More and more là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả sự tăng tiến, phát triển hoặc thay đổi theo thời gian. Nắm vững cách sử dụng more and more sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cách dùng chi tiết và bài tập thực hành về cấu trúc này.
Nội dung trong bài:
I. More and more là gì?
More and more là một cụm từ trong tiếng Anh mang nghĩa càng ngày càng, ngày càng nhiều, ngày càng…, dùng để chỉ sự gia tăng về số lượng, mức độ hoặc tần suất của một điều gì đó theo thời gian. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi đang diễn ra.
II. Cách dùng cấu trúc More and more
Cấu trúc more and more có thể được sử dụng với nhiều loại từ khác nhau, bao gồm danh từ, tính từ và trạng từ.
1. Đi với danh từ
Cấu trúc này khi đứng trước danh từ số nhiều sẽ mang ý nghĩa là “càng ngày càng nhiều”. Nếu là danh từ đếm được thì danh từ đó cần phải ở dạng số nhiều. Nếu là danh từ không đếm được thì giữ nguyên thể của danh từ.
Ví dụ:
- More and more people are using smartphones. (Càng ngày càng nhiều người sử dụng điện thoại thông minh.)
- There are more and more cars on the road these days. (Ngày càng có nhiều ô tô trên đường.)
- We are seeing more and more evidence of climate change. (Chúng ta đang thấy ngày càng nhiều bằng chứng về biến đổi khí hậu.)
2. Đi với cặp tính từ hoặc trạng từ giống nhau
Khi đi với tính từ hoặc trạng từ, more and more diễn tả sự tăng về mức độ hoặc tần suất. Trong trường hợp này, tính từ/trạng từ được lặp lại.
Ví dụ:
- The weather is getting hotter and hotter. (Thời tiết đang ngày càng nóng hơn.)
- He speaks English more and more fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh càng ngày càng trôi chảy.)
- The city is becoming more and more crowded. (Thành phố đang ngày càng đông đúc.)
3. Cặp tính từ hoặc trạng từ khác nhau (Ít phổ biến)
Khi sử dụng More and more với hai tính từ/trạng từ khác nhau, cần đảm bảo rằng cả hai đều diễn tả sự gia tăng về cường độ hoặc tần suất, và chúng cùng đóng góp vào việc miêu tả một sự thay đổi tổng thể. Sự thay đổi này có thể là sự kết hợp của nhiều yếu tố, nhiều sắc thái khác nhau.
Ví dụ:
- The situation is becoming more and more complex and confusing. (Tình hình đang ngày càng trở nên phức tạp và khó hiểu.) – Cả “complex” và “confusing” đều miêu tả sự gia tăng về mức độ khó khăn của tình hình, nhưng ở hai khía cạnh khác nhau: độ phức tạp và độ khó hiểu.
- As the deadline approached, he became more and more stressed and irritable. (Khi thời hạn đến gần, anh ấy càng ngày càng căng thẳng và cáu kỉnh.) – Cả “stressed” và “irritable” đều là kết quả của áp lực gia tăng từ deadline.
- The movie became more and more exciting and suspenseful. (Bộ phim ngày càng trở nên gay cấn và hồi hộp.) – “Exciting” và “suspenseful” đều góp phần tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn của bộ phim, và cả hai đều tăng dần theo diễn biến của câu chuyện.
III. Lưu ý khi sử dụng More and more
“More and more” là một cấu trúc hữu ích để diễn tả sự tăng tiến, nhưng sử dụng quá mức hoặc sai cách có thể làm cho văn phong trở nên nhàm chán và thiếu chính xác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng “more and more” một cách hiệu quả:
1. Tránh lạm dụng
“More and more” không phải là lựa chọn duy nhất để diễn đạt sự tăng tiến. Lạm dụng nó sẽ làm giảm tính sinh động của bài viết. Hãy xem xét các phương án thay thế:
- Từ đồng nghĩa
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với More and more, mỗi từ mang một sắc thái nghĩa riêng, giúp diễn đạt ý chính xác và tinh tế hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến và cách sử dụng:
Từ Đồng Nghĩa | Phiên Âm (IPA) | Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Increasingly | /ɪnˈkriːsɪŋli/ | Tăng lên đều đặn và liên tục | The city is becoming increasingly crowded. (Thành phố ngày càng đông đúc.) |
Progressively | /prəˈɡrɛsɪvli/ | Tăng lên theo từng giai đoạn, từng bước | The patient’s condition progressively worsened. (Tình trạng bệnh nhân ngày càng xấu đi.) |
Steadily | /ˈstɛdəli/ | Tăng lên ổn định, không biến động lớn | The company’s profits have steadily increased over the past five years. (Lợi nhuận công ty tăng trưởng ổn định trong 5 năm qua.) |
Gradually | /ˈɡrædʒuəli/ | Tăng lên chậm rãi, từ từ | The weather is gradually getting warmer. (Thời tiết đang dần ấm lên.) |
Continuously | /kənˈtɪnjuəsli/ | Tăng lên không ngừng nghỉ, liên tục | The machine is continuously operating. (Máy móc hoạt động liên tục.) |
Escalating | /ˈɛskəleɪtɪŋ/ | Tăng lên nhanh chóng và nghiêm trọng (thường tiêu cực) | The conflict is escalating rapidly. (Xung đột đang leo thang nhanh chóng.) |
Mounting | /ˈmaʊntɪŋ/ | Tăng lên (áp lực, bằng chứng, lo lắng) | There is mounting evidence against the suspect. (Ngày càng có nhiều bằng chứng chống lại nghi phạm.) |
- Cấu trúc so sánh hơn/nhất
Khi muốn so sánh trực tiếp hoặc nhấn mạnh mức độ cao nhất, sử dụng cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh nhất sẽ hiệu quả hơn “more and more”.
So sánh hơn: Dùng để so sánh hai đối tượng.
Ví dụ: The new phone is much faster than the old one. (Điện thoại mới nhanh hơn điện thoại cũ rất nhiều.)
So sánh nhất: Dùng để so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác.
Ví dụ: This is the tallest building in the city. (Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố.)
- Động từ diễn tả sự tăng tiến
Sử dụng động từ diễn tả sự tăng tiến trực tiếp sẽ giúp câu văn ngắn gọn và mạnh mẽ hơn. Lựa chọn động từ phù hợp với ngữ cảnh và bản chất của sự thay đổi.
Động từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Rise | /raɪz/ | Tăng lên (thường dùng cho mức độ, giá cả, số lượng) | Temperatures are rising. (Nhiệt độ đang tăng.) |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên (số lượng, kích thước, mức độ) | The price of oil has increased. (Giá dầu đã tăng.) |
Grow | /ɡroʊ/ | Phát triển, lớn lên (kích thước, số lượng) | The company is growing rapidly. (Công ty đang phát triển nhanh chóng.) |
Expand | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng (phạm vi, quy mô) | The business is expanding into new markets. (Doanh nghiệp đang mở rộng sang các thị trường mới.) |
Intensify | /ɪnˈtɛnsɪfaɪ/ | Tăng cường, mạnh lên (cường độ) | The competition is intensifying. (Cạnh tranh đang ngày càng gay gắt.) |
Worsen | /ˈwɜːrsən/ | Xấu đi, trở nên tồi tệ hơn | The traffic is worsening. (Giao thông ngày càng tệ hơn.) |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện, tốt hơn | The patient’s condition is improving. (Tình trạng của bệnh nhân đang cải thiện.) |
Develop | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển (kỹ năng, khả năng, tình huống) | The situation is developing rapidly. (Tình hình đang phát triển nhanh chóng.) |
2. Sử dụng đúng ngữ cảnh
“More and more” diễn tả sự tăng tiến theo thời gian. Cần đảm bảo ngữ cảnh phù hợp:
Sự thay đổi dần dần: “More and more” phù hợp với những thay đổi diễn ra từ từ, không phải đột ngột.
- Phù hợp: “More and more people are becoming environmentally conscious.” (Nhận thức về môi trường tăng dần theo thời gian)
- Không phù hợp: “After the announcement, more and more people panicked.” (Hoảng loạn xảy ra đột ngột sau thông báo, không phải tăng dần)
Đối tượng so sánh rõ ràng: Luôn xác định rõ ràng đối tượng nào đang tăng lên.
- Rõ ràng: “More and more students are choosing online courses.”
- Không rõ ràng: “More and more are choosing online courses.”
Việc nắm vững cách sử dụng More and more cùng hàng ngàn từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Bạn có thể tham khảo các ví dụ trong bài viết này hoặc tìm kiếm thêm trên các công cụ học tiếng Anh trực tuyến như MochiVocab. MochiVocab cung cấp một nguồn tài nguyên phong phú về từ vựng, bao gồm cả cụm tính từ, giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
MochiVocab mang đến cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách bài bản và hiệu quả. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
IV. Bài tập
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “more and more” hoặc các phương án thay thế nếu thấy phù hợp hơn:
- The traffic is getting __________ (bad).
- __________ (students) are choosing to study abroad.
- The world is becoming __________ (interconnected).
- She is becoming __________ (confident) in her abilities.
- The price of houses is getting __________ (expensive).
- He’s finding it __________ (difficult) to manage his workload.
- Pollution in the city is becoming __________ (severe).
- __________ (people) are turning to online shopping for convenience.
Đáp án:
- The traffic is getting more and more bad (hoặc increasingly bad, worse and worse).
- More and more students are choosing to study abroad.
- The world is becoming more and more interconnected (hoặc increasingly interconnected).
- She is becoming more and more confident (hoặc increasingly confident) in her abilities.
- The price of houses is getting more and more expensive (hoặc increasingly expensive).
- He’s finding it increasingly difficult (hoặc more and more difficult) to manage his workload.
- Pollution in the city is becoming increasingly severe (hoặc more and more severe, worse and worse).
- More and more people (hoặc An increasing number of people) are turning to online shopping for convenience.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc more and more trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày nhé!