Speaking

30+ chủ đề IELTS Speaking part 1, 2, 3 Mới Nhất

Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu trong thời đại toàn cầu hóa. Bài thi IELTS Speaking, với vai trò là thước đo năng lực giao tiếp, đòi hỏi người học phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Bài viết này sẽ hệ thống hóa kiến thức về cấu trúc bài thi, các chủ đề thường gặp và những chiến lược làm bài hiệu quả, nhằm giúp các sĩ tử IELTS đạt được kết quả tốt nhất.

Nội dung trong bài:


I. Cấu trúc bài thi IELTS Speaking và những điều cần lưu ý

    Bài thi IELTS Speaking được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng Tiếng Anh trong giao tiếp thực tế của bạn. Đây là một trong bốn kỹ năng quan trọng của kỳ thi IELTS, kéo dài từ 11 đến 14 phút, và được chia thành ba phần với những đặc điểm và yêu cầu riêng biệt. Phần thi được ghi âm lại để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

    ielts topic

    1. Tổng quan về bài thi IELTS Speaking

      Dù bạn lựa chọn IELTS Academic hay IELTS General Training, bài thi Nói (Speaking) đều có cấu trúc giống nhau. Mục tiêu chính của giám khảo là đánh giá phát âm, độ trôi chảy và mạch lạc, khả năng sử dụng ngữ pháp cũng như từ vựng khi bạn tham gia giao tiếp bằng tiếng Anh. Mỗi phần thi sẽ có một mục đích cụ thể để kiểm tra toàn diện khả năng nói của bạn.

      Bài thi IELTS Speaking được chia thành 3 phần chính:

      1.1 Phần 1: Giới thiệu và Phỏng vấn (Introduction & Interview)

      Đây là phần mở đầu của bài thi, kéo dài khoảng 4-5 phút. Giám khảo sẽ bắt đầu bằng việc giới thiệu bản thân mình và yêu cầu bạn làm điều tương tự. Trong phần này, bạn sẽ trả lời những câu hỏi chung về bản thân và cuộc sống hàng ngày.

      Ví dụ:

      • What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
      • Can you tell me something about your hometown? (Hãy kể cho tôi nghe một chút về quê của bạn?)
      • What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)
      • Do you prefer studying in the morning or in the evening? Why? (Bạn thích học vào buổi sáng hay buổi tối hơn? Tại sao?)

      Mục tiêu của phần 1 là khởi động bài thi và giúp bạn cảm thấy tự nhiên hơn khi nói chuyện. Đồng thời, giám khảo muốn kiểm tra khả năng truyền tải thông tin cơ bản, cách sử dụng từ ngữ phù hợp và khả năng suy nghĩ nhanh khi đối mặt với các câu hỏi liên quan đến đời sống hàng ngày.

      1.2 Phần 2: Tự thảo luận (Long Turn)

      Phần 2 đòi hỏi bạn khả năng trình bày liên tục trong 2 phút về một chủ đề cụ thể dựa trên một tấm phiếu (cue card) mà giám khảo cung cấp. Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị, có thể ghi chú và sắp xếp ý tưởng của mình. Sau khi bạn trình bày xong, giám khảo có thể đặt thêm 12 câu hỏi liên quan đến chủ đề mà bạn đã nói. 

      Ví dụ: Describe a memorable trip you had.

      (Hãy mô tả một chuyến đi đáng nhớ của bạn.)

      • Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
      • Who did you go with? (Bạn đã đi cùng ai?)
      • What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)
      • Why was it memorable? (Tại sao nó đáng nhớ?)

      1.3 Phần 3: Thảo luận chuyên sâu và phân tích (Twoway Discussion)

      Phần 3 là phần kéo dài khoảng 4-5 phút, nơi giám khảo sẽ hỏi thêm về chủ đề của phần 2 nhưng với những câu hỏi chuyên sâu hơn. Các câu hỏi thường yêu cầu bạn bày tỏ quan điểm, phân tích vấn đề, hoặc so sánh cách nhìn nhận giữa các khía cạnh khác nhau. 

