Tips và thông tin

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin bổ sung, làm rõ nghĩa cho hành động chính trong câu. Việc sử dụng mệnh đề trạng ngữ giúp câu văn trở nên phong phú, mạch lạc và diễn đạt ý nghĩa một cách đầy đủ hơn. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, để câu văn ngắn gọn, súc tích hơn, ta có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành.

Nội dung trong bài:


I. Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là một nhóm từ có chủ ngữ và động từ, bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, lý do, mục đích, kết quả, sự tương phản, điều kiện,… của hành động chính. Nó bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction).

Ví dụ:

  • Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) – Although it was raining là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản.
  • After she finished her homework, she watched TV. (Sau khi cô ấy làm xong bài tập về nhà, cô ấy xem TV.) – After she finished her homework là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

II. Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ

1. Quy tắc rút gọn chung

Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, cần tuân thủ các quy tắc sau:

  • Chủ ngữ đồng nhất

Mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề chính phải có cùng chủ ngữ. Nếu khác chủ ngữ, việc rút gọn có thể dẫn đến lỗi “dangling modifier” (phụ ngữ treo), làm câu văn mơ hồ.

  • Các bước rút gọn

rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Bước 1: Xác định mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) như after, before, when, while, because, since, although, if, unless,…

Bước 2: Kiểm tra chủ ngữ

Mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề chính phải cùng chủ ngữ. Đây là điều kiện bắt buộc để rút gọn. Nếu khác chủ ngữ, việc rút gọn có thể dẫn đến lỗi “dangling modifier” (phụ ngữ treo), làm câu văn mơ hồ, khó hiểu.

Bước 3: Loại bỏ liên từ phụ thuộc.

Bước 4: Loại bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ.

Vì mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ cùng chủ ngữ, nên ta có thể bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ để tránh lặp từ.

Bước 5: Biến đổi động từ của mệnh đề trạng ngữ

Tùy thuộc vào dạng của động từ trong mệnh đề trạng ngữ, ta sẽ biến đổi nó theo một trong các cách sau:

  • Dạng V-ing (Present Participle): Sử dụng khi động từ trong mệnh đề trạng ngữ ở dạng chủ động và diễn ra cùng lúc hoặc sau hành động ở mệnh đề chính. 

Ví dụ: While he was walking to school, he saw an accident. → Walking to school, he saw an accident. (Trong khi anh ấy đang đi bộ đến trường, anh ấy đã gặp tai nạn. → Đi bộ đến trường, anh ấy đã gặp tai nạn.)

  • Dạng V-ed/V3 (Past Participle): Sử dụng khi động từ trong mệnh đề trạng ngữ ở dạng bị động. 

Ví dụ: Because the car was damaged, we had to take a taxi. → Damaged, the car had to be towed. (Vì xe bị hư hỏng, chúng tôi phải bắt taxi. → Bị hư hỏng, chiếc xe phải được kéo đi. hoặc Vì bị hư hỏng, chúng tôi phải đem xe đi sửa)

  • Dạng Having + V-ed/V3 (Perfect Participle): Sử dụng khi hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính. 

Ví dụ: After he had finished his homework, he went to bed. → Having finished his homework, he went to bed. (Sau khi anh ấy làm xong bài tập về nhà, anh ấy đã đi ngủ. → Sau khi làm xong bài tập, anh ấy đã đi ngủ.)

2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ của câu bị động

Khi mệnh đề trạng ngữ là câu bị động, rút gọn bằng cách bỏ chủ ngữ và động từ “to be”, giữ lại quá khứ phân từ.

Ví dụ:

While the book was being written by him, he lived in Paris.
→ While being written by him, the book…  (Trong khi cuốn sách đang được viết bởi anh ấy, anh ấy sống ở Paris. → Trong khi được viết bởi anh ấy, cuốn sách… hoặc Trong khi viết cuốn sách, anh ấy sống ở Paris.) 

3. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Thường dùng liên từ after, before, when, while, since, until, as soon as,…

Ví dụ:

  • Before she left the house, she locked the door. → Before leaving the house, she locked the door. (Trước khi rời khỏi nhà, cô ấy đã khóa cửa. → Trước khi rời khỏi nhà, cô ấy đã khóa cửa.)
  • While I was waiting for the bus, I read a book. → While waiting for the bus, I read a book. (Trong khi tôi đang đợi xe buýt, tôi đã đọc một cuốn sách. → Trong khi đợi xe buýt, tôi đã đọc một cuốn sách.)

4. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Thường dùng liên từ because, since, as,…

Ví dụ: Because he was tired, he went to bed early. → Being tired, he went to bed early. (Vì anh ấy mệt mỏi, anh ấy đã đi ngủ sớm. → Vì mệt mỏi, anh ấy đã đi ngủ sớm.)

5. Rút gọn mệnh đề chỉ sự tương phản

Thường dùng liên từ although, though, even though, while, whereas,…

Ví dụ: Although she was sick, she went to work. → Despite being sick, she went to work. (Mặc dù cô ấy bị ốm, cô ấy vẫn đi làm. → Mặc dù bị ốm, cô ấy vẫn đi làm.)


III. Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Luyện tập sử dụng câu rút gọn mệnh đề trạng ngữ thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo và tự tin hơn. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ

Rút gọn các mệnh đề trạng ngữ sau

  1. When I was walking to school, I saw an accident.
  2. Because she is ill, she cannot go to work.
  3. Although it was raining heavily, they continued to play football.
  4. After he had finished his homework, he went to bed.
  5. While the report was being prepared, we had a meeting.
  6. Because he was tired, he went to bed early.
  7. When the bell rang, the students went into the classroom.
  8. Although she studied hard, she failed the exam.

Đáp án:

  1. Walking to school, I saw an accident.
  2. Being ill, she cannot go to work.
  3. Despite raining heavily / Despite the heavy rain, they continued to play football.
  4. Having finished his homework, he went to bed.
  5. While being prepared, the report… (đảo ngữ) hoặc While preparing the report, we had a meeting.
  6. Being tired, he went to bed early. 
  7. When the bell ringing, the students went into the classroom. 
  8. Despite studying hard/Despite her hard study, she failed the exam.

Việc rút gọn mệnh đề trạng ngữ là một kỹ thuật quan trọng giúp cải thiện văn phong, làm cho câu văn trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, cần nắm vững các quy tắc và lưu ý để tránh sai sót về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Bằng cách luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập, người học có thể thành thạo kỹ năng này và áp dụng hiệu quả vào việc viết và nói tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ.