Tips và thông tin

Never mind là gì? Cách dùng & các từ đồng nghĩa

Never mind là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vậy Never mind nghĩa là gì, khi nào nên dùng và có những cách diễn đạt nào tương tự? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc đó.

Nội dung trong bài:

I. Never mind là gì?
II. Cách dùng Never mind
III. Các cách khác để nói Never mind trong tiếng Anh


I. Never mind là gì?

Never mind mang nghĩa là “không sao”, “đừng bận tâm”, “kệ nó đi”, “thôi bỏ đi”. Nó được sử dụng để nói với ai đó rằng họ không cần phải làm điều gì đó nữa, hoặc để xua tan một vấn đề nhỏ, một câu hỏi đã được trả lời hoặc một lời đề nghị đã bị từ chối.

II. Cách dùng Never mind

cách dùng never mind

Có một số trường hợp phổ biến khi bạn có thể sử dụng Never mind:

  • Khi bạn yêu cầu ai đó làm gì đó, nhưng sau đó tự mình làm được hoặc không còn cần họ làm nữa

Could you pass me the salt? Oh, never mind, I found it. (Bạn có thể đưa tôi lọ muối được không? À, thôi không cần đâu, tôi tìm thấy rồi.)

  • Khi bạn muốn bỏ qua một câu hỏi hoặc chủ đề

A: I was wondering why you didn’t come to the party…
B: Never mind, it doesn’t matter now. 

(A: Tôi đã tự hỏi tại sao bạn không đến bữa tiệc…
B: Thôi bỏ đi, bây giờ không quan trọng nữa.)

  • Khi ai đó đang cố gắng giúp bạn nhưng không thành công, bạn có thể nói Never mind để họ không cảm thấy tồi tệ

Thanks for trying to fix my computer, but never mind, I’ll call a professional. (Cảm ơn bạn đã cố gắng sửa máy tính của tôi, nhưng thôi không sao, tôi sẽ gọi thợ chuyên nghiệp.)

  • Khi bạn muốn an ủi ai đó về một lỗi nhỏ

A: I’m so sorry I spilled coffee on your shirt!
B: Never mind, it’s just an old shirt.

(A: Tôi xin lỗi vì đã làm đổ cà phê lên áo của bạn!
B: Không sao đâu, chỉ là một chiếc áo cũ thôi.)

Never mind là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nói về tiến trình của một việc gì đó hoặc để tóm tắt tình hình hiện tại. Việc nắm vững cách sử dụng Never mind cùng hàng ngàn từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Bạn có thể tham khảo các ví dụ trong bài viết này hoặc tìm kiếm thêm trên các công cụ học tiếng Anh trực tuyến như MochiVocab. MochiVocab cung cấp một nguồn tài nguyên phong phú về từ vựng, bao gồm cả cụm tính từ, giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

MochiVocab mang đến cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách bài bản và hiệu quả. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ

III. Các cách khác để nói Never mind trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp các cách khác để nói Never mind trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng:

Cụm từ thay thếNghĩaVí dụ
It’s okay/It’s alrightKhông sao đâuA: I accidentally deleted the file.
B: It’s okay, I have a backup.(A: Tôi vô tình xóa mất tệp rồi.
B: Không sao, tôi có bản sao lưu.)
Don’t worry about itĐừng lo lắng về nóA: I’m so sorry I’m late.
B: Don’t worry about it, it happens.(A: Tôi xin lỗi vì đến muộn.
B: Đừng lo, chuyện đó xảy ra mà.)
Forget it (Mạnh hơn Never mind)Quên nó điI was going to ask for your help, but forget it, I’ll figure it out myself. (Tôi định nhờ bạn giúp, nhưng thôi, quên đi, tôi sẽ tự tìm ra cách.)
It doesn’t matterKhông quan trọngA: I forgot to bring your book.
B: It doesn’t matter, I can get it later.(A: Tôi quên mang sách của bạn rồi.
B: Không quan trọng, tôi có thể lấy nó sau.)
No problemKhông vấn đề gìA: Thanks for helping me with the groceries.
B: No problem, anytime.(A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi mang đồ tạp hóa.
B: Không vấn đề gì, bất cứ lúc nào.)
That’s all right/That’s alrightĐược rồiA: I’m sorry I stepped on your foot.
B: That’s all right, it didn’t hurt.(A: Tôi xin lỗi vì đã giẫm lên chân bạn.
B: Được rồi, không sao đâu, không đau lắm.)
Not to worryĐừng loA: I spilled some water on the table.
B: Not to worry, I’ll clean it up.(A: Tôi làm đổ nước lên bàn.
B: Đừng lo, tôi sẽ lau sạch.)
It’s fineTốt thôiA: I can’t make it to the meeting today.
B: It’s fine, we’ll reschedule.(A: Tôi không thể tham dự cuộc họp hôm nay.
B: Tốt thôi, chúng ta sẽ lên lịch lại.)

Never mind là một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh giao tiếp. Hiểu rõ cách sử dụng và các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập sử dụng Never mind và các từ thay thế trong các tình huống khác nhau để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.