      Ví dụ: 

      • Do you think traveling to other countries can help people become more openminded? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng du lịch nước ngoài có thể giúp mọi người cởi mở hơn không? Tại sao hoặc tại sao không?)
      • How has tourism changed in your country in recent years? (Du lịch đã thay đổi thế nào ở đất nước bạn trong những năm gần đây?)
      • What are the advantages and disadvantages of traveling abroad? (Lợi ích và bất lợi của việc du lịch nước ngoài là gì?)
      • Do you think young people today travel more than previous generations? Why? (Bạn có nghĩ rằng giới trẻ ngày nay du lịch nhiều hơn các thế hệ trước không? Tại sao?)

      II. Tổng hợp các chủ đề IELTS Speaking phổ biến theo từng phần thi

         1. Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1  

        Phần 1 của IELTS Speaking thường xoay quanh các chủ đề gần gũi với đời sống hàng ngày. Dưới đây là 10 chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1:

         1.1 Hometown (Quê hương)  

        • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)  
        • What do you like most about your hometown? (Bạn thích điều gì nhất ở quê hương mình?)  
        • Do you think your hometown is a good place to live? Why? (Bạn có nghĩ quê của mình là nơi đáng sống không? Tại sao?)  
        • Has your hometown changed much in recent years? (Quê hương của bạn có thay đổi nhiều không trong những năm gần đây?)  
        • What is your favorite place in your hometown? (Đâu là nơi bạn yêu thích nhất ở quê bạn?)  

         1.2 Study/Work (Học tập/Công việc)  

        • Do you study or work? (Bạn đang làm việc hay học tập?)  
        • What subject are you studying? / What is your job? (Bạn đang học ngành gì? / Công việc hiện tại của bạn là gì?)  
        • Why did you choose this field of study/job? (Tại sao bạn chọn ngành học/công việc này?)  
        • Do you plan to change your job/study in the future? (Bạn có kế hoạch thay đổi công việc/học tập trong tương lai không?)  
        • What do you enjoy most about your work/studies? (Điều bạn thích nhất về công việc/ngành học của mình là gì?)  

         1.3 Family (Gia đình)  

        • Can you tell me about your family? (Bạn có thể kể cho tôi nghe về gia đình của bạn không?)  
        • Who do you spend the most time with in your family? (Bạn dành nhiều thời gian nhất với ai trong gia đình?)  
        • Do you prefer spending time with your family or friends? Why? (Bạn thích dành thời gian với gia đình hay bạn bè hơn? Tại sao?)  
        • What is a typical family activity in your home? (Hoạt động gia đình phổ biến ở nhà bạn là gì?)  
        • Do you think family relationships are important? Why? (Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ gia đình là quan trọng không? Tại sao?)  

         1.4 Hobbies (Sở thích)  

        • What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)  
        • Do you enjoy indoor or outdoor activities? Why? (Bạn thích hoạt động trong nhà hay ngoài trời? Tại sao?)  
        • Do you think having a hobby is important? Why? (Bạn có nghĩ rằng việc có một sở thích là quan trọng không? Tại sao?)  
        • Have your hobbies changed since you were a child? (Sở thích của bạn đã thay đổi kể từ khi bạn còn nhỏ không?)  
        • What new hobby would you like to try in the future? (Sở thích mới nào mà bạn muốn thử trong tương lai?)  

          1.5 Travel (Du lịch)  

        • Do you like traveling? Why? (Bạn có thích du lịch không? Tại sao?)  
        • What is your favorite travel destination? (Địa điểm du lịch yêu thích của bạn là gì?)  
        • Have you ever traveled abroad? Where did you go? (Bạn đã bao giờ đi du lịch nước ngoài chưa? Bạn đã đi đâu?)  
        • Do you prefer traveling alone or with others? Why? (Bạn thích đi du lịch một mình hay với người khác? Tại sao?)  
        • What do you usually do when you travel? (Bạn thường làm gì khi đi du lịch?)  

          1.6 Food (Ẩm thực)  

        • What is your favorite type of food? (Loại thức ăn yêu thích của bạn là gì?)  
        • Do you usually eat out or at home? Why? (Bạn thường ăn ngoài hay ở nhà? Tại sao?)  
        • What type of food is famous in your country? (Loại thức ăn nổi tiếng ở đất nước bạn là gì?)  Have your eating habits changed over the years? (Thói quen ăn uống của bạn có thay đổi trong những năm qua không?)  
        • Is there any food you dislike? Why? (Có món ăn nào bạn không thích không? Tại sao?)  

          1.7 Seasons/Weather (Thời tiết/Mùa)  

        • What is your favorite season? Why? (Mùa bạn yêu thích nhất là gì? Tại sao?)  
        • What is the weather like in your hometown? (Thời tiết ở quê bạn như thế nào?)  
        • Do you prefer hot or cold weather? (Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh hơn?)  
        • How do you usually spend your time in different seasons? (Bạn thường làm gì vào các mùa khác nhau?)  
        • Has the weather in your country changed recently? (Thời tiết ở quốc gia bạn có thay đổi gần đây không?)  

          1.8 Technology (Công nghệ)  

        • What gadgets do you use every day? (Bạn sử dụng thiết bị điện tử nào hàng ngày?)  
        • How has technology changed your daily routine? (Công nghệ đã thay đổi thói quen hàng ngày của bạn như thế nào?)  
        • Do you think you can live without your phone? Why? (Bạn có nghĩ rằng mình có thể sống mà không có điện thoại không? Tại sao?)  
        • What is your favorite app on your phone? (Ứng dụng yêu thích của bạn trên điện thoại là gì?)
        • How do you use technology to study or work? (Bạn sử dụng công nghệ để học tập hoặc làm việc như thế nào?)  

          1.9 Reading (Đọc sách)  

        • Do you like reading? Why or why not? (Bạn có thích đọc sách không? Tại sao hoặc tại sao không?)  
        • What kind of books do you usually read? (Bạn thường đọc loại sách nào?)  
        • Do you prefer reading books or watching movies based on them? Why? (Bạn thích đọc sách hay xem phim chuyển thể hơn? Tại sao?)  
        • Who is your favorite author? Why? (Tác giả yêu thích của bạn là ai? Tại sao?)  
        • How do you think reading benefits people? (Bạn nghĩ việc đọc sách mang lại lợi ích gì cho mọi người?)  

          1.10 Sports (Thể thao)  

        • Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)  
        • What is your favorite sport to watch? Why? (Môn thể thao yêu thích của bạn để xem là gì? Tại sao?)  
        • Do you prefer team sports or individual sports? (Bạn thích thể thao đồng đội hay cá nhân hơn?)  
        • Is there a sport you would like to try in the future? Why? (Có môn thể thao nào bạn muốn thử trong tương lai không? Tại sao?)  
        • Why do you think sports are important? (Tại sao bạn nghĩ thể thao quan trọng?)  

        Mẹo trả lời Part 1:

        Phần 1 thường dễ hơn để giúp bạn khởi động bài thi, vì vậy hãy trả lời ngắn gọn và tự nhiên. Khi trả lời, nhấn mạnh luôn đủ ý nhưng không quá chi tiết. Tránh trả lời quá ngắn kiểu “Yes” hay “No”, mà hãy phát triển câu trả lời ra một chút. 

         2. Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2

        Phần 2 yêu cầu bạn chuẩn bị nhanh và trình bày liên tục trong 2 phút dựa trên một chủ đề (cue card). Chủ đề trong Part 2 thường cụ thể hơn và có thể yêu cầu chia sẻ kinh nghiệm hoặc quan điểm cá nhân.

        Dưới đây là 10 chủ đề phổ biến cùng mẫu cue card:

        2.1 A Memorable Trip (Một chuyến đi đáng nhớ)

        Cue card: Describe a memorable trip you had.

        You should say:

        • Where you went
        • Who you went with
        • What you did there
        • And explain why it was memorable

        2.2 A Book You Enjoyed (Một cuốn sách bạn thích đọc)

        Cue card: Describe a book you have recently read.

        You should say:

        • What the book was about
        • Why you chose it
        • What you learned from it
        • And how you felt about it

        2.3 A Hobby You Enjoy (Một sở thích bạn thích thú)

        Cue card: Describe a hobby you enjoy doing in your free time.

        You should say:

        • What the hobby is
        • When you started doing it
        • How you do it
        • And explain why you enjoy it

        2.4. A Favorite Restaurant (Một nhà hàng yêu thích)

        Cue card: Describe a restaurant you like to visit.

        You should say:

        • Where the restaurant is
        • What kind of food it serves
        • Why you like it
        • And explain what makes it special

        2.5. A Piece of Technology You Use (Một thiết bị công nghệ bạn sử dụng)

        Cue card: Describe a piece of technology you use every day.

        You should say:

        • What it is
        • When and why you started using it
        • How it helps you
        • And how your life would be without it

        2.6. A Person You Admire (Một người bạn ngưỡng mộ)

        Cue card: Describe a person you admire in your life.

        You should say:

        • Who the person is
        • How you know him/her
        • What he/she does
        • And why you admire this person

        2.7. A Special Gift You Received (Món quà đặc biệt bạn nhận được)

        Cue card: Describe a gift you received that was special to you.

        You should say:

        • What it was
        • Who gave it to you
        • Why it was special
        • And how you felt when you received it

        2.8. A Festival or Celebration (Một lễ hội hoặc dịp kỷ niệm)

        Cue card: Describe a festival or celebration in your country.

        You should say:

        • What it is
        • Why it is celebrated
        • How it is celebrated
        • And why it is important

        2.9. A Place You’d Like to Visit (Một nơi bạn muốn ghé thăm)

        Cue card: Describe a place you want to travel to in the future.

        You should say:

        • Where it is
        • Why you want to go there
        • What you will do there
        • And how you feel about it

        2.10. A Childhood Memory (Kỷ niệm thời thơ ấu)

        Cue card: Describe a childhood memory you remember well.

        You should say:

        • What it was about
        • When it happened
        • How you felt at that time
        • And explain why it is still memorable

        Mẹo trả lời Part 2:

        • Chuẩn bị ý thông minh: Trong 1 phút chuẩn bị, hãy ghi chú ngắn gọn các từ khóa hoặc ý tưởng chính để không bị quên khi nói. Chẳng hạn, với câu hỏi về “a memorable trip,” bạn có thể ghi: Da Lat – family – Valley of Love – cool weather – bonding time.
        • Theo cấu trúc rõ ràng: Mở đầu bằng câu giới thiệu ngắn gọn, sau đó trả lời lần lượt các ý trên Cue Card, rồi kết luận bằng lý do tại sao nó đặc biệt.
        • Biến hóa câu trả lời: Nếu bạn bối rối, hãy kể về những trải nghiệm đơn giản mà bạn quen thuộc, không cần quá cao siêu hay “đánh bóng.”
        • Điều chỉnh thời gian: Nếu bạn kết thúc quá sớm hoặc quá muộn, sẽ không tốt. Luyện tập với đồng hồ để quen với thời lượng 2 phút.

        3. Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 3

        Phần 3 của IELTS Speaking bao gồm các câu hỏi mở rộng dựa trên những gì bạn đã nói trong Part 2, yêu cầu bạn phải đưa ra ý kiến, phân tích, so sánh và lập luận về những chủ đề mang tính khái quát hơn. Dưới đây là 10 chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 3:

         3.1. Travel and Tourism (Du lịch và ngành du lịch)

        • How important is tourism to a country’s economy? (Du lịch quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế của một quốc gia?)  
        • What are the negative effects of tourism on local cultures and environments? (Những tác động tiêu cực của du lịch đối với văn hóa và môi trường địa phương là gì?)  
        • What can governments do to promote sustainable tourism? (Chính phủ có thể làm gì để thúc đẩy du lịch bền vững?)  
        • How has technology affected the way people travel? (Công nghệ đã ảnh hưởng như thế nào đến cách mọi người đi du lịch?)  
        • Do you think traveling to other countries makes people more open-minded? Why? (Bạn có nghĩ rằng du lịch đến nước ngoài giúp con người cởi mở hơn không? Tại sao?)  

         3.2. Education (Giáo dục)  

        • What are the key differences between traditional classrooms and online learning? (Sự khác biệt chính giữa lớp học truyền thống và học trực tuyến là gì?)  
        • Do you think older people should continue to study? Why? (Bạn có nghĩ rằng người lớn tuổi nên tiếp tục học tập không? Tại sao?)  
        • How important are teachers in the education system today? (Giáo viên quan trọng thế nào trong hệ thống giáo dục ngày nay?)  
        • Should students be allowed to choose their own subjects at school? Why or why not? (Học sinh có nên được phép chọn môn học của mình ở trường không? Tại sao hoặc tại sao không?)  
        • What can schools do to prepare students for the future workplace? (Các trường học có thể làm gì để chuẩn bị học sinh cho thị trường lao động trong tương lai?)  

         3.3. Technology (Công nghệ)  

        • Do you think technology has made life easier or more complicated? Why? (Bạn có nghĩ rằng công nghệ làm cuộc sống trở nên dễ dàng hơn hay phức tạp hơn? Tại sao?)  
        • What are the pros and cons of using artificial intelligence in daily life? (Những ưu và nhược điểm của việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong cuộc sống hàng ngày là gì?)  
        • How has communication changed with the rise of technology? (Cách mọi người giao tiếp đã thay đổi như thế nào với sự gia tăng của công nghệ?)  
        • Do you think people are spending too much time on their phones? Why? (Bạn có nghĩ rằng mọi người đang dành quá nhiều thời gian cho điện thoại không? Tại sao?)  
        • What are the risks of relying too much on technology? (Rủi ro của việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ là gì?)  

         3.4. Books and Reading (Sách và việc đọc sách)  

        • Do you think people are reading less now than in the past? Why? (Bạn có nghĩ rằng mọi người ngày nay đọc sách ít hơn so với trước đây không? Tại sao?)  
        • How do different age groups approach reading? (Các nhóm tuổi khác nhau tiếp cận việc đọc sách như thế nào?)  
        • What are the advantages of reading compared to watching movies? (Lợi ích của việc đọc sách so với xem phim là gì?)  
        • What kinds of books do you think will be popular in the future? (Bạn nghĩ loại sách nào sẽ phổ biến trong tương lai?)  
        • Do you think printed books will disappear in the future? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng sách in sẽ biến mất trong tương lai không? Tại sao hoặc tại sao không?)  

         3.5. Work and Life Balance (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống)  

        • Why is it difficult for some people to maintain a work-life balance? (Tại sao việc duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống lại khó khăn đối với một số người?)  
        • What can companies do to help employees achieve a work-life balance? (Các công ty có thể làm gì để giúp nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống?)  
        • Do you think long working hours make people less productive? Why? (Bạn có nghĩ rằng làm việc dài giờ khiến con người làm việc kém hiệu quả hơn không? Tại sao?)  
        • How has remote working affected people’s work-life balance?  (Làm việc từ xa đã ảnh hưởng như thế nào đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của mọi người?)  
        • What role does leisure time play in maintaining mental health? (Thời gian rảnh rỗi đóng vai trò gì trong việc duy trì sức khỏe tinh thần?)  

