Writing

Hướng dẫn cách làm bài IELTS Writing Task 1 hiệu quả

Như các bạn đã biết, bài thi IELTS Writing gồm 2 phần Task 1 (phân tích dữ liệu bảng, biểu đồ, bản đồ,…) và Task 2 (dạng đề nghị luận xã hội), trong đó phần Writing Task 1 chiếm ⅓ so với tổng số điểm toàn bài. 

Đối với dạng bài Writing Task 1, mặc dù không đòi hỏi thí sinh kiến thức thực tế, nhưng kỹ năng phân tích dữ liệu lại vô cùng quan trọng, và nhiều thí sinh có thể mất thậm chí 30’ cho dạng bài này dẫn đến không đủ thời gian hoàn thành toàn bộ bài thi. 

Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan về tiêu chí chấm điểm, các dạng bài cũng như hướng dẫn cách làm bài sao cho hiệu quả nhất, giúp bạn cải thiện kỹ năng viết một cách hiệu quả. 

Nội dung trong bài:


1. Tiêu chí chấm điểm 

    1.1. Task achievement (Hoàn thành nhiệm vụ)

    • Mô tả chính xác: Bạn có mô tả đầy đủ và chính xác các thông tin chính trong biểu đồ/sơ đồ không?
    • So sánh và đối chiếu: Bạn có so sánh các dữ liệu khác nhau một cách hợp lý và hiệu quả không?
    • Nhận xét chung: Bạn có đưa ra được những nhận xét tổng quan về xu hướng, sự thay đổi hoặc các điểm nổi bật trong dữ liệu không?

    1.2. Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết)

    • Tổ chức bài viết: Bài viết của bạn có cấu trúc rõ ràng, các ý được trình bày theo một trình tự logic không?
    • Liên kết các ý: Bạn có sử dụng các từ nối, cụm từ nối để liên kết các câu, các đoạn văn một cách trơn tru không?
    • Dùng các từ chỉ thời gian, trình tự: Bạn có sử dụng các từ như “firstly”, “then”, “finally”, “over the period”, “from…to” để chỉ rõ sự thay đổi theo thời gian không?

    1.3. Lexical Resource (Từ vựng)

    • Từ vựng đa dạng: Bạn có sử dụng một loạt các từ vựng liên quan đến chủ đề của biểu đồ/sơ đồ không?
    • Từ vựng chính xác: Bạn có sử dụng các từ vựng chính xác để diễn tả các ý tưởng của mình không?
    • Collocations: Bạn có sử dụng các cụm từ cố định (collocations) một cách tự nhiên và chính xác không?

    1.4. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp)

    • Cấu trúc câu đa dạng: Bạn có sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau để làm cho bài viết phong phú hơn không?
    • Thời của động từ: Bạn có sử dụng đúng thì của động từ để diễn tả sự thay đổi theo thời gian không?
    • Ít lỗi ngữ pháp: Bài viết của bạn có ít lỗi ngữ pháp, chính tả không?

    2. Các dạng bài IELTS Writing Task 1

    ielts writing task 1

      2.1. Biểu đồ (Graphs)

      2.1.1. Biểu đồ đường (Line graph) 

      • Đặc điểm: biểu đồ đường thường dùng để thể hiện sự thay đổi của một hoặc nhiều dữ liệu theo thời gian. Tất cả các điểm dữ liệu được kết nối với nhau bởi một đường và được thể hiện trên 2 trục x và y.
      • Cách làm: Mô tả xu hướng tăng, giảm, ổn định, so sánh giữa các đường biểu diễn.

      Ví dụ: The graph below shows the amounts of waste produced by three companies over a period of 15 years.

      ielts writing task 1

      The line graph compares three companies in terms of their waste output between the years 2000 and 2015.

      It is clear that there were significant changes in the amounts of waste produced by all three companies shown on the graph. While companies A and B saw waste output fall over the 15-year period, the amount of waste produced by company C increased considerably.

      In 2000, company A produced 12 tonnes of waste, while companies B and C produced around 8 tonnes and 4 tonnes of waste material respectively. Over the following 5 years, the waste output of companies B and C rose by around 2 tonnes, but the figure for company A fell by approximately 1 tonne.

      From 2005 to 2015, company A cut waste production by roughly 3 tonnes, and company B reduced its waste by around 7 tonnes. By contrast, company C saw an increase in waste production of approximately 4 tonnes over the same 10-year period. By 2015, company C’s waste output had risen to 10 tonnes, while the

      respective amounts of waste from companies A and B had dropped to 8 tonnes and only 3 tonnes.

      2.1.2. Biểu đồ cột (Bar chart)

      • Đặc điểm: chứa các thanh ngang hoặc dọc để biểu thị các giá trị, dùng để so sánh, đối chiếu dữ liệu hoặc xu hướng thay đổi giữa các nhóm khác nhau.
      • Cách làm: Mô tả sự khác biệt về số lượng, tỷ lệ giữa các cột, tìm ra giá trị cao nhất, thấp nhất và phân tích sự thay đổi về cả giá trị của các đối tượng theo khoảng thời gian (nếu có).

      Ví dụ: The chart below shows information about changes in average house prices in five different cities between 1990 and 2002 compared with the average house prices in 1989.

      ielts writing task 1

      The bar chart compares the cost of an average house in five major cities over a period of 13 years from 1989.

      We can see that house prices fell overall between 1990 and 1995, but most of the cities saw rising prices between 1996 and 2002. London experienced by far the greatest changes in house prices over the 13-year period.

      Over the 5 years after 1989, the cost of average homes in Tokyo and London dropped by around 7%, while New York house prices went down by 5%. By contrast, prices rose by approximately 2% in both Madrid and Frankfurt.

      Between 1996 and 2002, London house prices jumped to around 12% above the 1989 average. Homebuyers in New York also had to pay significantly more, with prices rising to 5% above the 1989 average, but homes in Tokyo remained cheaper than they were in 1989. The cost of an average home in Madrid rose by a further 2%, while prices in Frankfurt remained stable.

      2.1.3. Biểu đồ tròn (Pie chart)

      • Đặc điểm: Thường dùng để thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể tại các mốc thời điểm khác nhau hoặc cùng một thời gian.
      • Cách làm: Mô tả tỷ lệ phần trăm của từng thành phần, so sánh giữa các phần lớn và nhỏ và đưa ra sự tương quan giữa các đối tượng.

      Ví dụ: The pie charts below compare water usage in San Diego, California and the rest of the world.

      ielts writing task 1

      The pie charts give information about the water used for residential, industrial and agricultural purposes in San Diego County, California, and the world as a whole.

      It is noticeable that more water is consumed by homes than by industry or agriculture in the two American regions. By contrast, agriculture accounts for the vast majority of water used worldwide.

      In San Diego County and California State, residential water consumption accounts for 60% and 39% of total water usage. By contrast, a mere 8% of the water used globally goes to homes. The opposite trend can be seen when looking at water consumption for agriculture. This accounts for a massive 69% of global water use, but only 17% and 28% of water usage in San Diego and California respectively.

      Such dramatic differences are not seen when we compare the figures for industrial water use. The same proportion of water (23%) is used by industry in San Diego and worldwide, while the figure for California is 10% higher, at 33%.

      2.1.4. Bảng số liệu (Table)

      • Đặc điểm: Cung cấp thông tin dưới dạng bảng, có thể có sự thay đổi theo thời gian hoặc không. Tuy nhiên, thông tin được đưa ra trong bảng kèm nhiều số liệu có thể gây khó khăn cho thí sinh vì dữ liệu phức tạp và cần quan sát kĩ để nhóm các đối tượng với nhau.
      • Cách làm: Chọn ra các thông tin chính (ví dụ như giá trị lớn nhất, nhỏ nhất hoặc có sự thay đổi lớn, không thay đổi,…), so sánh các số liệu và đưa ra nhận xét. Đối với dạng bài này, thí sinh cần lưu ý không nên nêu tất cả các số liệu vào bài làm, cần chọn lọc dữ liệu.

      Ví dụ: The table below shows the amount of waste production (in millions of tonnes) in six different countries over a twenty-year period.

      ielts writing task 1

      The chart compares the amounts of waste that were produced in six countries in the years 1980, 1990 and 2000.

      In each of these years, the US produced more waste than Ireland, Japan, Korea, Poland and Portugal combined. It is also noticeable that Korea was the only country that managed to reduce its waste output by the year 2000.

      Between 1980 and 2000, waste production in the US rose from 131 to 192 million tonnes, and rising trends were also seen in Japan, Poland and Portugal. Japan’s waste output increased from 28 to 53 million tonnes, while Poland and Portugal saw waste totals increase from 4 to 6.6 and from 2 to 5 million tonnes respectively.

      The trends for Ireland and Korea were noticeably different from those described above. In Ireland, waste production increased more than eightfold, from only 0.6 million tonnes in 1980 to 5 million tonnes in 2000. Korea, by contrast, cut its waste output by 12 million tonnes between 1990 and 2000.

      2.1.5. Biểu đồ kết hợp (Multiple graphs)

      • Đặc điểm: Kết hợp hai hoặc nhiều loại biểu đồ khác nhau để thể hiện cùng một tập dữ liệu, ví dụ như Table với pie chart/ line graph/ bar chart hay line graph với bar chart,…
      • Cách làm: Phân tích từng loại biểu đồ riêng lẻ, và cần phải kết hợp các thông tin để đưa ra mối liên hệ tương quan giữa các loại biểu đồ.

      Ví dụ: The charts below show reasons for travel and the main issues for the traveling public in the US in 2009.

      ielts writing task 1

      The bar chart and pie chart give information about why US residents traveled and what travel problems they experienced in the year 2009.

      It is clear that the principal reason why Americans traveled in 2009 was to commute to and from work. In the same year, the primary concern of Americans, with regard to the trips they made, was the cost of traveling. 

      Looking more closely at the bar chart, we can see that 49% of the trips made by Americans in 2009 were for the purpose of commuting. By contrast, only 6% of trips were visits to friends or relatives, and one in ten trips were for social or recreation reasons. Shopping was cited as the reason for 16% of all travel, while unspecific ‘personal reasons’ accounted for the remaining 19%.

      According to the pie chart, price was the key consideration for 36% of American travelers. Almost one in five people cited safety as their foremost travel concern, while aggressive driving and highway congestion were the main issues for 17% and 14% of the traveling public. Finally, a total of 14% of those surveyed thought that access to public transport or space for pedestrians were the most important travel issues.

      2.2. Sơ đồ quy trình (Process diagrams)

      • Đặc điểm: mô tả một quá trình, thường là một quá trình sản xuất sản phẩm, dịch vụ hay sự phát triển của một đối tượng nào đó (quy trình nhân tạo hoặc quá trình tự nhiên). Dạng biểu đồ này không có số liệu, mà sẽ gồm một quy trình và key word hoặc tên của từng bước hoặc giai đoạn, thí sinh dựa vào sơ đồ để viết bài mô tả hoàn chỉnh.
      • Cách làm: Mô tả các bước trong quá trình theo trình tự, sử dụng các từ nối chỉ trình tự (firstly, secondly, then, finally).

      Ví dụ: The diagram below shows the water cycle, which is the continuous movement of water on, above and below the surface of the Earth.

      ielts writing task 1

      The picture illustrates the way in which water passes from ocean to air to land during the natural process known as the water cycle.

      Three main stages are shown on the diagram. Ocean water evaporates, falls as rain, and eventually runs back into the oceans again.

      Beginning at the evaporation stage, we can see that 80% of water vapour in the air comes from the oceans. Heat from the sun causes water to evaporate, and water vapour condenses to form clouds. At the second stage, labeled ‘precipitation’ on the diagram, water falls as rain or snow.

      At the third stage in the cycle, rainwater may take various paths. Some of it may fall into lakes or return to the oceans via ‘surface runoff’. Otherwise, rainwater may filter through the ground, reaching the impervious layer of the earth. Salt water intrusion is shown to take place just before groundwater passes into the oceans to complete the cycle.

      2.3. Bản đồ (Maps)

      • Đặc điểm: đưa ra hai bản đồ thể hiện cùng một khu vực ở hai thời điểm khác nhau, thí sinh cần phải so sánh sự thay đổi hay sự phát triển của địa điểm cụ thể đó trong khoảng thời gian xác định.
      • Cách làm: Mô tả những thay đổi về cấu trúc, mục đích sử dụng của khu vực, sử dụng các cụm từ chỉ vị trí (in the north, in the south, in the center,…).

      Ví dụ: The maps below show the centre of a small town called Islip as it is now, and plans for its development.

      ielts writing task 1

      The diagrams illustrate some proposed changes to the central area of the town of Islip.

      It is clear that the principal change to the town will be the construction of a ring road around the centre. Various other developments with regard to shops and housing will accompany the building of this road.

      Looking at the map of Islip as it is now, we can see that a main road runs through its centre from east to west. The second map shows the planned pedestrianisation of this road. Traffic will be diverted on to a dual carriageway that will form a ring around the town centre.

      Currently there is a row of shops along either side of the main road. However, it appears that the shops along the north side of the new pedestrian street will be demolished to make way for a bus station, shopping centre, car park and new housing area. The shops along the south side of the street will remain, but it seems that the town’s park will be reduced in size so that more new houses can be built within the ring road.


      3. Cấu trúc bài IELTS Writing Task 1

        Trước khi làm bài bạn cần lưu ý đến các khía cạnh sau:

        • Xác định loại biểu đồ và nội dung thể hiện của biểu đồ là gì?
        • Các đối tượng cần phân tích?
        • Các mốc thời gian, có sự thay đổi theo thời gian hay không?
        • Từ mốc thời gian xác định thì của bài viết, ví dụ như hiện tại hay quá khứ?
        • Đơn vị áp dụng trong biểu đồ này là gì?
        • Biểu đồ có xu hướng thay đổi tăng/ giảm không?

        ielts writing task 1 feature

        3.1. Introduction

        Mục tiêu của đoạn introduction là giới thiệu chung về biểu đồ, sơ đồ hoặc quá trình mô tả. Thay vì chép lại y nguyên đề bài, thí sinh nên paraphrase lại đề và viết trong khoảng 1-2 câu, lưu ý đến mốc thời gian, thì của từ và cách chia động từ. 

        Bạn có thể tham khảo một số cấu trúc và từ vựng sau khi viết introduction:

        • Sử dụng các động từ: show, illustrate, provide information about/on, compare, demonstrate,…
        • Sử dụng cấu trúc: How something changed .
        • Sử dụng giới từ khác thay cho các cụm từ chỉ thời gian, ví dụ: between…and, from…to, over/ during a period of

        3.2. Overview

        Trong bài thi IELTS Writing Task 1, overview thường được đặt sau phần giới thiệu, nhằm tóm tắt những thông tin chính và xu hướng nổi bật nhất trong biểu đồ, sơ đồ hoặc quá trình, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được những điểm quan trọng nhất của dữ liệu. 

        Cách viết Overview hiệu quả: 

        • Đầu tiên, phải xác định những điểm nổi bật, xu hướng chung (tăng, giảm, ổn định hay biến động) và so sánh sự khác biệt nổi bật giữa các nhóm dữ liệu
        • Sử dụng những từ ngữ báo hiệu: Overall, In general, Generally speaking, It can be seen that, It is clear that,..

        Lưu ý: Overview chỉ nên tóm tắt những điểm chính, không nên đi sâu vào từng chi tiết nhỏ, và không đưa số liệu cụ thể vào phần này mà chỉ đưa ra xu hướng chung. 

        3.3. Body

        Phần body của bài viết IELTS Writing Task 1 cần trình bày chi tiết các thông tin cụ thể từ biểu đồ, sơ đồ hoặc quá trình đã được giới thiệu. Đây là phần quan trọng nhất, chiếm phần lớn điểm số của bài viết. Thông thường, cấu trúc bài Writing Task 1 gồm 2 đoạn body (có thể tách làm 3 đoạn tuỳ vào loại biểu đồ hoặc tuỳ vào ý của người làm bài), độ dài mỗi body khoảng 3-4 câu. Ở phần này, thí sinh cần trích dẫn các số liệu chính xác từ biểu đồ để đưa ra các lập luận thuyết phục. 

        Cách viết đoạn body:

        • Phân tích biểu đồ: Chia biểu đồ thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng mô tả và xác định những điểm khác biệt, những xu hướng đáng chú ý.
        • Lựa chọn thông tin: Ưu tiên thông tin quan trọng, không cần mô tả tất cả các dữ liệu, chỉ tập trung vào những điểm chính.
        • Sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian nếu có.

        Một số từ vựng sử dụng trong phần body:

        • Xu hướng tăng: increased significantly, rose steadily, soared
        • Xu hướng giảm: decreased gradually, declined sharply, fell
        • Ổn định: remain stable, stay constant, level off
        • Thay đổi: fluctuate, vary, change
        • Từ vựng mô tả tốc độ thay đổi:
        • Nhanh: rapidly, sharply, dramatically, significantly
        • Chậm: gradually, steadily, slowly
        • So sánh: while, whereas, on the other hand, in contrast
        • Tỷ lệ: the majority of, a large proportion of, a small minority of

        Cấu trúc câu:

        Mô tả xu hướng:

        • The number of… increased/decreased significantly from…to…
        • There was a (sharp/gradual) rise/fall in…
        • …experienced a (substantial/slight) increase/decrease.

        So sánh:

        • While… increased, … decreased.
        • In contrast to…, …
        • …was higher/lower than…

        Mô tả tỉ lệ:

        • The majority of…
        • A significant proportion of…
        • A small minority of…

        4. Lưu ý và phương pháp luyện tập

          4.1. Lưu ý

          • Đây là bài phân tích dựa trên dữ liệu cho sẵn, vì vậy không nêu ý kiến cá nhân hoặc những thông tin không có trong biểu đồ vào bài viết.
          • Không viết tắt, đặc biệt là những từ mang nghĩa phủ định, ví dụ như do not, does not, has not, did not,… 
          • Cố gắng sử dụng những mẫu câu đa dạng, như kết hợp câu ghép, câu phức, sử dụng các từ nối liên kết câu, tránh lặp lại một cấu trúc, hoặc sử dụng lặp từ vựng quá nhiều.
          • Phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần và lập dàn ý cho từng task. Lưu ý Task 1 thí sinh cần viết tối thiểu 150 từ và nên viết trong vòng 20’ để có đủ thời gian làm bài Task 2.
          • Làm bài xong dành ra 2 phút cuối cùng để kiểm tra lỗi chính tả, dấu câu, cấu trúc ngữ pháp.
          • Thí sinh nên tập trung và chọn lọc các thông tin chính, tránh miêu tả tất cả các số liệu trong biểu đồ. Tuy nhiên cũng cần lưu ý trong việc chọn lọc thông tin không đưa vào bài, vì có thể làm thiếu thông tin. 
          • Thí sinh nên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng cũng như cách tư duy đối với từng dạng bài, tránh mất thời gian suy nghĩ quá lâu trong phòng thi. 

          4.2. Phương pháp luyện tập

          4.2.1. Luyện tập viết thường xuyên

          • Lập kế hoạch: Dành thời gian cố định mỗi ngày để luyện tập.
          • Tìm nguồn đề: Sử dụng sách luyện thi IELTS, các trang web cung cấp đề thi IELTS hoặc tự tạo đề từ các biểu đồ, sơ đồ có sẵn.
          • Giới hạn thời gian: Luyện tập viết trong vòng 20 phút để quen với thời gian làm bài thi thật.

          4.2.2. Phân tích các bài mẫu

          • Tìm kiếm bài mẫu chất lượng: Tìm kiếm các bài mẫu được chấm điểm cao và có đánh giá từ các chuyên gia.
          • Phân tích cấu trúc: Xem cách người khác tổ chức bài viết, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu như thế nào.
          • So sánh với bài của mình: Tìm ra điểm mạnh, điểm yếu và cố gắng cải thiện.

          4.2.3 Tập trung vào từ vựng và cấu trúc câu

          • Mở rộng vốn từ: Học từ vựng chuyên ngành về biểu đồ, số liệu, xu hướng.
          • Luyện tập sử dụng cấu trúc câu đa dạng: Sử dụng các cấu trúc so sánh, diễn tả sự thay đổi, mô tả tỉ lệ.
          • Ghi chú lại các từ và cấu trúc hay: Tạo một cuốn sổ tay nhỏ để ghi lại những từ và cấu trúc mới học được.

          4.2.4. Kiểm tra và sửa lỗi

          • Tự sửa lỗi: Sau khi hoàn thành bài viết, tự mình kiểm tra lại ngữ pháp, chính tả và lỗi dùng từ.
          • Nhờ người khác sửa: Nếu có thể, hãy nhờ bạn bè, thầy cô hoặc người có kinh nghiệm sửa bài giúp bạn.
          • Sử dụng công cụ hỗ trợ: Có thể sử dụng các công cụ kiểm tra ngữ pháp trực tuyến để hỗ trợ, ví dụ LexiBot, Grammarly. 

          4.2.5. Gợi ý các nguồn tài liệu

          • Sách luyện thi IELTS: Các cuốn sách như Cambridge IELTS, Longman IELTS, Oxford IELTS, Complete IELTS – Đây đều là những bộ sách kinh điển và uy tín để bạn tìm các đề Writing uy tín
          • Trang web: IELTS.org, mini-IELTS, IELT – Đây là các trang web cung cấp đề thi vô cùng phong phú 
          • Ứng dụng học tiếng Anh: Mochi Listening, MochiVocab – Bạn có thể học rất nhiều từ vựng hữu ích về các chủ đề IELTS trọng tâm qua các video trên Mochi Listening và ôn lại tập lại theo phương pháp Spaced Repetition với MochiVocab. Không chỉ thế, với lộ trình cá nhân hoá và 3 bước nghe sâu, app Mochi Listening còn là một công cụ đắc lực để giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh nữa. App sẽ đề xuất các video phù hợp với trình độ của bạn để đảm bảo bạn tiến bộ dần dần mà không bị nản do bài nghe quá khó. 

          Lưu ý: Việc luyện tập đều đặn và kiên trì là yếu tố quan trọng nhất để nâng cao khả năng viết bài IELTS Writing Task 1. Hãy đặt mục tiêu rõ ràng và cố gắng đạt được mục tiêu đó.