Writing

Các dạng bài và cách làm IELTS Writing Task 2

Đối với Writing Task 1, thí sinh chỉ cần phân tích dữ liệu dựa trên thông tin biểu đồ được cho sẵn, thì phần Writing Task 2 có vẻ sẽ khó nhằn hơn rất nhiều vì phải vận dụng kiến thức thực tế của mình để hoàn thành một bài văn nghị luận. Vì thế mà bạn cần phải nắm chắc kiến thức dạng bài và cách làm từng dạng để có thể chinh phục bài Writing Task 2 một cách dễ dàng hơn. 

Nội dung trong bài:


1. Giới thiệu chung về bài IELTS Writing Task 2

    Đối với cả 2 hình thức IELTS Academic và IELTS General, đề bài phần Writing Task 2 giống nhau, đều là nghị luận về một vấn đề xã hội, và phần thi này sẽ chiếm ⅔ tổng số điểm của phần thi Writing. Phần bài luận cần có độ dài tối thiểu là 250 từ, và nên được hoàn thành trong 40 phút. 

    Ở bất kỳ ngôn ngữ nào, văn viết và văn nói là khác nhau, và để tránh mất điểm, thí sinh phải dùng văn phong, vốn từ trang trọng, mang tính học thuật để trình bày quan điểm của mình theo yêu cầu của đề bài. 

    Đề bài phần Task 2 thường khá đa dạng, có thể xoay quanh mọi khía cạnh xung quanh cuộc sống của chúng ta, bao gồm cả khoa học, xã hội, y tế, giáo dục, kinh tế hay các vấn đề liên quan đến môi trường,…


    2. Tiêu chí chấm điểm

      2.1. Task achievement

      • Hiểu rõ yêu cầu: Đọc kỹ đề bài, xác định rõ loại bài, chủ đề và các câu hỏi cần trả lời.
      • Trình bày đầy đủ ý tưởng: Đưa ra các ý tưởng chính và ý tưởng phụ một cách rõ ràng, hợp lý và liên quan trực tiếp đến đề bài. Lưu ý rằng, thay vì đưa ra nhiều ý tưởng nhưng không có lập luận, luận cứ và dẫn chứng giải thích rõ ràng cho luận điểm đó, hãy đưa ra một hoặc hai luận điểm chính và đi sâu vào phân tích luận điểm đó.
      • Đảm bảo độ dài: Viết đủ số lượng từ quy định (khoảng 250 từ) và đảm bảo mỗi đoạn văn đều có ý nghĩa.

      2.2. Coherence and Cohesion

      • Sắp xếp ý tưởng hợp lý: Trình bày các ý theo một trình tự logic, từ tổng quát đến chi tiết hoặc ngược lại. Có hai cách viết đoạn văn, theo phương pháp diễn dịch hoặc quy nạp, thí sinh có thể sử dụng phương pháp phù hợp với bài viết của mình. 
      • Sử dụng từ nối: Kết nối các câu, các đoạn văn bằng các từ nối, cụm từ nối (ví dụ: however, moreover, in addition, on the other hand).
      • Đảm bảo sự liên kết: Mỗi ý tưởng phải được trình bày một cách rõ ràng và có liên quan đến ý tưởng trước đó và sau đó.

      2.3. Lexical Resource

      • Sử dụng từ vựng đa dạng: Tránh lặp từ bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc các cụm từ, loại từ khác nhau.
      • Chọn từ chính xác: Sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt.
      • Sử dụng collocations: Kết hợp các từ thành các cụm từ thường đi với nhau để làm cho bài viết tự nhiên hơn.

      2.4. Grammatical Range and Accuracy

      • Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp: Không chỉ dừng lại ở các cấu trúc cơ bản, hãy sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn để thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình. Ví dụ, thí sinh không nên sử dụng hoàn toàn câu đơn trong bài văn của mình, thay vào đó có thể kết hợp câu ghép, câu phức, câu phức ghép hoặc đảo ngữ,… để bài viết thêm đa dạng và phong phú hơn.
      • Đảm bảo chính xác ngữ pháp: Tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản như sai chủ ngữ, động từ, thời, hoặc trật tự từ trong câu.

      3. Cấu trúc một bài IELTS Writing Task 2 

        3.1. Introduction 

        Mục tiêu: Giới thiệu vấn đề và đưa ra quan điểm cá nhân (nếu có). Ở bước này, bạn cần xác định dạng bài là thảo luận, nêu ý kiến hay dạng 2 câu hỏi cũng như nội dung chính của câu hỏi là gì để tránh lạc đề.

        Xác định dạng bài và yêu cầu đề bài dựa vào các dấu hiệu ở câu hỏi như agree or disagree, advantage and disadvantages, và các keyword có trong câu.

        Cấu trúc:

        • Câu mở đầu: Paraphrase lại đề bài bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và cấu trúc câu khác.
        • Câu chủ đề: Trình bày rõ ràng quan điểm của bạn về vấn đề.

        Ví dụ: Some people believe that technology has made our lives simpler. Others think that technology has made our lives more complex. Discuss both views and give your own opinion.

        Mở bài: The advent of technology has undeniably transformed the way we live. While some people argue that technological advancements have simplified our lives, others contend that they have made our existence more complicated. In my opinion, while technology has brought about numerous conveniences, it has also created new challenges.

        3.2. Body

        Mục tiêu: Trình bày các ý chính để hỗ trợ cho quan điểm của bạn.

        Cấu trúc: Mỗi ý chính sẽ được trình bày trong một đoạn văn riêng biệt.

        • Câu chủ đề: Nêu rõ ý chính của đoạn văn.
        • Các câu phát triển: Giải thích ý chính bằng cách đưa ra ví dụ, bằng chứng hoặc lý lẽ.

        Ví dụ:

        Ý chính 1: Technology has simplified our lives by providing easy access to information.
        => The internet has become a vast repository of knowledge, allowing people to find information on any topic with just a few clicks. Moreover, technological gadgets such as smartphones have made communication and entertainment more convenient.
        Ý chính 2: However, technology has also created new challenges.
        => The constant connectivity provided by technology can lead to information overload and decreased productivity. Additionally, the rise of social media has given rise to cyberbullying and privacy concerns.

        3.3. Conclusion

        Mục tiêu: Tóm tắt lại các ý chính và khẳng định lại quan điểm cá nhân.

        Cấu trúc:

        • Câu tóm tắt: Tóm tắt ngắn gọn các ý chính đã trình bày ở thân bài.
        • Câu kết luận: Khẳng định lại quan điểm của bạn một cách rõ ràng và thuyết phục.

        Ví dụ: In conclusion, while technology has brought about many conveniences, it has also created new challenges. Although it is undeniable that technology has simplified our lives in many ways, it is important to use it wisely to avoid its negative impacts.


        4. Các dạng bài IELTS Writing Task 2 

          4.1. Argumentative/ Opinion/ Agree or Disagree Essay

          Giải thích: Dạng bài này yêu cầu bạn đưa ra quan điểm đồng tình hoặc không đồng tình với một ý kiến nào đó. Bạn cần đưa ra lập luận và bằng chứng để chứng minh quan điểm của mình.

          Dấu hiệu nhận biết:

          • Các từ khóa: Do you agree or disagree?, To what extent do you agree or disagree?, In your opinion…
          • Đề bài thường đưa ra một quan điểm rõ ràng và yêu cầu bạn bày tỏ ý kiến.

          Ví dụ: Some people think that governments should spend more money on arts, such as music and painting. To what extent do you agree or disagree?

          Hướng dẫn: Ở bài này, bạn cần đưa ra ý kiến của mình đối với vấn đề “governments should spend more money on arts, such as music and painting”, bạn có thể agree/ disagree/ partly agree or disagree. Bất kể bạn lựa ý kiến thế nào, bạn cần phải đưa ra lập luận, lí lẽ và dẫn chứng đầy đủ để chứng minh cho quan điểm của bạn một cách chặt chẽ. Ví dụ, bạn đồng ý với quan điểm này, vì hai lí do, “nghệ thuật cũng là di sản quốc gia, nên được bảo tồn” và “việc tu sửa, bảo tồn nghệ thuật cũng góp phần phát triển du lịch, phát triển kinh tế”, sau đó đưa ra lập luận và dẫn chứng giải thích cho hai luận điểm này. 

          4.2. Discussion Essay

          Giải thích: Dạng bài này yêu cầu bạn thảo luận về cả hai mặt của một vấn đề. Bạn cần trình bày cả ưu và nhược điểm của một vấn đề nào đó, sau đó đưa ra ý kiến cá nhân.

          Dấu hiệu nhận biết:

          • Các từ khóa: Discuss both views and give your own opinion.
          • Đề bài thường đưa ra hai quan điểm đối lập nhau.

          Ví dụ: Some people believe that it is better to live in a big city. Others prefer to live in a small town or in the countryside. Discuss both views and give your own opinion.

          Hướng dẫn: Ở dạng bài này, bạn có thể thấy đề bài đưa ra hai quan điểm riêng biệt “it is better to live in a big city” và “others prefer to live in a small town or in the countryside”. Phần body bạn cần phải đưa ra lý lẽ chứng minh cả hai quan điểm này và kết luận có thể đưa ra thêm ý kiến của bạn nếu như đề bài yêu cầu. Ví dụ, đối với quan điểm đầu tiên, bạn có thể đưa ra lý do chứng minh tại sao sống ở thành phố lại tốt hơn, đồng nghĩa với việc đưa ra lợi ích của việc sống ở thành phố, còn quan điểm thứ hai đưa ra lợi ích của việc sống ở nông thôn. Phần kết bài bạn tổng kết nội dung chính của mỗi đoạn và đưa ra quan điểm của mình. 

          4.3. Advantages and Disadvantages Essay

          Giải thích: Dạng bài này yêu cầu bạn trình bày cả ưu và nhược điểm của một vấn đề hoặc một sự thay đổi nào đó.

          Dấu hiệu nhận biết:

          • Các từ khóa: What are the advantages and disadvantages of…?
          • Đề bài thường hỏi về lợi ích và bất lợi của một vấn đề.

           Ví dụ: In many countries, people are living longer. What are the advantages and disadvantages of this?

          Hướng dẫn: Đối với dạng bài này, body 1 bạn sẽ đưa ra lợi ích và body 2 đưa ra bất lợi của vấn đề “people are living longer”, hoặc ngược lại. Lưu ý, nếu đề bài hỏi “Do advantages outweigh disadvantages?”, thì bạn cũng sẽ làm phần body như bình thường, và đến phần kết luận bạn đưa ra quan điểm của mình rằng lợi ích có nhiều hơn bất lợi hay không.

          4.4. Causes and Effects/ Causes and Solutions/ Problems and Solutions Essay

          Giải thích: Dạng bài này yêu cầu bạn phân tích nguyên nhân, hậu quả hoặc giải pháp của một vấn đề nào đó.

          Dấu hiệu nhận biết:

          • Các từ khóa: What are the causes of…? What are the effects of…? What are the solutions to…?
          • Đề bài thường hỏi về nguyên nhân, hậu quả hoặc giải pháp của một vấn đề.

          Ví dụ: In many countries, there has been an increase in the number of people who are overweight. What are the causes of this problem and what solutions can you suggest?

          Hướng dẫn: Đối với dạng bài này, phần thân bài, mỗi body sẽ là một phần riêng biệt, ví dụ đề bài trên thì body 1 bạn sẽ đưa ra nguyên nhân có vấn đề thừa cân đang tăng hiện nay, và body 2 sẽ đưa ra giải pháp khắc phục. Tuy nhiên, cũng nên đọc kĩ đề bài để đánh giá xem đề bài hỏi nguyên nhân – giải pháp, hay nguyên nhân – kết quả,…

          4.5. Two-Part Question Essay

          Giải thích: Dạng bài này đưa ra hai câu hỏi liên quan đến cùng một chủ đề. Bạn cần trả lời cả hai câu hỏi.

          Dấu hiệu nhận biết: Đề bài có hai câu hỏi riêng biệt.

          Ví dụ: Many people believe that it is important to protect the environment. How can individuals help to protect the environment? Is it the responsibility of governments or individuals to protect the environment?

          Hướng dẫn: Đối với dạng bài này, mỗi body bạn sẽ trả lời cho một câu hỏi. Ví dụ, ở body 1, bạn sẽ đưa ra các phương pháp mà các cá nhân có thể làm để bảo vệ môi trường và body 2 sẽ nêu trách nhiệm của chính phủ cũng như các cá nhân cần phải bảo vệ môi trường thế nào. 

          ielts writing task 2

          ielts writing task 2

          5. Lưu ý và tài liệu học tập

            5.1. Lưu ý

            Trước khi làm bài, cần hiểu rõ yêu cầu đề bài:

            • Đọc kỹ đề: Đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu của đề bài. Hãy xác định xem bạn cần đưa ra ý kiến cá nhân, thảo luận cả hai mặt của vấn đề, hay chỉ trình bày các lợi ích/hại.
            • Xác định từ khóa: Nhận diện các từ khóa quan trọng trong đề bài để đảm bảo bài viết của bạn luôn tập trung vào chủ đề.
            • Lập dàn bài: để tránh mất thời gian vừa làm vừa suy nghĩ, và có thể quên mất ý tưởng của mình, bạn nên lập dàn bài trước khi viết để vạch ra ý mình sẽ nêu trong bài, do đó mà bài viết sẽ theo trình tự mạch lạc, logic hơn. 

            Paraphrase

            Đây là một kỹ năng rất quan trọng trong việc viết bài IELTS, đặc biệt là Writing Task 2. Nó giúp bạn tránh lặp từ, làm cho bài viết đa dạng và tự nhiên hơn. Dưới đây là 4 phương pháp paraphrase thường được sử dụng:

            • Sử dụng từ đồng nghĩa:

            Ví dụ: Many people believe that technology has made our lives easier.
            => Paraphrase: A large number of individuals think that technological advancements have simplified our existence.

            • Đổi cấu trúc câu:

            Ví dụ: The government should spend more money on education.
            => Paraphrase: More funds should be allocated by the government to the education sector.

            • Sử dụng mệnh đề quan hệ:

            Ví dụ: The book that I read yesterday was very interesting.
            => Paraphrase: The book which I read yesterday was fascinating.

            • Sử dụng từ nối:

            Ví dụ: I like to listen to music and read books.
            => Paraphrase: Not only do I enjoy listening to music, but I also love reading books.

            Luyện tập thường xuyên

            • Viết mỗi ngày: Cố gắng viết một bài essay mỗi ngày để làm quen với cấu trúc và thời gian làm bài.
            • Đa dạng chủ đề: Luyện tập với nhiều chủ đề khác nhau để nâng cao khả năng tư duy và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt

            5.2. Tài liệu

            • Sách luyện thi IELTS: Có rất nhiều sách luyện thi IELTS trên thị trường, bạn có thể tham khảo các cuốn sách như Cambridge IELTS, Barron’s IELTS,…
            • Website học tiếng Anh: British Council cung cấp nhiều tài liệu luyện thi IELTS, hay Study4, IELTS Online Practice Tests, IELTS Mini Test,…
            • Các ứng dụng học từ vựng: Mochi Vocab, Mochi Dictionary hoặc Mochi Listening – bạn vừa có thể cải thiện được kỹ năng nghe của mình thông qua ba bước nghe sâu, đồng thời cũng là cách học từ vựng hiệu quả. Mochi Listening cung cấp kho từ vựng hơn 2000+ từ theo chủ đề đa dạng, và hữu ích trong việc áp dụng vào các bài nghị luận xã hội IELTS Writing Task 2 theo các chủ đề từ khoa học, xã hội, y tế, giáo dục, kinh tế,…