         3.6. Environment (Môi trường)  

        • What are the main environmental problems in your country? (Những vấn đề môi trường chính ở đất nước bạn là gì?)  
        • What can individuals do to reduce environmental pollution? (Cá nhân có thể làm gì để giảm ô nhiễm môi trường?)  
        • How can renewable energy help protect the environment? (Năng lượng tái tạo có thể giúp bảo vệ môi trường như thế nào?)  
        • Why is it difficult to get people to care about the environment? (Tại sao khó khiến mọi người quan tâm đến môi trường?)  
        • What can schools do to teach children about protecting the environment? (Các trường học có thể làm gì để dạy trẻ em về bảo vệ môi trường?)  

         3.7. Family and Relationships (Gia đình và các mối quan hệ)  

        • What is the role of parents in raising children today? (Vai trò của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái ngày nay là gì?)  
        • How have family roles changed in modern society? (Vai trò của các thành viên trong gia đình đã thay đổi như thế nào trong xã hội hiện đại?)  
        • What are the challenges of living in a joint family compared to a nuclear family? (Những thách thức của việc sống trong gia đình lớn so với gia đình nhỏ là gì?)  
        • Do you think technology has affected how families communicate? (Bạn có nghĩ rằng công nghệ đã ảnh hưởng đến cách giao tiếp trong gia đình không?)  
        • Why are family relationships important for a happy life? (Tại sao mối quan hệ gia đình lại quan trọng cho một cuộc sống hạnh phúc?)  

         3.8. Transportation (Giao thông)  

        • What are the biggest transportation problems in cities today? (Những vấn đề giao thông lớn nhất tại các thành phố hiện nay là gì?)  
        • Do you think public transport is better than private vehicles? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng giao thông công cộng tốt hơn phương tiện cá nhân không? Tại sao hoặc tại sao không?)  
        • How can governments reduce traffic congestion in urban areas? (Chính phủ có thể giảm ùn tắc giao thông ở đô thị như thế nào?)  
        • What are the benefits of using eco-friendly transportation? (Lợi ích của việc sử dụng các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường là gì?)  
        • How will transportation change in the future? (Giao thông sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)  

         3.9. Media and News (Truyền thông và tin tức)  

        • Do you think the media focuses too much on negative news? Why? (Bạn có nghĩ rằng truyền thông tập trung quá nhiều vào tin tiêu cực không? Tại sao?)  
        • How can people tell whether news is reliable or fake? (Làm thế nào để mọi người biết tin tức đáng tin hay giả mạo?)  
        • What role do social media platforms play in spreading news? (Các nền tảng mạng xã hội đóng vai trò gì trong việc lan truyền tin tức?)  
        • Why do people prefer online news over printed newspapers? (Tại sao mọi người thích tin tức trực tuyến hơn báo in?)  
        • What is the importance of freedom of the press? (Tự do báo chí quan trọng thế nào?)  

         3.10. Art and Culture (Nghệ thuật và văn hóa)  

        • Why is art important for society? (Tại sao nghệ thuật lại quan trọng đối với xã hội?)  
        • Do you think traditional arts are being replaced by modern arts? Why? (Bạn có nghĩ rằng nghệ thuật truyền thống đang bị thay thế bởi nghệ thuật hiện đại không? Tại sao?)  
        • How can governments preserve traditional culture? (Chính phủ có thể làm gì để bảo tồn văn hóa truyền thống?)  
        • What is the impact of globalization on cultural identity? (Toàn cầu hóa có ảnh hưởng gì đến bản sắc văn hóa?)  
        • Why do people enjoy visiting cultural or historical landmarks? (Tại sao mọi người thích đến thăm các di tích văn hóa hoặc lịch sử?)  

        Mẹo trả lời Part 3:

        • Đưa ra lập luận rõ ràng: Câu trả lời nên có 2 phần chính: trình bày ý kiến (I believe, In my opinion) và giải thích hoặc minh họa bằng ví dụ.
        • Sử dụng từ vựng phong phú: Áp dụng các từ học thuật hoặc cụm từ chỉ tranh luận như “On the one hand,”, “On the other hand,”, “From my perspective,”, hoặc “To illustrate this point,”.
        • Đưa ví dụ hoặc số liệu: Câu trả lời cụ thể (dựa theo thực tế hoặc tưởng tượng) sẽ gây ấn tượng hơn so với chỉ trình bày mơ hồ.

        III. Nguồn tài liệu luyện IELTS Speaking chất lượng bạn nên tham khảo

        1. Get Ready for IELTS  

        Đây là bộ sách được thiết kế dành cho những người mới bắt đầu học IELTS, ở mức band 3.0 – 4.5. Bộ sách bao gồm 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking), giúp người học làm quen với định dạng bài thi cũng như phát triển từng kỹ năng một cách bài bản. Đặc biệt, phần Speaking cung cấp các bài luyện nói theo chủ đề phổ biến, kèm theo các kỹ thuật cải thiện phát âm và từ vựng.

        2. Mochi Listening  

        Một sản phẩm từ MochiMochi, giúp bạn luyện nghe sâu, phát triển kỹ năng IELTS Listening, đồng thời gián tiếp hỗ trợ Speaking thông qua việc nắm vững từ vựng, cách phát âm và ngữ điệu. Mochi Listening là một khóa học của MochiMochi áp dụng phương pháp Intensive Listening nhằm nâng trình nghe IELTS, được cá nhân hóa với 3 bước nghe sâu: 

        Bước 1: Nghe bắt âm  

        Học viên sẽ làm quen với từ vựng quan trọng trong bài nghe qua flashcard, đi kèm nghĩa, phiên âm và audio phát âm.  

        Bước 2: Nghe vận dụng  

        Bài học bao gồm các video nghe kèm các bài tập câu hỏi tương ứng theo cấu trúc bài thi IELTS, qua đó nắm vững kỹ năng trả lời câu hỏi chính xác.  

        Bước 3: Nghe chi tiết  

        Cuối cùng, bạn sẽ làm bài tập điền từ rồi xem phần transcript dịch chi tiết. Phương pháp Intensive Listening của Mochi giúp nâng cấp từ vựng và điều chỉnh chiến lược nghe hiệu quả hơn.  

        3. Intensive IELTS Speaking

        Cuốn sách không chỉ cung cấp một cấu trúc bài bản cho từng phần thi mà còn đi sâu vào việc phân tích chi tiết từng câu trả lời mẫu, giúp người học nắm vững cách xây dựng ý tưởng một cách logic và mạch lạc. Với những mẹo nhỏ nhưng hiệu quả, cuốn sách sẽ là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn tự tin hơn trong việc thể hiện khả năng nói tiếng Anh của mình trong kỳ thi IELTS. Những điểm nổi bật:

        • Sách tập trung vào từng phần thi Speaking, giúp bạn có một lộ trình học tập rõ ràng.
        • Mỗi câu trả lời mẫu đều đi kèm với phân tích kỹ lưỡng, giúp bạn hiểu rõ cách vận dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng một cách hiệu quả.
        • Sách cung cấp những mẹo nhỏ giúp bạn cải thiện tính lưu loát và mạch lạc trong bài nói.
        • Nội dung sách được thiết kế sát với đề thi IELTS, giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và tình huống thực tế.

        Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cấu trúc và những lưu ý quan trọng khi làm bài thi IELTS Speaking. Bằng cách luyện tập thường xuyên, tham khảo các tài liệu bổ trợ và áp dụng những mẹo nhỏ đã chia sẻ, bạn hoàn toàn tự tin chinh phục phần thi này và đạt được điểm số như mong muốn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS!