • Chủ động: The teacher told the students to complete the project by next week. (Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành dự án trước tuần tới.)
  • Bị động kép: The students were told to have the project completed by next week by the teacher. (Học sinh được yêu cầu hoàn thành dự án trước tuần tới bởi giáo viên.)

Lưu ý: Câu bị động kép chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc khi cần nhấn mạnh trách nhiệm và chuỗi hành động.


IV. Bài tập vận dụng

Bài tập: Chuyển các câu sau từ chủ động sang bị động

  1. They will announce the results tomorrow.
  2. The chef is preparing a delicious meal for the guests.
  3. She has written a novel about her childhood.
  4. Someone stole my phone at the party.
  5. We must finish the report by noon.
  6. The manager gave the employees a new task.
  7. They are going to renovate the entire building next month.
  8. He cleaned the room before the guests arrived.
  9. The teacher is explaining the lesson to the students.
  10. People believe that the company will expand internationally.

Đáp án:

  1. The results will be announced tomorrow.
  2. A delicious meal is being prepared for the guests by the chef.
  3. A novel about her childhood has been written by her.
  4. My phone was stolen at the party.
  5. The report must be finished by noon.
  6. A new task was given to the employees by the manager.
  7. The entire building is going to be renovated next month.
  8. The room was cleaned before the guests arrived.
  9. The lesson is being explained to the students by the teacher.
  10. The company is believed to expand internationally.

Việc nắm vững cấu trúc câu bị động không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và hiệu quả. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về câu bị động và có thể áp dụng chúng một cách chính xác.