Writing

Cách làm dạng bài Map trong phần thi IELTS Writing Task 1

Như đã biết, IELTS Writing Task 1 bao gồm 3 dạng chính: biểu đồ (Graph), bản đồ (Map) và quá trình tự nhiên hoặc quá trình sản xuất (Process). Đối với dạng bài Map, đây chắc hẳn là một dạng bài khó nhằn hơn đối với thí sinh vì yêu cầu mô tả, so sánh bản đồ, đòi hỏi từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng hơn trong bài viết để đạt điểm tốt. Vì vậy, trong bài viết này, Mochi sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về dạng bài Map cũng như cách làm từng dạng, giúp bạn hiểu rõ hơn và chinh phục được dạng bài này nhé. 

Nội dung trong bài:


    I. Tổng quan về dạng bài Map

    1. Giới thiệu

      Đây là dạng bài yêu cầu bạn miêu tả những thay đổi hoặc sự phát triển của một khu vực nào đó (như một thành phố, một ngôi làng, một công viên…) theo thời gian. Bạn sẽ được cung cấp hai hoặc nhiều bản đồ thể hiện cùng một khu vực ở các thời điểm khác nhau.

      2. Các dạng bài Map

        2.1. Có sự thay đổi theo thời gian

        Đây là dạng phổ biến nhất. Bạn sẽ được cung cấp hai bản đồ thể hiện cùng một khu vực ở hai thời điểm khác nhau (ví dụ: quá khứ và hiện tại, hoặc hai giai đoạn khác nhau trong tương lai). Nhiệm vụ của bạn là mô tả những thay đổi về cấu trúc, mục đích sử dụng của các công trình, và những khu vực mới được xây dựng hoặc biến mất.

        Những điểm cần chú ý:

        • Tìm điểm khác biệt: So sánh tỉ mỉ từng khu vực trên bản đồ để tìm ra những thay đổi rõ rệt nhất.
        • Sắp xếp thông tin: Chia bản đồ thành các khu vực nhỏ hơn để dễ dàng mô tả và so sánh.
        • Vì dạng bài này so sánh 2 bản đồ ở thời gian khác nhau, ví dụ quá khứ-hiện tại, hoặc hiện tại-tương lai, hoặc quá khứ-tương lai, cho nên khi viết nên chú ý đến cách dùng thì trong bài viết của mình.
        • Sử dụng từ nối: Sử dụng các từ nối như “whereas”, “while”, “on the other hand” để so sánh và đối lập.
        • Dùng các cụm từ chỉ sự thay đổi: “has been replaced by”, “has been constructed”, “has been expanded”,…

        Ví dụ:  Biểu đồ Map thể hiện sự thay đổi của khu vực Lakeside từ năm 2000 đến năm 2009

        đề writing task 1 map

        2.2. Không có sự thay đổi theo thời gian (1 Map)

        Ở dạng bài này chỉ có một bản đồ duy nhất, thay vì so sánh sự thay đổi qua thời gian, bạn chỉ cần mô tả chi tiết những gì có trên một bản đồ.

        Những điểm cần chú ý:

        • Tập trung vào chi tiết: Bạn cần miêu tả rõ ràng các công trình, khu vực, mục đích sử dụng của từng khu vực trên bản đồ, bạn có thể chia bản đồ thành các khu vực nhỏ hơn để dễ dàng mô tả.
        • Không có yếu tố thời gian: Bạn không cần so sánh sự thay đổi qua các giai đoạn khác nhau.
        • Các từ nối: firstly, secondly, finally, in addition, moreover, however, …

        Ví dụ: Biểu đồ 1 Map, không có sự thay đổi theo thời gian

        đề writing task 1 map

        II. Cách làm dạng bài Map

        1. Phân tích đề bài

          Hiểu rõ yêu cầu đề bài:

          • Đọc kỹ đề: Xác định rõ thời gian, địa điểm, và những gì cần mô tả (sự thay đổi, đặc điểm…).
          • Phân loại dạng bài: Xác định đây là dạng bài so sánh hai bản đồ hay chỉ mô tả một bản đồ. 

          Phân tích bản đồ:

          • Chia bản đồ thành các khu vực: Chia bản đồ thành các phần nhỏ để dễ dàng mô tả.
          • Xác định các công trình và khu vực: Nhận diện các công trình, khu vực và mục đích sử dụng của chúng.
          • Quan sát các chi tiết: Chú ý đến các chi tiết nhỏ như đường xá, cây xanh, sông hồ…
          • So sánh và đối chiếu (nếu có): Tìm ra những điểm khác biệt và giống nhau giữa các bản đồ.

          Sắp xếp thông tin:

          • Theo trình tự thời gian: Nếu có hai bản đồ, bạn có thể mô tả sự thay đổi theo trình tự thời gian.
          • Theo khu vực: Bạn có thể mô tả từng khu vực trên bản đồ.
          • Theo chủ đề: Bạn có thể nhóm các thông tin theo chủ đề (ví dụ: khu dân cư, khu thương mại, khu công nghiệp).

          2. Introduction

            Mục đích: Giới thiệu chung về chủ đề của bài viết, bạn có thể paraphrase lại đề bài để viết phần introduction.

            Ở phần này, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc và từ vựng như sau:

            The maps + V + how changed + Time = The maps + V + the changes of + [Địa điểm] + Time, trong đó:

            • Động từ là các từ như show/illustrate/demonstrate/depict,..
            • Time: over a [số năm]-year period from… to… / between… and… 
            • The given table presents/ witness/ shows 
            • Sử dụng các mệnh đề quan hệ: which/ that/ where/ when,…
            • Sử dụng các linking words như: Even though, In spite of, Because, However,…

            3. Overview

              Mục đích: chỉ ra những điểm nổi bật theo thời gian (giữ nguyên hoặc thay đổi, phát triển hoặc suy giảm) của các toà nhà, khu vực hoặc những điểm khác biệt giữa hai bản đồ. Trong phần Overview chỉ nên nêu lên những điểm nổi bật, không nên đi sâu vào chi tiết, bởi vì điều này thuộc về phần Body.

              Để làm cho người đọc nhận ra rằng đây là phần Overview, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau: 

              • In general/ Overall/ Generally speaking,…
              • Looking at the map/ As can be seen from the map…. 
              • It is clear that…

              Khi mô tả sự thay đổi, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau: 

              • S + see/ witness/ experience/ show/present + major changes/ a significant modernization/ remarkable developments.
              • Most noticeably/ striking/ prominent/ remarkable/ outstanding,…, S + dramatically/ steeply/ moderately,… increase/ decrease/ change/ go up/ rise/ soar/ rocket/ plummet,…

              đề writing task 1 map

              4. Body

                Mục đích: Mô tả hoặc so sánh chi tiết bản đồ được đưa ra theo đề bài.Thân bài thường được chia thành hai đoạn, mỗi đoạn có khoảng 3-4 câu, và có thể chia theo hai địa điểm được yêu cầu trong đề bài hoặc theo sự thay đổi trong hai khoảng thời gian khác nhau.

                Từ vựng:

                • Các công trình: buildings, houses, roads, bridges, parks, factories, schools, hospitals, …
                • Các khu vực: residential area, commercial area, industrial area, rural area, urban area, …
                • Các thay đổi: to increase, to decrease, to expand, to reduce, to disappear, to appear, to be replaced by, …
                • Các thay đổi: to increase, to decrease, to expand, to reduce, to disappear, to appear, to be replaced by, …
                • Các động từ chỉ sự thay đổi: to construct, to demolish, to develop, to expand, to transform, …
                • Cụm từ thể hiện sự không thay đổi: remain unchanged, experience no  changes
                • Các giới từ chỉ vị trí: in, on, at, beside, next to, opposite, between, …
                • Từ miêu tả vị trí địa lý: in the center, in the corner, in front of, behind, next to, opposite to, on the top/ bottom of,…
                • Từ chỉ hướng: north, northern, south, east, west, northeast, southeast, southwest, in the eastern part of, in the west corner of, to the left of, to the right of.
                • Các từ nối: firstly, secondly, finally, in addition, moreover, however, on the other hand, …
                • Các cụm từ chỉ sự so sánh: similar to, different from, in comparison with, …

                Ngữ pháp:

                • There is/are: có (để miêu tả sự hiện diện của một đối tượng nào đó trên bản đồ)

                Ví dụ: There are several residential areas located in the north of the island.

                • Verb tenses: Present Simple để miêu tả các sự kiện trên bản đồ thời điểm hiện tại, Past Simple để miêu tả các đặc điểm trong quá khứ
                • Comparison: Sử dụng các cụm từ để so sánh các giá trị giữa hai vị trí trên bản đồ.

                Ví dụ: Compared to the west side, the east side has a higher density of commercial buildings.

                • Prepositions: Sử dụng các giới từ để miêu tả vị trí và hướng di chuyển của các đối tượng trên bản đồ.

                Ví dụ: The two maps below show road access to a city hospital in 2007 and in 2010.

                The two maps illustrate some changes in the way people accessed a city hospital in two different years, 2007 and 2010.

                It is clear that the main differences in road access to this hospital involve intersection upgrades and the development of parking spaces and bus facilities.

                From 2007 to 2010, the most striking change is the appearance of two new roundabouts. The first one was constructed at the three-way junction of the hospital road and the ring road surrounding the hospital, while the second one was located at the four-way intersection of the hospital road and the city road.

                Looking at the other features, we can see that the six bus stops, situated along the hospital road, were removed to make way for a new bus station to the western side of this road. In terms of parking spaces, a new public car park was constructed to the eastern side of the hospital and people could access this car park via the ring road, while the old parking lot became a staff-only area.


                III. Lưu ý khi làm Writing Task 1 Map

                • Đối với bài Writing Task 1 nói chung, và dạng bài Map nói riêng, thí sinh tuyệt đối không đưa ý kiến cá nhân vào bài, chỉ miêu tả những thông tin bản đồ cung cấp. Việc đưa ý kiến cá nhân có thể dẫn đến bài viết không chính xác hoặc sai sự thật.
                • Tập trung vào những thông tin quan trọng và nổi nhất trong bản đồ, tránh miêu tả quá nhiều chi tiết không quan trọng, dẫn đến dài dòng, lan man và không trọng tâm.
                • Đối với phần Overview, thí sinh cần đưa ra một nhận xét tổng quan về đặc điểm hoặc sự thay đổi nổi bật của map. Tuy nhiên, cũng không cần đưa thông tin quá chi tiết, cụ thể vào phần này, và cũng không nên viết quá chung chung, dẫn đến không đạt tiêu chí Task Achievement.
                • Chú ý đến đơn vị đo lường: ví dụ như km, m, cm, mm. Chú ý đọc kỹ các chỉ số trong bản đồ để sử dụng đúng đơn vị đo lường và tránh gây nhầm lẫn.
                • Sử dụng từ ngữ mô tả: Khi viết phần thân bài, bạn cần sử dụng từ ngữ mô tả chính xác, tránh sử dụng quá nhiều từ chung chung, ít mô tả. 
                • Hãy sử dụng các từ đồng nghĩa và cấu trúc ngữ pháp phong phú để trình bày ý của mình một cách rõ ràng. Đối với các bạn gặp khó khăn trong vấn đề học và ghi nhớ từ vựng, bạn có thể áp dụng phương pháp học Spaced Repetition của Mochi Vocab. Ứng dụng Mochi Vocab sẽ nhắc nhở và giúp bạn ôn tập thường xuyên, từ đó giúp ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và bạn có thể vận dụng từ vựng đã học vào bài viết của mình.